1 | GV.00198 | HUỲNH VĂN SƠN | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.00199 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
3 | GV.00200 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
4 | GV.00201 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
5 | GV.00202 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
6 | GV.00203 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
7 | GV.00204 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00205 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00206 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00207 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
11 | GV.00208 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
12 | GV.00209 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b),Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00210 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
14 | GV.00212 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
15 | GV.00213 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
16 | GV.00214 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
17 | GV.00215 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
18 | GV.00216 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
19 | GV.00217 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
20 | GV.00232 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
21 | GV.00233 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
22 | GV.00234 | HUỲNH VĂN SƠN | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục | 2024 |
23 | GV.00235 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
24 | GV.00236 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
25 | GV.00237 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
26 | GV.00238 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
27 | GV.00239 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
28 | GV.00240 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
29 | GV.00241 | HUỲNH VĂN SƠN | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục | 2024 |
30 | GV.00244 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
31 | GV.00245 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00246 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00247 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
34 | GV.00248 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
35 | GV.00249 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
36 | GV.00250 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
37 | GV.00251 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
38 | GV.00252 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
39 | GV.00253 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
40 | GV.00254 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
41 | GV.00255 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
42 | GV.00256 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
43 | GV.00257 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
44 | GV.00258 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b),Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
45 | GV.00259 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b),Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
46 | GV.00260 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
47 | GV.00261 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
48 | GV.00262 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
49 | GV.00263 | HUỲNH VĂN SƠN | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục | 2024 |
50 | GV.00265 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b),Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
51 | GV.00266 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
52 | GV.00302 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
53 | GV.00303 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
54 | GV.00304 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
55 | GV.00305 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
56 | GV.00306 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
57 | GV.00307 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
58 | GV.00308 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
59 | GV.00309 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
60 | GV.00310 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |