1 | GK.00001 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00002 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00004 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00005 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00006 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00007 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00008 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00009 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00010 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00011 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00012 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00013 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00014 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00015 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00016 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00017 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00018 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00019 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00020 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00021 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.00022 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.00023 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00024 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.00025 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.00026 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.00027 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.00028 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
29 | GK.00029 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.00030 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00031 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00032 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
33 | GK.00033 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
34 | GK.00034 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
35 | GK.00035 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.00036 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
37 | GK.00037 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
38 | GK.00038 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.00039 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00040 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
41 | GK.00335 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00343 | | Học mĩ thuật lớp 1: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
43 | GK.00344 | | Học mĩ thuật lớp 1: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
44 | GK.00345 | | Học mĩ thuật lớp 1: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
45 | GK.00346 | | Học mĩ thuật lớp 1: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
46 | GK.00401 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
47 | GK.00402 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.00403 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00406 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Lương Hải Như.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.00407 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Lương Hải Như.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.00408 | Trần Nam Dũng | Vở bài tập Toán 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b), Đinh Thị Xuân Dung…. T.2 | Giáo dục | 2022 |