1 | GK.00135 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | GDVN | 2023 |
2 | GK.00136 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
3 | GK.00137 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
4 | GK.00138 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
5 | GK.00139 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
6 | GK.00140 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00141 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00142 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00143 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00144 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00145 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00146 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00147 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00148 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00149 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00150 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Tuấn Anh (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00151 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Tuấn Anh (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00152 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Tuấn Anh (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00153 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Tuấn Anh (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00154 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Tuấn Anh (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00155 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư.. | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00156 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư.. | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00157 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư.. | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00158 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư.. | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00159 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư.. | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00160 | Khúc Thành Chính | Toán 4: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00161 | Trần Nam Dũng | Toán 4/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00162 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00163 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00164 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00165 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00166 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.00167 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.00168 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00169 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00170 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00171 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00172 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00173 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00174 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00175 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00176 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00177 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00178 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00179 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00180 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00181 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4 Tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | GDVN | 2023 |
48 | GK.00182 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | GDVN | 2023 |
49 | GK.00183 | Khúc Thành Chính | Toán 4: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00184 | Trần Nam Dũng | Toán 4/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.00232 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
52 | GK.00233 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4 Tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | GDVN | 2023 |
53 | GK.00234 | Trần Nam Dũng | Toán 4/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.00235 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00236 | Khúc Thành Chính | Toán 4: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
56 | GK.00237 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00238 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Tuấn Anh (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.00239 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | GDVN | 2023 |
59 | GK.00240 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00241 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.00242 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00243 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư.. | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.00244 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.00259 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
65 | GK.00261 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4 Tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | GDVN | 2023 |
66 | GK.00262 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4 Tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | GDVN | 2023 |
67 | GK.00263 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4 Tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | GDVN | 2023 |
68 | GK.00264 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4 Tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | GDVN | 2023 |
69 | GK.00265 | Trần Nam Dũng | Toán 4/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.00306 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
71 | GK.00307 | | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
72 | GK.00308 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng chủ biên)... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
73 | GK.00309 | Đỗ Tiến Đạt | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
74 | GK.00310 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách học sinh/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
75 | GK.00311 | | Lịch sử và Địa lí 4/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
76 | GK.00312 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ tất Thiên, Nguyễn Chung Hải,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
77 | GK.00313 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
78 | GK.00315 | Đỗ Tiến Đạt | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
79 | GK.00316 | | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
80 | GK.00317 | Hà Huy Khoái | Toán 4/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
81 | GK.00318 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.00319 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
83 | GK.00320 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.00321 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GK.00322 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.00323 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
87 | GK.00324 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2022 |
88 | GK.00325 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang,Đào Ngọc Hùng. | Giáo dục việt Nam | 2022 |
89 | GK.00326 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.00327 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục | 2023 |
91 | GK.00328 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục | 2024 |
92 | GK.00333 | Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 4/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... | Giáo dục | 2024 |
93 | GK.00340 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc... | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.00341 | Trần Nam Dũng | Toán 4/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.00342 | Trần Nam Dũng | Toán 4/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.00355 | | Học mĩ thuật lớp 4: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
97 | GK.00356 | | Học mĩ thuật lớp 4: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
98 | GK.00357 | | Học mĩ thuật lớp 4: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
99 | GK.00358 | | Học mĩ thuật lớp 4: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |