1 | GV.00087 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00088 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00089 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
4 | GV.00090 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
5 | GV.00091 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GV.00092 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GV.00093 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GV.00094 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GV.00095 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00096 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
11 | GV.00097 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
12 | GV.00098 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
13 | GV.00099 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00100 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
15 | GV.00101 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
16 | GV.00102 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
17 | GV.00103 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
18 | GV.00104 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00105 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.00106 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00107 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00108 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00109 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.00110 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.00111 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.00112 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
27 | GV.00113 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.) ; Nguyễn Thị thùy Dung,... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00114 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.) ; Nguyễn Thị thùy Dung,... | Giáo dục | 2022 |
29 | GV.00115 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.) ; Nguyễn Thị thùy Dung,... | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00116 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.) ; Nguyễn Thị thùy Dung,... | Giáo dục | 2022 |
31 | GV.00117 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00118 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00119 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2022 |
34 | GV.00120 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2022 |
35 | GV.00121 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2022 |
36 | GV.00122 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Minh Tuấn... | Giáo dục | 2022 |
37 | GV.00123 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Minh Tuấn... | Giáo dục | 2022 |
38 | GV.00124 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Minh Tuấn... | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.00125 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Minh Tuấn... | Giáo dục | 2022 |
40 | GV.00126 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Minh Tuấn... | Giáo dục | 2022 |
41 | GV.00127 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
42 | GV.00128 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
43 | GV.00219 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
44 | GV.00227 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Minh Tuấn... | Giáo dục | 2022 |
45 | GV.00276 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
46 | GV.00277 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
47 | GV.00278 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
48 | GV.00279 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
49 | GV.00280 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
50 | GV.00281 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
51 | GV.00282 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
52 | GV.00283 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
53 | GV.00311 | Trần Nam Dũng | Toán 2: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2022 |
54 | GV.00312 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | GV.00313 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | GV.00314 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
57 | GV.00315 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2021 |
58 | GV.00316 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b), Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |