1 | GK.00041 | Trần Nam Dũng | Toán 2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00042 | Trần Nam Dũng | Toán 2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00043 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00044 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00045 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00046 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00047 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00048 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00049 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00050 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00051 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00052 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00053 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00054 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00055 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00056 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00057 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00058 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00059 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00060 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00061 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00062 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00063 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00064 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00065 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 2/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.00066 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 2/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.00067 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 2/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.00068 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 2/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
29 | GK.00069 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 2/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.00070 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.00071 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00072 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00073 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00074 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00075 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00076 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00077 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.00078 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00079 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00245 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00246 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.00247 | Trần Nam Dũng | Toán 2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00248 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.00249 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.00250 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Nam Dũng(tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.00331 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00347 | | Học mĩ thuật lớp 2: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
48 | GK.00348 | | Học mĩ thuật lớp 2: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
49 | GK.00349 | | Học mĩ thuật lớp 2: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
50 | GK.00350 | | Học mĩ thuật lớp 2: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
51 | GK.00404 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
52 | GK.00411 | | Phát triển năng lực Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh. T.2 | Đại học Quốc Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
53 | GK.00412 | | Phát triển năng lực Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh. T.1 | Đại học Quốc Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
54 | GK.00413 | | Thực hành Tiếng Việt 2/ Bùi Hồng Lê, Trần Phương Trang, Phan Thị Hương Giang...nT.2. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
55 | GK.00414 | | Thực hành Tiếng Việt 2/ Bùi Hồng Lê, Trần Phương Trang, Phan Thị Hương Giang...nT.2. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |