1 | GV.00003 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00004 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00005 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2022 |
4 | GV.00008 | Nguyễn Thị Lưỡng | Công Nghệ 3: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
5 | GV.00009 | Nguyễn Thị Lưỡng | Công Nghệ 3: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
6 | GV.00010 | Nguyễn Thị Lưỡng | Công Nghệ 3: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00013 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00014 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00015 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00018 | Quách Tất Kiên | Tin học 3: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b),Đỗ Minh Hoàng Đức, Lê Tấn Hồng Hải | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00019 | Quách Tất Kiên | Tin học 3: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b),Đỗ Minh Hoàng Đức, Lê Tấn Hồng Hải | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00020 | Quách Tất Kiên | Tin học 3: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b),Đỗ Minh Hoàng Đức, Lê Tấn Hồng Hải | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00024 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00025 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
15 | GV.00026 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
16 | GV.00027 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
17 | GV.00049 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha. T.2 | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00050 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00054 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00055 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00071 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00072 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00073 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00074 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00075 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00076 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00077 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00078 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2022 |
29 | GV.00079 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (đồng ch.b.), Phạm Quỳnh (đồng ch.b), Lê Quỳnh Chi... | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00080 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (đồng ch.b.), Phạm Quỳnh (đồng ch.b), Lê Quỳnh Chi... | Giáo dục | 2022 |
31 | GV.00081 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (đồng ch.b.), Phạm Quỳnh (đồng ch.b), Lê Quỳnh Chi... | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00082 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha. T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00083 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha. T.2 | Giáo dục | 2022 |
34 | GV.00084 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2022 |
35 | GV.00085 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2022 |
36 | GV.00086 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2022 |
37 | GV.00221 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00284 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
39 | GV.00285 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
40 | GV.00286 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
41 | GV.00287 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
42 | GV.00288 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
43 | GV.00289 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
44 | GV.00290 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
45 | GV.00291 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |
46 | GV.00292 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2017 |