1 | TK.00074 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
2 | TK.00075 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
3 | TK.00076 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
4 | TK.00077 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
5 | TK.00078 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
6 | TK.00079 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
7 | TK.00080 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
8 | TK.00081 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
9 | TK.00089 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
10 | TK.00090 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
11 | TK.00091 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
12 | TK.00092 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
13 | TK.00093 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
14 | TK.00159 | | Yêu cầu cơ bản về kiến thức và kĩ năng các môn Tiếng việt, Toán, Đạo đức ... | Giáo dục | 1998 |
15 | TK.00267 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 405 bài toán trắc nghiệm lớp 4/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nxb.Thanh Hóa | 2007 |
16 | TK.00268 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 405 bài toán trắc nghiệm lớp 4/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nxb.Thanh Hóa | 2007 |
17 | TK.00450 | | Yêu cầu cơ bản về kiến thức và kĩ năng các môn Tiếng việt, Toán, Đạo đức ... | Giáo dục | 1998 |
18 | TK.00512 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
19 | TK.00683 | | dạy học và kiểm tra kết quả học tập trên cơ sở chuẩn kiến thức và kỹ năng các môn học tiếng việt và toán ở lớp 1 cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00689 | | Toán nâng cao và phát triển lớp 1, 2, 3/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thuý Hồng | Nxb. Trẻ | 2006 |
21 | TK.00690 | | Toán nâng cao và phát triển lớp 1, 2, 3/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thuý Hồng | Nxb. Trẻ | 2006 |
22 | TK.00697 | Trần, Ngọc Lan | Rèn luyện tư duy cho học sinh trong dạy học toán bậc tiểu học/ Trần Ngọc Lan, Trương Thị Tố Mai chủ biên | Trẻ | 2009 |
23 | TK.00698 | Trần, Ngọc Lan | Rèn luyện tư duy cho học sinh trong dạy học toán bậc tiểu học/ Trần Ngọc Lan, Trương Thị Tố Mai chủ biên | Trẻ | 2009 |
24 | TK.00699 | Trần, Ngọc Lan | Rèn luyện tư duy cho học sinh trong dạy học toán bậc tiểu học/ Trần Ngọc Lan, Trương Thị Tố Mai chủ biên | Trẻ | 2009 |
25 | TK.00700 | Trần, Ngọc Lan | Rèn luyện tư duy cho học sinh trong dạy học toán bậc tiểu học/ Trần Ngọc Lan, Trương Thị Tố Mai chủ biên | Trẻ | 2009 |
26 | TK.00701 | Trần, Ngọc Lan | Rèn luyện tư duy cho học sinh trong dạy học toán bậc tiểu học/ Trần Ngọc Lan, Trương Thị Tố Mai chủ biên | Trẻ | 2009 |
27 | TK.00764 | | Hoạt động và trò chơi Tiếng việt lớp năm | [Nxb. Hà Nội] | 2007 |
28 | TK.00765 | | Hoạt động và trò chơi Tiếng việt lớp năm | [Nxb. Hà Nội] | 2007 |
29 | TK.00882 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
30 | TK.00883 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
31 | TK.00884 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
32 | TK.00885 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
33 | TK.00886 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
34 | TK.00887 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
35 | TK.00888 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.3 | Nxb. Trẻ | 2006 |
36 | TK.00889 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.3 | Nxb. Trẻ | 2006 |
37 | TK.00890 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.3 | Nxb. Trẻ | 2006 |
38 | TK.00891 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.4 | Nxb. Trẻ | 2006 |
39 | TK.00892 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.4 | Nxb. Trẻ | 2006 |
40 | TK.00893 | Nguyễn Tứ | Kakuro/ Nguyễn Tứ. T.4 | Nxb. Trẻ | 2006 |
41 | TK.00894 | Nguyễn, Tứ | Những câu đố hào hứng dành cho thiếu nhi: IQ tháo vát/ Nguyễn Tứ (biên soạn). T.2 | Trẻ | 2008 |
42 | TK.00895 | Nguyễn, Tứ | Những câu đố hào hứng dành cho thiếu nhi: IQ tháo vát/ Nguyễn Tứ (biên soạn). T.2 | Trẻ | 2008 |
43 | TK.00896 | Nguyễn, Tứ | Những câu đố hào hứng dành cho thiếu nhi: IQ tháo vát/ Nguyễn Tứ (biên soạn). T.3 | Trẻ | 2008 |
44 | TK.00897 | Nguyễn, Tứ | Những câu đố hào hứng dành cho thiếu nhi: IQ tháo vát/ Nguyễn Tứ (biên soạn). T.3 | Trẻ | 2008 |
45 | TK.00899 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng/ Trần Bạch Đằng ch.b, Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An, Tấn Lê hoạ sĩ. T.4 | Nxb. Trẻ | 2008 |
46 | TK.00900 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng/ Trần Bạch Đằng ch.b, Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An, Tấn Lê hoạ sĩ. T.4 | Nxb. Trẻ | 2008 |
47 | TK.01074 | | Giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật bậc tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Đồng Nai | 2012 |
48 | TK.01075 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học/ Phạm Ngọc Định, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.01076 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học/ Phạm Ngọc Định, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.01077 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học/ Phạm Ngọc Định, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.01078 | | Giáo dục hoà nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập | Nxb. Hà Nội | 2010 |
52 | TK.01079 | | Sổ công tác giáo viên chủ nhiệm khối tiểu học (năm 2011-2012)/ Nguyễn Thanh Hằng s.t., b.s. | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.01080 | | Sổ công tác giáo viên chủ nhiệm khối tiểu học (năm 2011-2012)/ Nguyễn Thanh Hằng s.t., b.s. | Giáo dục | 2011 |
54 | TK.01081 | | Sổ công tác giáo viên chủ nhiệm khối tiểu học (năm 2011-2012)/ Nguyễn Thanh Hằng s.t., b.s. | Giáo dục | 2011 |
55 | TK.01082 | | Sổ công tác giáo viên chủ nhiệm khối tiểu học (năm 2011-2012)/ Nguyễn Thanh Hằng s.t., b.s. | Giáo dục | 2011 |
56 | TK.01083 | | Sổ công tác giáo viên chủ nhiệm khối tiểu học (năm 2011-2012)/ Nguyễn Thanh Hằng s.t., b.s. | Giáo dục | 2011 |
57 | TK.01084 | Võ Thị Quỳnh | Hoạt động ngoại khoá văn học/ Võ Thị Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2003 |
58 | TK.01085 | Võ Thị Quỳnh | Hoạt động ngoại khoá văn học/ Võ Thị Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2003 |
59 | TK.01087 | | Trò chơi kèm theo bài hát sinh hoạt/ Trần Phiêu (biên soạn) | Thanh niên | 2006 |
60 | TK.01088 | Nguyễn Kế Hào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng | Giáo dục | 1998 |
61 | TK.01089 | Nguyễn Kế Hào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng | Giáo dục | 1998 |
62 | TK.01090 | Nguyễn Kế Hào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng | Giáo dục | 1998 |
63 | TK.01091 | Đỗ Trung Hiệu | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
64 | TK.01092 | Đỗ Trung Hiệu | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
65 | TK.01093 | Đỗ Trung Hiệu | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
66 | TK.01094 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2004 |
67 | TK.01095 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2004 |
68 | TK.01096 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2004 |
69 | TK.01097 | Nguyễn Thị Hạnh | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2007 |
70 | TK.01098 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em: Khám phá thế giới/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
71 | TK.01099 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em: Khám phá thế giới/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
72 | TK.01100 | | Cây cỏ quanh em: Khám phá thế giới/ Hoàng Thị Bé. T.3 | Giáo dục | 2006 |
73 | TK.01101 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.4 | Giáo dục | 2006 |
74 | TK.01102 | Nguyễn Thành Thống | Truyền thông kỹ năng và phương tiện/ Nguyễn Thành Thống biên soạn | Nxb Trẻ | 1996 |
75 | TK.01103 | Trần Minh | Bù nhìn: Tập truyện/ Trần Minh | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
76 | TK.01104 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
77 | TK.01105 | Ngô Công Hoàn | Giao tiếp sư phạm: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh b.s | Giáo dục | 2002 |
78 | TK.01106 | Lê Nguyên Long | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả/ Lê Nguyên Long | Giáo dục | 1998 |
79 | TK.01107 | | Chương trình tiểu học: Ban hành kèm theo quyết định số 43/2001/QĐ - BGD & ĐT ngày 9 tháng 11 năm 2001 của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
80 | TK.01108 | | Chương trình tiểu học: Ban hành kèm theo quyết định số 43/2001/QĐ - BGD & ĐT ngày 9 tháng 11 năm 2001 của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
81 | TK.01109 | Nguyễn Trung Hiếu | Tự học ngôn ngữ lập trình Pascal/ Nguyễn Trung Hiếu b.s | Thanh niên | 2001 |
82 | TK.01110 | | Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học sinh tiểu học | Giáo Dục | 2000 |
83 | TK.01111 | | Nét chữ nết người: Tuyển chọn bài đạt giải nhất thi Vở sạch - Chữ đẹp cấp tiểu học năm học 2005-2006/ Tuyển chọn: Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Nghiệp, Trần Thị Minh Phương.. | Giáo dục | 2007 |
84 | TK.01112 | Nguyễn Cao Thắng | Tin học cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Cao Thắng, Nguyễn Tiến. T.1 | Giáo dục | 1995 |
85 | TK.01113 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
86 | TK.01139 | | Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
87 | TK.01140 | | Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
88 | TK.01141 | Trịnh Huy Triều | Vi sinh vật: thế giới nhỏ bé của những vi sinh vật tí xíu/ Trịnh Huy Triều | Trẻ | 2005 |
89 | TK.01142 | Trịnh Huy Triều | Vi sinh vật: thế giới nhỏ bé của những vi sinh vật tí xíu/ Trịnh Huy Triều | Trẻ | 2005 |
90 | TK.01143 | Trịnh Huy Triều | Vi sinh vật: thế giới nhỏ bé của những vi sinh vật tí xíu/ Trịnh Huy Triều | Trẻ | 2005 |
91 | TK.01147 | Nguyễn Đắc Xuân | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2003 |
92 | TK.01148 | Nguyễn Đắc Xuân | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2003 |
93 | TK.01149 | Nguyễn Đắc Xuân | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2003 |
94 | TK.01150 | Đào Đức Thiện | Sổ tay chi đội trưởng: Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên/ Đào Đức Thiện | Nxb. Trẻ | 2007 |
95 | TK.01151 | Trịnh, Huy Triều | Sâu bọ và thế giới kỳ là của côn trùng/ Trịnh, Huy Triều | Trẻ | 2007 |
96 | TK.01152 | Trịnh, Huy Triều | Sâu bọ và thế giới kỳ là của côn trùng/ Trịnh, Huy Triều | Trẻ | 2007 |
97 | TK.01153 | Đào Đức Thiện | Sổ tay chi đội trưởng: Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên/ Đào Đức Thiện | Nxb. Trẻ | 2007 |
98 | TK.01154 | Đào Đức Thiện | Sổ tay chi đội trưởng: Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên/ Đào Đức Thiện | Nxb. Trẻ | 2007 |
99 | TK.01155 | | Quan sát loài chim/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
100 | TK.01156 | | Quan sát loài chim/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
101 | TK.01157 | | Quan sát loài chim/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
102 | TK.01158 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam; Biên tập, hiệu đính: Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến. T5 | Thanh Niên | 2000 |
103 | TK.01159 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam; Biên tập, hiệu đính: Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến. T5 | Thanh Niên | 2000 |
104 | TK.01160 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam; Biên tập, hiệu đính: Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến. T5 | Thanh Niên | 2000 |
105 | TK.01192 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
106 | TK.01193 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
107 | TK.01194 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
108 | TK.01195 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
109 | TK.01196 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
110 | TK.01197 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
111 | TK.01198 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
112 | TK.01199 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
113 | TK.01200 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
114 | TK.01201 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
115 | TK.01202 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
116 | TK.01203 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
117 | TK.01204 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
118 | TK.01205 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
119 | TK.01206 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
120 | TK.01207 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
121 | TK.01208 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
122 | TK.01209 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
123 | TK.01210 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
124 | TK.01211 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
125 | TK.01212 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
126 | TK.01213 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
127 | TK.01214 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
128 | TK.01215 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
129 | TK.01216 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
130 | TK.01217 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
131 | TK.01218 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
132 | TK.01219 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
133 | TK.01220 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
134 | TK.01221 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
135 | TK.01222 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
136 | TK.01223 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
137 | TK.01224 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
138 | TK.01225 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
139 | TK.01236 | Bùi Phương Nga | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn tự nhiên xã hội lớp 1,2,3: Dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Nguyễn Tuyết Nga B.Soạn | Hà Nội | 2009 |
140 | TK.01237 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên hỗ trợ của mô hình dịch vụ hỗ trợ giáo dục hòa nhập/ Lý Quốc Huy, Trịnh Đức Duy, trần Nho Tuyên, Nguyễn Ngọc Huân, Rick Fost biên soạn. | Gáo dục | 2010 |
141 | TK.01239 | Vũ Thị Thanh Huyền | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tiếng việt lớp 1,2,3/ Vũ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Minh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thúy Mai, Tôn Thị Tâm | Hà Nội | 2009 |
142 | TK.01281 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
143 | TK.01283 | Tạ Ngọc Liễn | Danh nhân văn hoá trong lịch sử Việt Nam/ Tạ Ngọc Liễn | Thanh niên | 2008 |
144 | TK.01284 | | Dân ca nước ngoài/ Trương Quang Lục tuyển chọnnT.1p35 bản dân ca châu Á | Nxb. Trẻ | 2004 |
145 | TK.01285 | | Dân ca nước ngoài/ Trương Quang Lục tuyển chọnnT.1p35 bản dân ca châu Á | Nxb. Trẻ | 2004 |
146 | TK.01323 | | Bông hồng tặng thầy cô: 50 ca khúc mẫu giáo, nhi đồng và thiếu niên/ Nguyễn Ngọc Thiện, Vũ Hoàng, Lê Văn Lộc... ; Trương Quang Lục tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2007 |
147 | TK.01324 | | Bông hồng tặng thầy cô: 50 ca khúc mẫu giáo, nhi đồng và thiếu niên/ Nguyễn Ngọc Thiện, Vũ Hoàng, Lê Văn Lộc... ; Trương Quang Lục tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2007 |
148 | TK.01325 | | Bông hồng tặng thầy cô: 50 ca khúc mẫu giáo, nhi đồng và thiếu niên/ Nguyễn Ngọc Thiện, Vũ Hoàng, Lê Văn Lộc... ; Trương Quang Lục tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2007 |
149 | TK.01388 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 405 bài toán trắc nghiệm lớp 4/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nxb.Thanh Hóa | 2007 |
150 | TK.01400 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
151 | TK.01445 | | Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2006 |
152 | TK.01446 | Phạm Đình Thực | 200 câu hỏi đáp về dạy toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.01447 | Trần Trọng Thủy | Sinh lí học trẻ em: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẵng và ĐHSP/ Trần Trọng Thủy | Giáo dục | 2006 |
154 | TK.01448 | L'Homme, Erik | Bí ẩn các vì sao/ Erik L'homme ; Ngân Hà dịch. T.2 | Văn học | 2007 |
155 | TK.01449 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Mĩ thuật cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | Nxb. Hà Nội | 2008 |
156 | TK.01450 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tự nhiên xã hội cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | Nxb. Hà Nội | 2008 |
157 | TK.01451 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Khoa học cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | Nxb. Hà Nội | 2008 |
158 | TK.01453 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Đạo đức cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | Nxb. Hà Nội | 2008 |
159 | TK.01454 | | Hoạt động và trò chơi tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (ch.b.), Nguyễn Tuyết Minh, Hoàng Quốc Bảo | Giáo dục | 2007 |
160 | TK.01455 | | Hoạt động và trò chơi tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (ch.b.), Nguyễn Tuyết Minh, Hoàng Quốc Bảo | Giáo dục | 2007 |
161 | TK.01456 | | Hoạt động và trò chơi tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (ch.b.), Nguyễn Tuyết Minh, Hoàng Quốc Bảo | Giáo dục | 2007 |
162 | TK.01488 | Đặng Huỳnh Mai | Những tình huống trong thực tiễn quản lý giáo dục/ Đặng Huỳnh Mai | Giáo dục | 2008 |
163 | TK.01489 | Gia Mạnh | 150 câu đố luyện trí thông minh/ Gia Mạnh b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
164 | TK.01495 | VŨ BÁ HÒA, BÙI TẤT TƯƠM | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục | 2010 |
165 | TK.01496 | VŨ BÁ HÒA, BÙI TẤT TƯƠM | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục | 2010 |
166 | TK.01497 | Evans, Richard Paul | Chiếc hộp Giáng sinh/ Richard Paul Evans ; Minh Thảo dịch | Văn học | 2007 |
167 | TK.01498 | White E.B. | Charlotte và Wilbur/ E.B. White; Nguyễn Quế Dương: Dịch | Nhà xuất bản Văn học | 2008 |
168 | TK.01499 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
169 | TK.01500 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
170 | TK.01501 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
171 | TK.01502 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
172 | TK.01503 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
173 | TK.01504 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
174 | TK.01505 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
175 | TK.01506 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
176 | TK.01507 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
177 | TK.01508 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
178 | TK.01509 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
179 | TK.01510 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
180 | TK.01511 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
181 | TK.01512 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
182 | TK.01513 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
183 | TK.01514 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
184 | TK.01515 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
185 | TK.01516 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
186 | TK.01517 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
187 | TK.01518 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
188 | TK.01519 | | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khóa huấn luyện về GDDS/ Bộ Giáo dục và đào tạo MOET, Quỹ Dân số Liên hợp quốc UNFPA | Giáo dục | 1995 |
189 | TK.01520 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
190 | TK.01521 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
191 | TK.01522 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
192 | TK.01523 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
193 | TK.01524 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
194 | TK.01525 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
195 | TK.01526 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
196 | TK.01527 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
197 | TK.01528 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
198 | TK.01529 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
199 | TK.01530 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
200 | TK.01531 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
201 | TK.01532 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
202 | TK.01533 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
203 | TK.01534 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
204 | TK.01535 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
205 | TK.01536 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
206 | TK.01537 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
207 | TK.01538 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
208 | TK.01539 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
209 | TK.01540 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
210 | TK.01541 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
211 | TK.01542 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
212 | TK.01543 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
213 | TK.01545 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
214 | TK.01546 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
215 | TK.01547 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
216 | TK.01548 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
217 | TK.01549 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
218 | TK.01550 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
219 | TK.01551 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
220 | TK.01552 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
221 | TK.01553 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
222 | TK.01554 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
223 | TK.01555 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
224 | TK.01556 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
225 | TK.01557 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
226 | TK.01558 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
227 | TK.01559 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
228 | TK.01560 | Đặng Việt Thuỷ | 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
229 | TK.01561 | Đặng Việt Thuỷ | 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
230 | TK.01562 | Đặng Việt Thuỷ | 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
231 | TK.01563 | Tạ Ngọc Liễn | Danh nhân văn hoá trong lịch sử Việt Nam/ Tạ Ngọc Liễn | Thanh niên | 2008 |
232 | TK.01564 | | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Trần Đức Ngôn ( biên soạn ). Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
233 | TK.01565 | | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Trần Đức Ngôn ( biên soạn ). Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
234 | TK.01566 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.1 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
235 | TK.01567 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
236 | TK.01568 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.3 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
237 | TK.01569 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.4 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
238 | TK.01570 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.5 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
239 | TK.01571 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.7 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
240 | TK.01572 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.8 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
241 | TK.01573 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.9 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
242 | TK.01574 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.1 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
243 | TK.01575 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
244 | TK.01576 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.3 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
245 | TK.01577 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.4 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
246 | TK.01578 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
247 | TK.01579 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
248 | TK.01580 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
249 | TK.01581 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
250 | TK.01582 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
251 | TK.01583 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.6 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
252 | TK.01584 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
253 | TK.01585 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
254 | TK.01586 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
255 | TK.01587 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
256 | TK.01588 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
257 | TK.01589 | Đặng Việt Thủy | 117 vị sứ thần Việt Nam/ Đặng Việt Thủy chủ biên, Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
258 | TK.01590 | Đặng Việt Thủy | 117 vị sứ thần Việt Nam/ Đặng Việt Thủy chủ biên, Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
259 | TK.01598 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
260 | TK.01599 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
261 | TK.01600 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
262 | TK.01661 | | Giếng nước trong sa mạc/ Tri Thức Việt biên dịch | Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang | 2012 |
263 | TK.01662 | | Cửa hàng hạt giống/ Tri Thức Việt biên dịch | Lao động | 2012 |
264 | TK.01663 | | Trái tim nhân hậu/ Tri Thức Việt biên dịch | Lao động | 2012 |
265 | TK.01664 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phạm Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
266 | TK.01665 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phạm Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
267 | TK.01666 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phạm Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
268 | TK.01667 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phạm Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
269 | TK.01668 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
270 | TK.01669 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
271 | TK.01670 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
272 | TK.01671 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
273 | TK.01672 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
274 | TK.01673 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
275 | TK.01674 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
276 | TK.01675 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
277 | TK.01676 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt( chủ biên), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
278 | TK.01677 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt( chủ biên), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
279 | TK.01678 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt( chủ biên), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
280 | TK.01679 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt( chủ biên), Nguyễn Thị Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
281 | TK.01680 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
282 | TK.01681 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
283 | TK.01682 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
284 | TK.01683 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), , Nguyễn Thị Thùy Dương... | Giáo dục | 2014 |
285 | TK.01684 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
286 | TK.01685 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
287 | TK.01686 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
288 | TK.01687 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
289 | TK.01688 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7-8/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
290 | TK.01689 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7-8/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
291 | TK.01692 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8-9/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
292 | TK.01693 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8-9/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
293 | TK.01694 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
294 | TK.01695 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
295 | TK.01696 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
296 | TK.01697 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
297 | TK.01698 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
298 | TK.01699 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
299 | TK.01700 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
300 | TK.01701 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
301 | TK.01702 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
302 | TK.01703 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
303 | TK.01817 | | Cẩm nang nâng cao năng lực và phẩm chất đội ngũ giáo viênv/ g | Lý Luận Chính Trị | 2007 |
304 | TK.01839 | Mai Hữu Khuê | Nghệ thuật lãnh đạo. Tâm lý học trong quản lý kinh doanh/ Mai Hữu Khuê, Nguyễn Trịnh Kiểm, Đỗ Hữu Tài.. | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
305 | TK.01976 | | Mục tiêu chiến lược cải cách đổi mới quản lý tài chính ngành giáo dục đào tạo/ Minh Hà (sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2008 |
306 | TK.01992 | Võ Phúc Toàn | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng Oanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
307 | TK.02115 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2011 |
308 | TK.02116 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2011 |
309 | TK.02117 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2011 |
310 | TK.02122 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 4-5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
311 | TK.02123 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 4-5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
312 | TK.02124 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 4-5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
313 | TK.02125 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 4-5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
314 | TK.02128 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
315 | TK.02129 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
316 | TK.02130 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
317 | TK.02131 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
318 | TK.02132 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất và loài người/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
319 | TK.02133 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất và loài người/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
320 | TK.02134 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
321 | TK.02135 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
322 | TK.02136 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
323 | TK.02149 | Trần Thị Minh Nguyệt | Hướng dẫn thiếu nhi đọc sách trong thư viện/ Trần Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
324 | TK.02155 | Đỗ, Mạnh Hà | Mẹo vặt và thủ thuật trong sử dụng Word/ Đỗ Mạnh Hà, Minh Phượng | Văn hóa Thông tin | 2009 |
325 | TK.02156 | Đỗ, Mạnh Dũng | Mẹo vặt và thủ thuật trong sử dụng Internet/ Đỗ Mạnh Dũng | Văn hóa Thông tin | 2009 |
326 | TK.02157 | Đỗ, Mạnh Hà | Mẹo vặt và thủ thuật trong sử dụng Excel/ Đỗ Mạnh Hà, Minh Phượng | Văn hóa Thông tin | 2009 |
327 | TK.02177 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
328 | TK.02178 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
329 | TK.02179 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
330 | TK.02180 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
331 | TK.02181 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
332 | TK.02182 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2016 |
333 | TK.02183 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2016 |
334 | TK.02184 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2016 |
335 | TK.02209 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2011 |
336 | TK.02210 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2011 |
337 | TK.02230 | Pennac, Daniel | Mắt sói/ Daniel Pennac ; Ngân Hà dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
338 | TK.02231 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
339 | TK.02232 | Alexander, Lloyd | Biên niên xứ sử Prydain/ Lloyd Alexander; Lê Minh Đức dịch. T.1 | Hội nhà văn | 2007 |
340 | TK.02243 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
341 | TK.02253 | | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2015 |
342 | TK.02254 | | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2015 |
343 | TK.02255 | | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2015 |
344 | TK.02256 | | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2015 |
345 | TK.02257 | | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2015 |
346 | TK.02258 | | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2015 |
347 | TK.02286 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
348 | TK.02287 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
349 | TK.02288 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
350 | TK.02289 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
351 | TK.02290 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
352 | TK.02291 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
353 | TK.02292 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
354 | TK.02293 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
355 | TK.02294 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
356 | TK.02295 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
357 | TK.02296 | | Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : Từ trình độ THSP lên CĐSP/ B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Vũ Quốc Chung, Tô Văn Dung.. | Giáo dục | 2006 |
358 | TK.02299 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
359 | TK.02331 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
360 | TK.02332 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
361 | TK.02333 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7-8/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
362 | TK.02334 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
363 | TK.02335 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8-9/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
364 | TK.02336 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
365 | TK.02337 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
366 | TK.02338 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
367 | TK.02339 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 10-11/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
368 | TK.02340 | Trần Thu Hằng | Hải âu đi tìm cha/ Trần Thu Hằng | Nxb. Đồng Nai | 2024 |
369 | TK.02341 | Dương Thụy | Bồ câu chung mái vòm: Tập truyện ngắn/ Dương Thụy | Trẻ | 2013 |
370 | TK.02342 | Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường/ Hồng Đức b.s. | Đại học Sư phạm | 2008 |
371 | TK.02343 | Nguyễn Yên Tri | Truyện kể về Đồng Nai đất nước - con người/ Nguyễn Yên Tri | Giáo dục | 2004 |
372 | TK.02346 | Bùi Thuận | Người Đồng Nai một thời và mãi mãi/ Bùi Thuận | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
373 | TK.02347 | | Lời Bác dạy thanh thiếu nhi/ Trần Văn Phương s.t. | Nxb. Trẻ | 2019 |
374 | TK.02348 | | Truyện cười: Tiếu lâm hiện đại/ Nhóm Tiểu nhân sưu tầm | Đồng Nai | 2010 |
375 | TK.02349 | | Nhị thập tứ hiếu: 38 gương hiếu thảo/ Lan Vy, Khải Giang biên soạn | Đà Nẵng | 2009 |
376 | TK.02350 | Bùi Quang Huy | Văn học Đồng Nai lịch sử & diện mạo/ Bùi Quang Huy | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
377 | TK.02351 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Việt Hường... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
378 | TK.02352 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Việt Hường... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
379 | TK.02353 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Việt Hường... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
380 | TK.02354 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
381 | TK.02355 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
382 | TK.02356 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
383 | TK.02357 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
384 | TK.02358 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
385 | TK.02359 | | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
386 | TK.02360 | | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
387 | TK.02361 | | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
388 | TK.02362 | | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
389 | TK.02363 | | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
390 | TK.02364 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
391 | TK.02365 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
392 | TK.02366 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
393 | TK.02367 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
394 | TK.02368 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
395 | TK.02369 | | Toán nâng cao lớp 4: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thị Hồ Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
396 | TK.02370 | | Toán nâng cao lớp 4: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thị Hồ Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
397 | TK.02371 | | Toán nâng cao lớp 4: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thị Hồ Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
398 | TK.02372 | | Toán nâng cao lớp 4: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thị Hồ Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
399 | TK.02373 | | Toán nâng cao lớp 4: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thị Hồ Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
400 | TK.02374 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
401 | TK.02375 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
402 | TK.02376 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
403 | TK.02377 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
404 | TK.02378 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
405 | TK.02379 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Trần Yến Lan, Nguyễn Ngọc Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
406 | TK.02380 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Trần Yến Lan, Nguyễn Ngọc Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
407 | TK.02381 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Trần Yến Lan, Nguyễn Ngọc Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
408 | TK.02382 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Trần Yến Lan, Nguyễn Ngọc Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
409 | TK.02383 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Trần Yến Lan, Nguyễn Ngọc Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
410 | TK.02384 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 4: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
411 | TK.02385 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 4: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
412 | TK.02386 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 4: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
413 | TK.02387 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 4: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
414 | TK.02388 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 4: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
415 | TK.02389 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2024 |
416 | TK.02390 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2024 |
417 | TK.02391 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2024 |
418 | TK.02392 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2024 |
419 | TK.02393 | | 500 bài toán trắc nghiệm 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2024 |
420 | TK.02394 | | Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi Toán 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | Đại học Sư phạm | 2024 |
421 | TK.02395 | | Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi Toán 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | Đại học Sư phạm | 2024 |
422 | TK.02396 | | Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi Toán 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | Đại học Sư phạm | 2024 |
423 | TK.02397 | | Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi Toán 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | Đại học Sư phạm | 2024 |
424 | TK.02398 | | Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi Toán 5: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | Đại học Sư phạm | 2024 |
425 | TK.02399 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Việt Hường... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
426 | TK.02400 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Việt Hường... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
427 | TK.02401 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
428 | TK.02402 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
429 | TK.02403 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
430 | TK.02404 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
431 | TK.02405 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
432 | TK.02406 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục | 2022 |
433 | TK.02407 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục | 2022 |
434 | TK.02408 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục | 2022 |
435 | TK.02409 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục | 2022 |
436 | TK.02410 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 3: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 3 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục | 2022 |
437 | TK.02411 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
438 | TK.02412 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
439 | TK.02413 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
440 | TK.02414 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
441 | TK.02415 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
442 | TK.02416 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
443 | TK.02417 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
444 | TK.02418 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
445 | TK.02419 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
446 | TK.02420 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
447 | TK.02421 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
448 | TK.02422 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
449 | TK.02423 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
450 | TK.02424 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 4: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 4 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
451 | TK.02425 | | Kế hoạch bài dạy môn Lịch sử và Địa lí lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
452 | TK.02426 | | Kế hoạch bài dạy môn Lịch sử và Địa lí lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
453 | TK.02427 | | Kế hoạch bài dạy môn Lịch sử và Địa lí lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
454 | TK.02428 | | Kế hoạch bài dạy môn Lịch sử và Địa lí lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
455 | TK.02429 | | Kế hoạch bài dạy môn Lịch sử và Địa lí lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
456 | TK.02430 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
457 | TK.02431 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
458 | TK.02432 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
459 | TK.02433 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
460 | TK.02434 | | Kế hoạch bài dạy môn Khoa học lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Minh Giang, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Trần Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
461 | TK.02435 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
462 | TK.02436 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
463 | TK.02437 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
464 | TK.02438 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
465 | TK.02444 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
466 | TK.02445 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
467 | TK.02446 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
468 | TK.02447 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
469 | TK.02448 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
470 | TK.02449 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
471 | TK.02450 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
472 | TK.02451 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
473 | TK.02452 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
474 | TK.02453 | Đinh Thị Xuân Dung | Kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Toán 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
475 | TK.02454 | | Những bài làm văn mẫu 5: Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
476 | TK.02455 | | Những bài làm văn mẫu 5: Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
477 | TK.02456 | | Những bài làm văn mẫu 5: Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
478 | TK.02457 | | Những bài làm văn mẫu 5: Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
479 | TK.02458 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 5: Dùng cho bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2025 |
480 | TK.02459 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 5: Dùng cho bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2025 |
481 | TK.02460 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 5: Dùng cho bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2025 |
482 | TK.02461 | | Thần đồng nước Nam: Lê Văn Hưu: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
483 | TK.02462 | | Thần đồng nước Nam: Lê Văn Hưu: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
484 | TK.02463 | | Thần đồng nước Nam: Lê Văn Hưu: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
485 | TK.02464 | | Thần đồng nước Nam: Kỳ Đồng: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2016 |
486 | TK.02465 | | Thần đồng nước Nam: Kỳ Đồng: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2016 |
487 | TK.02466 | | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
488 | TK.02467 | | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
489 | TK.02468 | | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
490 | TK.02469 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
491 | TK.02470 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
492 | TK.02471 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
493 | TK.02472 | | Thần đồng nước Nam: Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2016 |
494 | TK.02473 | | Thần đồng nước Nam: Trịnh Thiết Trường: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2016 |
495 | TK.02474 | | Thần đồng nước Nam: Trịnh Thiết Trường: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2016 |
496 | TK.02475 | | Thần đồng nước Nam: Trịnh Thiết Trường: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2016 |
497 | TK.02476 | | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
498 | TK.02477 | | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
499 | TK.02478 | | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2018 |
500 | TK.02479 | | Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Việt lớp 5: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 5 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2025 |