1 | GK.00185 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00186 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00187 | Quách Tất Kiên | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.00188 | Quách Tất Kiên | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00189 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00190 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.00191 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
8 | GK.00192 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2025 |
9 | GK.00193 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Ch.b), Hà Thị Thư,... | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.00194 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00195 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00196 | Nguyễn Thị Lý Kha | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00197 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00198 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
15 | GK.00199 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh(ch.b.), Tràn Thành Dư | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.00200 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Ch.b), Hà Thị Thư,... | Giáo dục | 2024 |
17 | GK.00201 | Nguyễn Thị Lý Kha | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
18 | GK.00202 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thi Ân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.00203 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.00204 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.00205 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh(ch.b.), Tràn Thành Dư | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00206 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội( tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ(ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.00207 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội( tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ(ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.00208 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội( tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ(ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00209 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2025 |
26 | GK.00210 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.00211 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.00212 | Quách Tất Kiên | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.00213 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00214 | Nguyễn Thị Lý Kha | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
31 | GK.00215 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thi Ân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
32 | GK.00216 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Ch.b), Hà Thị Thư,... | Giáo dục | 2024 |
33 | GK.00217 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục | 2024 |
34 | GK.00218 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00219 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.00220 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2025 |
37 | GK.00221 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00222 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00223 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00224 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
41 | GK.00225 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh(ch.b.), Tràn Thành Dư | Giáo dục | 2024 |
42 | GK.00226 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội( tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ(ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.00227 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thi Ân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.00228 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00229 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00230 | Quách Tất Kiên | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.00231 | Nguyễn Thị Lý Kha | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.00251 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thi Ân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.00252 | Trần Nam Dũng | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.00254 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00255 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2025 |
52 | GK.00256 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Ch.b), Hà Thị Thư,... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00272 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
54 | GK.00278 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
55 | GK.00279 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.00280 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00281 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.00282 | Phạm Duy Anh | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.00283 | Vũ Văn Thịnh | Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.00284 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00285 | Nguyễn Thị Hoàng An | Đạo đức 5: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00286 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng cb), Nguyễn Thanh Thủy (cb), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | . |
63 | GK.00287 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
64 | GK.00288 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b),Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
65 | GK.00289 | Bùi Phương Nga | Khoa học 5: Sách giáo Khoa/ Bùi Phương Nga(ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội.... | Đại học sư phạm | 2023 |
66 | GK.00290 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 5 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
67 | GK.00291 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học sư phạm | 2023 |
68 | GK.00292 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Ninh Thị Hạnh..., Lê Thông (tổng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
69 | GK.00294 | | Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b),Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền(đồng ch.b), Nguyễn Khải Kiên | Đại học Sư phạm | 2023 |
70 | GK.00295 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (chủ biên), Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
71 | GK.00296 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Ninh Thị Hạnh..., Lê Thông (tổng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
72 | GK.00297 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
73 | GK.00298 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng cb), Nguyễn Thanh Thủy (cb), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | . |
74 | GK.00299 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b),Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
75 | GK.00300 | Bùi Phương Nga | Khoa học 5: Sách giáo Khoa/ Bùi Phương Nga(ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội.... | Đại học sư phạm | 2023 |
76 | GK.00301 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 5 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
77 | GK.00302 | | Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b),Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền(đồng ch.b), Nguyễn Khải Kiên | Đại học Sư phạm | 2023 |
78 | GK.00303 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (chủ biên), Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
79 | GK.00304 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học sư phạm | 2023 |
80 | GK.00329 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 5/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục | 2024 |
81 | GK.00330 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 5/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục | 2024 |
82 | GK.00332 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 5/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục | 2024 |
83 | GK.00359 | | Học mĩ thuật lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
84 | GK.00360 | | Học mĩ thuật lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
85 | GK.00361 | | Học mĩ thuật lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
86 | GK.00362 | | Học mĩ thuật lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
87 | GV.00211 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
88 | GV.00242 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
89 | GV.00243 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
90 | GV.00264 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |