1 | TK.00028 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 2/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00029 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 2/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
3 | TK.00030 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 2/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00031 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 2/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.00032 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 2/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
6 | TK.00034 | | 270 đề và bài văn mẫu 2: Tự luyện để giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
7 | TK.00042 | Trần Đức Niềm | 166 bài làm văn Tiếng Việt 2: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia | 2008 |
8 | TK.00043 | Nguyễn Thị Dung Trinh | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2: Em học làm toán/ Nguyễn Thị Dung Trinh, Đặng Phương Hoa | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
9 | TK.00044 | Nguyễn Thị Dung Trinh | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2: Em học làm toán/ Nguyễn Thị Dung Trinh, Đặng Phương Hoa | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
10 | TK.00045 | Nguyễn Thị Dung Trinh | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2: Em học làm toán/ Nguyễn Thị Dung Trinh, Đặng Phương Hoa | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
11 | TK.00049 | Nguyễn Thị Kim Dung | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn tiếng việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
12 | TK.00050 | Nguyễn Thị Kim Dung | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn tiếng việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
13 | TK.00051 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 2. T.2 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
14 | TK.00052 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 2. T.2 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
15 | TK.00053 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 2. T.2 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
16 | TK.00054 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 2. T.2 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
17 | TK.00055 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
18 | TK.00056 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì Tiếng việt Toán Lớp 2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
19 | TK.00057 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn tiếng việt 2. T.2 | Đại học sư phạm | 2008 |
20 | TK.00058 | Nguyễn Thị Dung Trinh | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2: Em học làm toán/ Nguyễn Thị Dung Trinh, Đặng Phương Hoa | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
21 | TK.00059 | Võ Thị Hoài Tâm | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 2: Biên soạn theo chương chình SGK mới/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Đồng Nai | 2008 |
22 | TK.00094 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.00095 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Trần Thị Minh Phương, Đào Tiến Thi. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
24 | TK.00096 | | Em học giỏi toán 2/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến... | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
25 | TK.00097 | | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
26 | TK.00098 | | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
27 | TK.00099 | | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
28 | TK.00100 | | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
29 | TK.00101 | | 100 bài văn hay 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
30 | TK.00102 | | 100 bài văn hay 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
31 | TK.00103 | | 100 bài văn hay 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
32 | TK.00104 | | Học và ôn luyện tiếng Việt 2/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoài, Trần Yến Lan.... T.2 | Nxb.Hà Nội | 2009 |
33 | TK.00105 | | Học và ôn luyện tiếng Việt 2/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoài, Trần Yến Lan.... T.2 | Nxb.Hà Nội | 2009 |
34 | TK.00106 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 2/ Nguyễn Tường Khôi. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
35 | TK.00107 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 2/ Nguyễn Tường Khôi. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
36 | TK.00108 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 2. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
37 | TK.00109 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 2. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
38 | TK.00110 | | Tiếng Việt cơ bản lớp 2/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Lê Hồng Mai, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Huệ Yên | Giáo dục | 2009 |
39 | TK.00111 | | Tiếng Việt cơ bản lớp 2/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Lê Hồng Mai, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Huệ Yên | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.00112 | | Tiếng Việt cơ bản lớp 2/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Lê Hồng Mai, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Huệ Yên | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.00113 | | Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
42 | TK.00114 | | Tiếng việt- Từ ngữ- Ngữ pháp căn bản - văn mẫu 2: sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh/ Trần Văn Sáu | Thanh Niên | 2005 |
43 | TK.00115 | Phạm, Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
44 | TK.00116 | Phạm, Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
45 | TK.00117 | Phạm, Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
46 | TK.00118 | Phạm, Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
47 | TK.00119 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
48 | TK.00120 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
49 | TK.00121 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
50 | TK.00122 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
51 | TK.00123 | | Tập làm văn tiểu học 2/ Lê Phương Liên, Đinh Xuân Hảo | Đại học Sư phạm | 2006 |
52 | TK.00124 | | Tập làm văn tiểu học 2/ Lê Phương Liên, Đinh Xuân Hảo | Đại học Sư phạm | 2006 |
53 | TK.00125 | | Tập làm văn tiểu học 2/ Lê Phương Liên, Đinh Xuân Hảo | Đại học Sư phạm | 2006 |
54 | TK.00126 | | Tập làm văn tiểu học 2/ Lê Phương Liên, Đinh Xuân Hảo | Đại học Sư phạm | 2006 |
55 | TK.00127 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00128 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.00129 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
58 | TK.00130 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
59 | TK.00131 | Nguyễn Quang Ninh | 155 đề văn tiếng việt 2/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban | Đại học Sư phạm | 2007 |
60 | TK.00451 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 2/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
61 | TK.00452 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 2/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
62 | TK.00453 | Vũ Khắc Tuân | 162 bài văn chọn lọc 2/ Vũ Khắc Tuân | Tổng hợp Đồng Nai | 2004 |
63 | TK.00454 | Vũ Khắc Tuân | 162 bài văn chọn lọc 2/ Vũ Khắc Tuân | Tổng hợp Đồng Nai | 2004 |
64 | TK.00455 | Lê THanh Vân | 450 bài tập nâng cao tiếng việt 2/ Lê THanh Vân, Lê Kim Phong | nxb thanh hóa | 2006 |
65 | TK.00456 | Đỗ Đình Hoan | Hỏi đáp về dạy học toán 2/ Đỗ Đình Hoan-Nguyễn Áng | Giáo dục | 2007 |
66 | TK.00457 | Đỗ Đình Hoan | Hỏi đáp về dạy học toán 2/ Đỗ Đình Hoan-Nguyễn Áng | Giáo dục | 2007 |
67 | TK.00458 | Lê THanh Vân | 450 bài tập nâng cao tiếng việt 2/ Lê THanh Vân, Lê Kim Phong | nxb thanh hóa | 2006 |
68 | TK.00461 | NGUYỄN TRÍ | Rèn kĩ năng tập làm văn 2/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2408 |
69 | TK.00462 | NGUYỄN TRÍ | Rèn kĩ năng tập làm văn 2/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2408 |
70 | TK.00463 | NGUYỄN TRÍ | Rèn kĩ năng tập làm văn 2/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2408 |
71 | TK.00464 | Nguyễn Duy Hứa | Bài tập trắc nghiệm toán 2: Soạn theo SGK mới hiện hành/ Nguyễn Duy Hứa. T.1 | Giáo dục | 2007 |
72 | TK.00465 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 2/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Lê Thị Kim Phượng... | Nxb. Nghệ An | 2005 |
73 | TK.00466 | | 144 bài tập làm văn 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
74 | TK.00467 | | 144 bài tập làm văn 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
75 | TK.00468 | | 144 bài tập làm văn 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
76 | TK.00469 | | 144 bài tập làm văn 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
77 | TK.00470 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 2: Soạn theo chương trình mới/ Đặng Tự Lập, Vũ Thị Thu Loan | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
78 | TK.00471 | | Tự luyện Violympic toán 2/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2009 |
79 | TK.00472 | NGUYỄN TRÍ | Rèn kĩ năng tập làm văn 2/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2408 |
80 | TK.00473 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2008 |
81 | TK.00474 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2008 |
82 | TK.00475 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2008 |
83 | TK.00476 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2008 |
84 | TK.00477 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
85 | TK.00478 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
86 | TK.00479 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
87 | TK.00480 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
88 | TK.00481 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
89 | TK.00489 | Lê Thị Mỹ Trinh | Tuyển chọn 171 bài văn hay 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
90 | TK.00490 | Lê Thị Mỹ Trinh | Tuyển chọn 171 bài văn hay 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
91 | TK.00702 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.00703 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
93 | TK.00704 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
94 | TK.00705 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
95 | TK.00706 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
96 | TK.00707 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
97 | TK.00708 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
98 | TK.00709 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.00710 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.00711 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
101 | TK.00712 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
102 | TK.00713 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
103 | TK.00714 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
104 | TK.00715 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
105 | TK.00716 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.00717 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
107 | TK.00718 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
108 | TK.00719 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.00720 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
110 | TK.00721 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.00722 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
112 | TK.00723 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
113 | TK.00724 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
114 | TK.00725 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
115 | TK.00726 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
116 | TK.00727 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.00728 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
118 | TK.00729 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.00730 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.00731 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
121 | TK.00732 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.00733 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
123 | TK.00734 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
124 | TK.00735 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
125 | TK.00736 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
126 | TK.00737 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
127 | TK.00738 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |
128 | TK.00848 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kha Ly | Nxb: Giáo dục VN | 2011 |
129 | TK.00849 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kha Ly | Nxb: Giáo dục VN | 2011 |
130 | TK.00850 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kha Ly | Nxb: Giáo dục VN | 2011 |
131 | TK.00851 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
132 | TK.00852 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
133 | TK.00853 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 2/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
134 | TK.00854 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 2/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
135 | TK.00855 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 2/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
136 | TK.00856 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 2/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
137 | TK.00857 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 2/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
138 | TK.00942 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
139 | TK.00943 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
140 | TK.00944 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
141 | TK.00945 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
142 | TK.00946 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
143 | TK.00947 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
144 | TK.00948 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
145 | TK.00949 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
146 | TK.00950 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
147 | TK.00951 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
148 | TK.01031 | | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tự nhiên và xã hội lớp 2 | Giáo dục | 2013 |
149 | TK.01032 | | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tiếng Việt lớp 2 | Giáo dục | 2013 |
150 | TK.01033 | | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn toán lớp 2 | Giáo dục | 2013 |
151 | TK.01034 | | Tài liệu hướng dẫn giáo viên các hoạt động giáo dục lớp 2 | Giáo dục | 2013 |
152 | TK.01048 | | Luyện tập tiếng Việt 2: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
153 | TK.01049 | | Luyện tập tiếng Việt 2: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
154 | TK.01050 | | Luyện tập tiếng Việt 2: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
155 | TK.01051 | | Luyện tập tiếng Việt 2: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
156 | TK.01052 | | Luyện tập tiếng Việt: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
157 | TK.01053 | | Luyện tập tiếng Việt: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
158 | TK.01054 | | Luyện tập tiếng Việt: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
159 | TK.01055 | | Luyện tập Tiếng Việt 2: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Trần Thị Minh Phương, Đào Tiến Thi. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
160 | TK.01056 | | Luyện tập Tiếng Việt 2: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Trần Thị Minh Phương, Đào Tiến Thi. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
161 | TK.02090 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
162 | TK.02091 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
163 | TK.02092 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
164 | TK.02093 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
165 | TK.02094 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
166 | TK.02126 | | 207 đề và bài văn hay 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Dân trí | 2009 |
167 | TK.02127 | | 207 đề và bài văn hay 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Dân trí | 2009 |
168 | TK.02212 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 2: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
169 | TK.02213 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 2: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
170 | TK.02214 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 2: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
171 | TK.02215 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 2: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
172 | TK.02300 | Đặng Tự Ân | THỰC HÀNH DẠY HỌC, KIỂM TRA TIẾNG VIỆT VÀ TOÁN Ở LỚP 2: Trên cơ sở chuẩn kiến thức, kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn | Giáo dục | 2007 |