1 | GK.00080 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00081 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00082 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00083 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00084 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00085 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00086 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00087 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00088 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00089 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00090 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00091 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00092 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00093 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00094 | Trần Nam Dũng | Toán 3/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00095 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b.), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Đỗ Viết Hoàng…. Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00096 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b.), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Đỗ Viết Hoàng…. Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00097 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b.), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Đỗ Viết Hoàng…. Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00098 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b.), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Đỗ Viết Hoàng…. Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00099 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b.), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Đỗ Viết Hoàng…. Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00100 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00101 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00102 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00103 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00104 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.00105 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00106 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00107 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00108 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00109 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00110 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00111 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00112 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00113 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00114 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00115 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00116 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00117 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00118 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00119 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00120 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00121 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00122 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00123 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.00124 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00125 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.00126 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00127 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.00128 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.00129 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.00130 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hằng | GDVN | 2022 |
52 | GK.00131 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hằng | GDVN | 2022 |
53 | GK.00132 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hằng | GDVN | 2022 |
54 | GK.00133 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hằng | GDVN | 2022 |
55 | GK.00134 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hằng | GDVN | 2022 |
56 | GK.00253 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00257 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Thị Thu Hằng | GDVN | 2022 |
58 | GK.00258 | Quách Tất Kiên | Tin học 3/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK.00260 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
60 | GK.00267 | Đỗ Đức Thái | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
61 | GK.00269 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
62 | GK.00270 | | Giáo dục thể chất 3/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
63 | GK.00271 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm ( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
64 | GK.00273 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh.. | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
65 | GK.00274 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022)/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
66 | GK.00275 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
67 | GK.00276 | Đỗ Đức Thái | Toán 3/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
68 | GK.00277 | Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
69 | GK.00334 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục | 2024 |
70 | GK.00336 | Quách Tất Kiên | Tin học 3/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK.00337 | Quách Tất Kiên | Tin học 3/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.00338 | Quách Tất Kiên | Tin học 3/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.00339 | Quách Tất Kiên | Tin học 3/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.00351 | | Học mĩ thuật lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
75 | GK.00352 | | Học mĩ thuật lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
76 | GK.00353 | | Học mĩ thuật lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
77 | GK.00354 | | Học mĩ thuật lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
78 | GK.00405 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |