1 | TK.00132 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
2 | TK.00133 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
3 | TK.00134 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
4 | TK.00135 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3: Luyện tập và các đề kiểm tra/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
5 | TK.00136 | Trương Dĩnh | Luyện Tập làm văn 3/ Trương Dĩnh | Đại học Sư phạm | 2005 |
6 | TK.00138 | Vũ Khắc Tuân | Lời giải vở bài tập tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
7 | TK.00139 | Vũ Khắc Tuân | Lời giải vở bài tập tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
8 | TK.00140 | Vũ Khắc Tuân | Lời giải vở bài tập tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
9 | TK.00141 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn tiếng việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung-Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
10 | TK.00142 | Vũ Khắc Tuân | Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
11 | TK.00143 | Vũ Khắc Tuân | Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
12 | TK.00144 | Vũ Khắc Tuân | Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
13 | TK.00145 | Vũ Khắc Tuân | Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
14 | TK.00146 | Thái Quang Vinh | 100 bài làm văn mẫu 3: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
15 | TK.00147 | Hồ Thị Vân Anh | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
16 | TK.00148 | | Tuyển tập 150 bài văn hay 3/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh,... | Đại học Sư phạm | 2006 |
17 | TK.00149 | Vũ Khắc Tuân | 54 đề trắc nghiệm Tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
18 | TK.00150 | Nguyễn Quang Ninh | 150 bài tập rèn luyện tiếng Việt - làm văn lớp 3/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2008 |
19 | TK.00151 | | Học giỏi toán 3: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải | Giáo dục | 2008 |
20 | TK.00152 | | Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
21 | TK.00153 | | 54 bài toán vui lớp 3/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00154 | Thái Quang Vinh | 100 bài làm văn mẫu 3: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
23 | TK.00155 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
24 | TK.00156 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
25 | TK.00157 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
26 | TK.00158 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3/ Nguyễn Duy, Lý Thu Tâm. T.2 | Giáo dục | 2007 |
27 | TK.00160 | Vũ Khắc Tuân | 54 đề trắc nghiệm Tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
28 | TK.00161 | Hoàng Hòa Bình | Vở luyện làm văn lớp 3/ Hoàng Hoà Bình,. T.1 | Giáo dục | 2005 |
29 | TK.00162 | Hoàng Hòa Bình | Vở luyện làm văn lớp 3/ Hoàng Hoà Bình,. T.1 | Giáo dục | 2005 |
30 | TK.00163 | | Vở luyện làm văn lớp 3/ Hoàng Hoà Bình, Trần Hiền Lương. T.2 | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.00164 | | Vở luyện làm văn lớp 3/ Hoàng Hoà Bình, Trần Hiền Lương. T.2 | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00165 | Lê Phương Liên | Thực hành tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Liên. T.1 | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.00166 | Nguyễn Thị Ly Kha | Thực hành tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Liên. T.2 | Giáo dục | 2005 |
34 | TK.00167 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
35 | TK.00168 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
36 | TK.00169 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
37 | TK.00170 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
38 | TK.00171 | Hồ Thị Vân Anh | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
39 | TK.00172 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
40 | TK.00173 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
41 | TK.00174 | Vũ Khắc Tuân | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2008 |
42 | TK.00175 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 3: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
43 | TK.00176 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 3: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh học sinh/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.1 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
44 | TK.00177 | Phạm Đình Thục | toán trắc nghiệm 3: Số học - Đo lường - Hình học/ Phạm Đình Thục | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
45 | TK.00309 | | Những bài làm văn mẫu 3/ Lê Phương Liên. T.1 | Văn hóa Thông tin | 2009 |
46 | TK.00310 | | Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 3/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
47 | TK.00311 | | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3/ Vũ Khắc Tuânn. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
48 | TK.00312 | Huỳnh Tấn Phương | Tuyển tập 130 bài văn hay lớp 3/ Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt, Nguyễn Thị Thu Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
49 | TK.00313 | Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 3/ Lê Anh Xuân- Trần Thị Kim Chi. T.1 | ĐH QG TP.HCM | 2007 |
50 | TK.00314 | Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 3/ Lê Anh Xuân- Trần Thị Kim Chi. T.1 | ĐH QG TP.HCM | 2007 |
51 | TK.00315 | | Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 3/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
52 | TK.00316 | Nguyễn Đức Hòa | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 3/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
53 | TK.00317 | | 150 bài tập rèn luyện tiếng Việt - làm văn lớp 3/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2008 |
54 | TK.00318 | Hoàng Đức Huy | 45 Đề trắc nghiệm ngữ văn tiếng việt 3 | Đồng nai | 2006 |
55 | TK.00319 | | Trò chơi học tập tiếng Việt 3/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00320 | | Trò chơi học tập tiếng Việt 3/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Lê Phương Nga | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.00321 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 3/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
58 | TK.00322 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 3/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
59 | TK.00323 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 3/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
60 | TK.00324 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 3/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Lan, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
61 | TK.00325 | | Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2009 |
62 | TK.00326 | | Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2009 |
63 | TK.00327 | | Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.00328 | | Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.00329 | | Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2009 |
66 | TK.00537 | | 40 bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Việt 1/ Phạm Thành Công | Nxb. Trẻ | 2009 |
67 | TK.00538 | | 40 bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Việt 1/ Phạm Thành Công | Nxb. Trẻ | 2009 |
68 | TK.00617 | | Luyện tập tiếng Việt 3: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị HạnhnT.2 | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.00618 | | Luyện tập tiếng Việt 3: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị HạnhnT.2 | Giáo dục | 2009 |
70 | TK.00619 | | Luyện tập tiếng Việt 3: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị HạnhnT.2 | Giáo dục | 2009 |
71 | TK.00826 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt 3/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. Q.3, T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
72 | TK.00827 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.1 | Giáo dục | 2010 |
73 | TK.00828 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.1 | Giáo dục | 2010 |
74 | TK.00829 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.1 | Giáo dục | 2010 |
75 | TK.00830 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.1 | Giáo dục | 2010 |
76 | TK.00831 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.1 | Giáo dục | 2010 |
77 | TK.00832 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
78 | TK.00833 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
79 | TK.00834 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
80 | TK.00835 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
81 | TK.00836 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
82 | TK.00837 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
83 | TK.00838 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
84 | TK.00839 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
85 | TK.00840 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
86 | TK.00841 | | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
87 | TK.00842 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ buổi học thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng..... T.1 | Giáo dục | 2012 |
88 | TK.00843 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
89 | TK.00844 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
90 | TK.00845 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
91 | TK.00846 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
92 | TK.00847 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
93 | TK.00867 | | Toán 3: = Mathematics 3 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... ; Dịch: Lê Thị Huệ, Nguyễn Đức Toàn ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
94 | TK.00868 | | Toán 3: = Mathematics 3 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... ; Dịch: Lê Thị Huệ, Nguyễn Đức Toàn ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
95 | TK.00869 | | Toán 3: = Mathematics 3 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... ; Dịch: Lê Thị Huệ, Nguyễn Đức Toàn ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
96 | TK.00870 | | Toán 3: = Mathematics 3 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... ; Dịch: Lê Thị Huệ, Nguyễn Đức Toàn ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
97 | TK.00871 | | Toán 3: = Mathematics 3 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... ; Dịch: Lê Thị Huệ, Nguyễn Đức Toàn ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
98 | TK.00952 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ buổi học thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng..... T.1 | Giáo dục | 2012 |
99 | TK.00953 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ buổi học thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng..... T.1 | Giáo dục | 2012 |
100 | TK.00954 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ buổi học thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng..... T.1 | Giáo dục | 2012 |
101 | TK.00955 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ buổi học thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng..... T.1 | Giáo dục | 2012 |
102 | TK.00986 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
103 | TK.00987 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
104 | TK.00988 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
105 | TK.00989 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
106 | TK.00990 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
107 | TK.00991 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
108 | TK.00992 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
109 | TK.00993 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
110 | TK.00994 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
111 | TK.00995 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
112 | TK.00996 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
113 | TK.00997 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
114 | TK.00998 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
115 | TK.00999 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
116 | TK.01000 | | Giúp em học toán 3/ Nguyễn Thiệp (ch.b.), Võ Đình Cường, Hồng Thuận, Minh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
117 | TK.01057 | | Luyện tập Tiếng Việt 3: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ ngày/ Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Lan Anh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
118 | TK.01058 | | Luyện tập Tiếng Việt 3: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Diệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
119 | TK.01059 | | Luyện tập Tiếng Việt 3: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Diệp. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
120 | TK.02100 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học Lớp 3/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
121 | TK.02101 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học Lớp 3/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
122 | TK.02102 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học Lớp 3/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
123 | TK.02103 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học Lớp 3/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
124 | TK.02104 | Trần Thị Thanh Huyền, | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học Lớp 3/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
125 | TK.02185 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê, Phạm Mạnh Tuyến. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
126 | TK.02186 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê, Phạm Mạnh Tuyến. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
127 | TK.02187 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê, Phạm Mạnh Tuyến. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
128 | TK.02188 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê, Phạm Mạnh Tuyến. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
129 | TK.02197 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
130 | TK.02198 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
131 | TK.02199 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
132 | TK.02200 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 3: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
133 | TK.02216 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
134 | TK.02217 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
135 | TK.02218 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
136 | TK.02219 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
137 | TK.02220 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
138 | TK.02244 | | Bộ đề luyện thi Violympic Tiếng Anh lớp 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
139 | TK.02262 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
140 | TK.02263 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
141 | TK.02264 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
142 | TK.02265 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
143 | TK.02266 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
144 | TK.02282 | | Bộ đề luyện thi Violympic Tiếng Anh lớp 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
145 | TK.02283 | | Bộ đề luyện thi Violympic Tiếng Anh lớp 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
146 | TK.02284 | | Bộ đề luyện thi Violympic Tiếng Anh lớp 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
147 | TK.02285 | | Bộ đề luyện thi Violympic Tiếng Anh lớp 3/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |