1 | GV.00129 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00130 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00131 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
4 | GV.00132 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
5 | GV.00133 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
6 | GV.00134 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
7 | GV.00135 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
8 | GV.00136 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
9 | GV.00137 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00138 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GV.00139 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
12 | GV.00140 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
13 | GV.00141 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00142 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
15 | GV.00143 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
16 | GV.00144 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
17 | GV.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
18 | GV.00146 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00147 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.00148 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00149 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00150 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00151 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.00152 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.00153 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.00154 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
27 | GV.00155 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
28 | GV.00156 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
29 | GV.00157 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
30 | GV.00158 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
31 | GV.00159 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
32 | GV.00160 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
33 | GV.00161 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
34 | GV.00162 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
35 | GV.00163 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
36 | GV.00164 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
37 | GV.00165 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00166 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00167 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.00168 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.00169 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
42 | GV.00170 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
43 | GV.00171 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
44 | GV.00172 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
45 | GV.00173 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
46 | GV.00174 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
47 | GV.00175 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
48 | GV.00176 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
49 | GV.00177 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
50 | GV.00178 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
51 | GV.00179 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
52 | GV.00180 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
53 | GV.00181 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
54 | GV.00182 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
55 | GV.00183 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
56 | GV.00184 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
57 | GV.00185 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
58 | GV.00186 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
59 | GV.00187 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
60 | GV.00188 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
61 | GV.00189 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
62 | GV.00190 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
63 | GV.00191 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
64 | GV.00192 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.00193 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.00194 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
67 | GV.00195 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
68 | GV.00196 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
69 | GV.00197 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
70 | GV.00218 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
71 | GV.00220 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng. Sách giáo viên | Giáo dục | 2021 |
72 | GV.00222 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
73 | GV.00223 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
74 | GV.00224 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
75 | GV.00225 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
76 | GV.00226 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
77 | GV.00228 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
78 | GV.00229 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
79 | GV.00230 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
80 | GV.00231 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
81 | GV.00267 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
82 | GV.00268 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
83 | GV.00269 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
84 | GV.00270 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
85 | GV.00271 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
86 | GV.00272 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
87 | GV.00273 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
88 | GV.00274 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
89 | GV.00275 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
90 | GV.00317 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
91 | GV.00318 | Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2021 |
92 | GV.00319 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | GDVN | 2021 |
93 | GV.00320 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2021 |
94 | GV.00321 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |
95 | GV.00322 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | GDVN | 2021 |