1 | TK.00089 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
2 | TK.00091 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
3 | TK.00092 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
4 | TK.00093 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
5 | TK.00512 | | SỔ TAY TẬP HUẤN CẤP TRƯỜNG: B.s: Đặng Thị Lanh, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ngọc Huân.... | Hà Nội | 2009 |
6 | TK.01084 | Võ Thị Quỳnh | Hoạt động ngoại khoá văn học/ Võ Thị Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2003 |
7 | TK.01085 | Võ Thị Quỳnh | Hoạt động ngoại khoá văn học/ Võ Thị Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2003 |
8 | TK.01087 | | Trò chơi kèm theo bài hát sinh hoạt/ Trần Phiêu (biên soạn) | Thanh niên | 2006 |
9 | TK.01088 | Nguyễn Kế Hào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng | Giáo dục | 1998 |
10 | TK.01089 | Nguyễn Kế Hào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng | Giáo dục | 1998 |
11 | TK.01090 | Nguyễn Kế Hào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng | Giáo dục | 1998 |
12 | TK.01091 | Đỗ Trung Hiệu | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
13 | TK.01092 | Đỗ Trung Hiệu | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
14 | TK.01093 | Đỗ Trung Hiệu | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
15 | TK.01094 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2004 |
16 | TK.01095 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2004 |
17 | TK.01096 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.01097 | Nguyễn Thị Hạnh | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.01098 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em: Khám phá thế giới/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.01099 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em: Khám phá thế giới/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.01100 | | Cây cỏ quanh em: Khám phá thế giới/ Hoàng Thị Bé. T.3 | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.01139 | | Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
23 | TK.01140 | | Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
24 | TK.01141 | Trịnh Huy Triều | Vi sinh vật: thế giới nhỏ bé của những vi sinh vật tí xíu/ Trịnh Huy Triều | Trẻ | 2005 |
25 | TK.01142 | Trịnh Huy Triều | Vi sinh vật: thế giới nhỏ bé của những vi sinh vật tí xíu/ Trịnh Huy Triều | Trẻ | 2005 |
26 | TK.01143 | Trịnh Huy Triều | Vi sinh vật: thế giới nhỏ bé của những vi sinh vật tí xíu/ Trịnh Huy Triều | Trẻ | 2005 |
27 | TK.01147 | Nguyễn Đắc Xuân | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2003 |
28 | TK.01148 | Nguyễn Đắc Xuân | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2003 |
29 | TK.01149 | Nguyễn Đắc Xuân | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Trẻ | 2003 |
30 | TK.01150 | Đào Đức Thiện | Sổ tay chi đội trưởng: Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên/ Đào Đức Thiện | Nxb. Trẻ | 2007 |
31 | TK.01151 | Trịnh, Huy Triều | Sâu bọ và thế giới kỳ là của côn trùng/ Trịnh, Huy Triều | Trẻ | 2007 |
32 | TK.01152 | Trịnh, Huy Triều | Sâu bọ và thế giới kỳ là của côn trùng/ Trịnh, Huy Triều | Trẻ | 2007 |
33 | TK.01153 | Đào Đức Thiện | Sổ tay chi đội trưởng: Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên/ Đào Đức Thiện | Nxb. Trẻ | 2007 |
34 | TK.01154 | Đào Đức Thiện | Sổ tay chi đội trưởng: Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên/ Đào Đức Thiện | Nxb. Trẻ | 2007 |
35 | TK.01155 | | Quan sát loài chim/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
36 | TK.01156 | | Quan sát loài chim/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
37 | TK.01157 | | Quan sát loài chim/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
38 | TK.01192 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
39 | TK.01194 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
40 | TK.01195 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
41 | TK.01196 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
42 | TK.01197 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
43 | TK.01198 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
44 | TK.01199 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
45 | TK.01200 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
46 | TK.01201 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
47 | TK.01202 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
48 | TK.01203 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
49 | TK.01204 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
50 | TK.01205 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
51 | TK.01206 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
52 | TK.01207 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
53 | TK.01208 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
54 | TK.01209 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
55 | TK.01210 | | dạy học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn: DHM. H/ Đặng Huỳnh Mai, Đặng Tự Ân, Trịnh Đức Duy.... | Hà Nội | 2007 |
56 | TK.01236 | Bùi Phương Nga | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn tự nhiên xã hội lớp 1,2,3: Dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Nguyễn Tuyết Nga B.Soạn | Hà Nội | 2009 |
57 | TK.01237 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên hỗ trợ của mô hình dịch vụ hỗ trợ giáo dục hòa nhập/ Lý Quốc Huy, Trịnh Đức Duy, trần Nho Tuyên, Nguyễn Ngọc Huân, Rick Fost biên soạn. | Gáo dục | 2010 |
58 | TK.01239 | Vũ Thị Thanh Huyền | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tiếng việt lớp 1,2,3/ Vũ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Minh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thúy Mai, Tôn Thị Tâm | Hà Nội | 2009 |
59 | TK.01283 | Tạ Ngọc Liễn | Danh nhân văn hoá trong lịch sử Việt Nam/ Tạ Ngọc Liễn | Thanh niên | 2008 |
60 | TK.01284 | | Dân ca nước ngoài/ Trương Quang Lục tuyển chọnnT.1p35 bản dân ca châu Á | Nxb. Trẻ | 2004 |
61 | TK.01285 | | Dân ca nước ngoài/ Trương Quang Lục tuyển chọnnT.1p35 bản dân ca châu Á | Nxb. Trẻ | 2004 |
62 | TK.01323 | | Bông hồng tặng thầy cô: 50 ca khúc mẫu giáo, nhi đồng và thiếu niên/ Nguyễn Ngọc Thiện, Vũ Hoàng, Lê Văn Lộc... ; Trương Quang Lục tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2007 |
63 | TK.01324 | | Bông hồng tặng thầy cô: 50 ca khúc mẫu giáo, nhi đồng và thiếu niên/ Nguyễn Ngọc Thiện, Vũ Hoàng, Lê Văn Lộc... ; Trương Quang Lục tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2007 |
64 | TK.01325 | | Bông hồng tặng thầy cô: 50 ca khúc mẫu giáo, nhi đồng và thiếu niên/ Nguyễn Ngọc Thiện, Vũ Hoàng, Lê Văn Lộc... ; Trương Quang Lục tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2007 |
65 | TK.01388 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 405 bài toán trắc nghiệm lớp 4/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nxb.Thanh Hóa | 2007 |
66 | TK.01400 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
67 | TK.01488 | Đặng Huỳnh Mai | Những tình huống trong thực tiễn quản lý giáo dục/ Đặng Huỳnh Mai | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.01489 | Gia Mạnh | 150 câu đố luyện trí thông minh/ Gia Mạnh b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
69 | TK.01495 | VŨ BÁ HÒA, BÙI TẤT TƯƠM | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục | 2010 |
70 | TK.01496 | VŨ BÁ HÒA, BÙI TẤT TƯƠM | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục | 2010 |
71 | TK.01497 | Evans, Richard Paul | Chiếc hộp Giáng sinh/ Richard Paul Evans ; Minh Thảo dịch | Văn học | 2007 |
72 | TK.01498 | White E.B. | Charlotte và Wilbur/ E.B. White; Nguyễn Quế Dương: Dịch | Nhà xuất bản Văn học | 2008 |
73 | TK.01499 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
74 | TK.01500 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
75 | TK.01501 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
76 | TK.01502 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
77 | TK.01503 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
78 | TK.01504 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
79 | TK.01505 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
80 | TK.01506 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
81 | TK.01507 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
82 | TK.01508 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
83 | TK.01509 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
84 | TK.01510 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
85 | TK.01511 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
86 | TK.01512 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
87 | TK.01513 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
88 | TK.01514 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
89 | TK.01515 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
90 | TK.01516 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
91 | TK.01517 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
92 | TK.01518 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Giáo Dục | 1995 |
93 | TK.01519 | | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khóa huấn luyện về GDDS/ Bộ Giáo dục và đào tạo MOET, Quỹ Dân số Liên hợp quốc UNFPA | Giáo dục | 1995 |
94 | TK.01520 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
95 | TK.01521 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
96 | TK.01522 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
97 | TK.01523 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
98 | TK.01524 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
99 | TK.01525 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
100 | TK.01526 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
101 | TK.01527 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
102 | TK.01528 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
103 | TK.01529 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
104 | TK.01530 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
105 | TK.01531 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
106 | TK.01532 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
107 | TK.01533 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
108 | TK.01534 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
109 | TK.01535 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
110 | TK.01536 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
111 | TK.01537 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
112 | TK.01538 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
113 | TK.01539 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
114 | TK.01540 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
115 | TK.01541 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.01542 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
117 | TK.01543 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2008 |
118 | TK.01545 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
119 | TK.01546 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
120 | TK.01547 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
121 | TK.01548 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
122 | TK.01549 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2008 |
123 | TK.01550 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
124 | TK.01551 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
125 | TK.01552 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
126 | TK.01553 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
127 | TK.01554 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2008 |
128 | TK.01555 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
129 | TK.01556 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
130 | TK.01557 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
131 | TK.01558 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
132 | TK.01559 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2008 |
133 | TK.01560 | Đặng Việt Thuỷ | 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
134 | TK.01561 | Đặng Việt Thuỷ | 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
135 | TK.01562 | Đặng Việt Thuỷ | 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
136 | TK.01563 | Tạ Ngọc Liễn | Danh nhân văn hoá trong lịch sử Việt Nam/ Tạ Ngọc Liễn | Thanh niên | 2008 |
137 | TK.01564 | | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Trần Đức Ngôn ( biên soạn ). Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
138 | TK.01565 | | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Trần Đức Ngôn ( biên soạn ). Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
139 | TK.01566 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.1 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
140 | TK.01567 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
141 | TK.01568 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.3 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
142 | TK.01569 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.4 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
143 | TK.01570 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.5 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
144 | TK.01571 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.7 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
145 | TK.01572 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.8 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
146 | TK.01573 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.9 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
147 | TK.01574 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.1 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
148 | TK.01575 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.2 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
149 | TK.01576 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.3 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
150 | TK.01577 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Cao Thị Hải ... [ et al. ]. Q.4 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
151 | TK.01578 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
152 | TK.01579 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
153 | TK.01580 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
154 | TK.01581 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
155 | TK.01582 | | Du hành và cắm trại/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
156 | TK.01583 | Nguyễn, Xuân Kính | Tinh hoa văn học dân gian người Việt/ Nguyễn Xuân Kính ( chủ biên ), Phan Lan Hương ; Phan Thị Hoa Lý, Cao Thị Hải, Nguyễn Thanh Hiền ( cộng tác ). Q.6 | Khoa học - Xã hội | 2009 |
157 | TK.01584 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
158 | TK.01585 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
159 | TK.01586 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
160 | TK.01587 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
161 | TK.01588 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
162 | TK.01589 | Đặng Việt Thủy | 117 vị sứ thần Việt Nam/ Đặng Việt Thủy chủ biên, Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
163 | TK.01590 | Đặng Việt Thủy | 117 vị sứ thần Việt Nam/ Đặng Việt Thủy chủ biên, Giang Tuyết Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
164 | TK.01598 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
165 | TK.01599 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
166 | TK.01600 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
167 | TK.01817 | | Cẩm nang nâng cao năng lực và phẩm chất đội ngũ giáo viênv/ g | Lý Luận Chính Trị | 2007 |
168 | TK.01839 | Mai Hữu Khuê | Nghệ thuật lãnh đạo. Tâm lý học trong quản lý kinh doanh/ Mai Hữu Khuê, Nguyễn Trịnh Kiểm, Đỗ Hữu Tài.. | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
169 | TK.01976 | | Mục tiêu chiến lược cải cách đổi mới quản lý tài chính ngành giáo dục đào tạo/ Minh Hà (sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2008 |
170 | TK.01992 | Võ Phúc Toàn | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng Oanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |