1 | TK.00330 | | Giải đáp khoa học 5/ Đỗ Như Thiên, Nguyễn Thành Tâm | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00331 | | Giải đáp khoa học 5/ Đỗ Như Thiên, Nguyễn Thành Tâm | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00332 | | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân AnhnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
4 | TK.00333 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | g | 2008 |
5 | TK.00334 | | 40 bộ đề trắc nghiệm toán 5/ Ngô Vũ Thu Hằng, Phạm Thành Công | Nxb. Trẻ | 2008 |
6 | TK.00335 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
7 | TK.00336 | | Bài tập theo chủ đề toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
8 | TK.00337 | | Toán chuyên đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng nâng cao. Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh/ Phạm Đình Thực | g | 2008 |
9 | TK.00338 | | Các bài toán phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2009 |
10 | TK.00339 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00340 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00341 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00342 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00343 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00344 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00345 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 5/ B.s.: Xuân Thị Nguyệt Hà (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.00346 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 5/ B.s.: Xuân Thị Nguyệt Hà (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
18 | TK.00347 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 5/ B.s.: Xuân Thị Nguyệt Hà (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
19 | TK.00348 | | Giúp em viết đúng chính tả lớp 5/ B.s.: Xuân Thị Nguyệt Hà (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
20 | TK.00349 | Lê Công Minh | Chơi ô chữ môn lịch sử lớp 5/ Lê Công Minh | Nxb. Trẻ | 2008 |
21 | TK.00350 | Huỳnh Tấn Phương | Thực hành khoa học lịch sử - địa lí lớp 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2007 |
22 | TK.00351 | Huỳnh Tấn Phương | Thực hành khoa học lịch sử - địa lí lớp 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2007 |
23 | TK.00352 | Huỳnh Tấn Phương | Thực hành khoa học lịch sử - địa lí lớp 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2007 |
24 | TK.00353 | Huỳnh Tấn Phương | Thực hành khoa học lịch sử - địa lí lớp 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2007 |
25 | TK.00354 | | Cách giải toán có lời văn lớp 5/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2007 |
26 | TK.00355 | | Cách giải toán có lời văn lớp 5/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2007 |
27 | TK.00356 | | Cách giải toán có lời văn lớp 5/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2007 |
28 | TK.00357 | | Bồi dưỡng toán tiểu học 5/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | Đại học Sư phạm | 2006 |
29 | TK.00358 | | Các bài toán phân số và tỉ số 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2009 |
30 | TK.00359 | Phạm Đình Thực | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá, giỏi/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.00387 | | 54 bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.00388 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
33 | TK.00389 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2008 |
34 | TK.00390 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2008 |
35 | TK.00391 | | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 5/ B.s.: Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương. T.2 | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.00392 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề số thập phân 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2007 |
37 | TK.00393 | | Thực hành khoa học 5/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thủy, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2007 |
38 | TK.00394 | | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Sách tham dự cuộc thi viết sách/ Nguyễn Đức Hoà, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2007 |
39 | TK.00395 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.1 | Giáo dục | 2008 |
40 | TK.00396 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.2 | Giáo dục | 2008 |
41 | TK.00397 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.2 | Giáo dục | 2008 |
42 | TK.00398 | | Thực hành tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Lê Phương Liên. T.1 | Giáo dục | 2008 |
43 | TK.00399 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 5/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
44 | TK.00400 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 5/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
45 | TK.00401 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
46 | TK.00402 | Phạm Đình Thực | Ôn tập và kiểm tra Toán 5/ Phạm Đình Thực | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
47 | TK.00403 | Đào Thái Lai | Toán nâng cao 5/ Đào Thái Lai, Vũ Dương Thụy, Nguyễn Hùng Quang. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
48 | TK.00404 | Đỗ Đình Hoan | Hỏi đáp về dạy học toán 5/ Đỗ Đình Hoan (Ch.b),Nguyễn Áng , Đỗ Tiến Đạt | Giáo dục | 2008 |
49 | TK.00405 | Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
50 | TK.00406 | Vũ Văn Dương | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 5/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
51 | TK.00407 | Tăng Văn Dom | Giải đáp câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử địa lí 5/ Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
52 | TK.00408 | Nguyễn Tuyết Nga | Bài tập trắc nghiệm địa lí 5/ Nguyễn Tuyết Nga | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.00409 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
54 | TK.00410 | Bùi Thị Bích Ngọc | Câu hỏi luyện tập địa lí 5/ Bùi Thị Bích Ngọc, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.00411 | Nguyễn Thị Ly Kha | Thực hành Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Lê Phương Liên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00412 | | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục. T.1 | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.00413 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
58 | TK.00414 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
59 | TK.00415 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
60 | TK.00416 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
61 | TK.00417 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
62 | TK.00418 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
63 | TK.00419 | Nguyễn Minh Tuệ | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ (C.Biên) Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
64 | TK.00420 | Nguyễn Minh Tuệ | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ (C.Biên) Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
65 | TK.00421 | Nguyễn Minh Tuệ | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ (C.Biên) Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
66 | TK.00422 | Nguyễn Minh Tuệ | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ (C.Biên) Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
67 | TK.00423 | Nguyễn Minh Tuệ | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 5/ Nguyễn Minh Tuệ (C.Biên) Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
68 | TK.00424 | Phạm Ngọc Định | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
69 | TK.00425 | Phạm Ngọc Định | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
70 | TK.00426 | | Vui học toán 5: Thú vị từ các que diêm/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
71 | TK.00427 | Hoàng Mai Lê | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2006 |
72 | TK.00428 | Hoàng Mai Lê | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Duy Hứa, Mai Hương.... T.1 | Giáo dục | 2006 |
73 | TK.00429 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2008 |
74 | TK.00430 | | Một số dạng toán cơ bản lớp 5: Phân số, giá cả, năng suất, chuyển động, diện tích và chu vi/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Bình | Giáo dục | 2008 |
75 | TK.00431 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh. T.1 | Giáo dục | 2007 |
76 | TK.00432 | Đặng Tự Lập | Hướng dẫn phương pháp giải 333 bài toán 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Đặng Tự Lập, Vũ Thi Thu Loan. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
77 | TK.00433 | Đặng Tự Lập | Hướng dẫn phương pháp giải 333 bài toán 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Đặng Tự Lập, Vũ Thi Thu Loan. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
78 | TK.00434 | Trần Thị Minh Phương | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
79 | TK.00435 | Trần Thị Minh Phương | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương. T.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
80 | TK.00436 | Vũ Khắc Tuân | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
81 | TK.00437 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
82 | TK.00438 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.00439 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
84 | TK.00440 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
85 | TK.00441 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
86 | TK.00442 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
87 | TK.00443 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
88 | TK.00444 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
89 | TK.00445 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
90 | TK.00446 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
91 | TK.00447 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
92 | TK.00448 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
93 | TK.00449 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Tạ Thập, Tô Thị Yến, Lê Thị Kim Phượng, Trần Thị Thanh Nhàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
94 | TK.00623 | Nguyễn Thị Hạnh | Luyện tập tiếng Việt 5: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2010 |
95 | TK.00624 | Nguyễn Thị Hạnh | Luyện tập tiếng Việt 5: Củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2010 |
96 | TK.00625 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
97 | TK.00626 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
98 | TK.00627 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
99 | TK.00628 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
100 | TK.00629 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
101 | TK.00630 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
102 | TK.00631 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
103 | TK.00632 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
104 | TK.00633 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2010 |
105 | TK.00634 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
106 | TK.00635 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
107 | TK.00636 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
108 | TK.00637 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
109 | TK.00638 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
110 | TK.00639 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
111 | TK.00640 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
112 | TK.00641 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
113 | TK.00642 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
114 | TK.00643 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn | Giáo dục | 2010 |
115 | TK.00644 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
116 | TK.00645 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
117 | TK.00646 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
118 | TK.00647 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
119 | TK.00648 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
120 | TK.00649 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
121 | TK.00650 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
122 | TK.00651 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
123 | TK.00652 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
124 | TK.00653 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2010 |
125 | TK.00666 | | Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng 5/ Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), (ch.b.), Nguyễn Hương Lan, Trần Thị Hiền | Giáo dục | 2010 |
126 | TK.00754 | | Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
127 | TK.00755 | | Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
128 | TK.00756 | | Bài tập thực hành và câu hỏi trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Bình | Giáo dục | 2007 |
129 | TK.00757 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2007 |
130 | TK.00758 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2007 |
131 | TK.00759 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Các bài toán về hình thoi, hình thang, hình tròn, hình hộp chữ nhật/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2008 |
132 | TK.00760 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2007 |
133 | TK.00761 | | bài toán trắc nghiệm 5: Số học - Đo lường - Hình học/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
134 | TK.00762 | | bài toán trắc nghiệm 5: Số học - Đo lường - Hình học/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
135 | TK.00763 | | bài toán trắc nghiệm 5: Số học - Đo lường - Hình học/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
136 | TK.00767 | | Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đào Nãi (ch.b.), Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Ngọc Thiện | Giáo dục | 2009 |
137 | TK.00768 | | Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đào Nãi (ch.b.), Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Ngọc Thiện | Giáo dục | 2009 |
138 | TK.00769 | | Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đào Nãi (ch.b.), Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Ngọc Thiện | Giáo dục | 2009 |
139 | TK.00770 | | Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đào Nãi (ch.b.), Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Ngọc Thiện | Giáo dục | 2009 |
140 | TK.00771 | | Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5: Trắc nghiệm và tự luận/ B.s.: Đào Nãi (ch.b.), Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Ngọc Thiện | Giáo dục | 2009 |
141 | TK.00772 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 5/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
142 | TK.00773 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 5/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
143 | TK.00774 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 5/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
144 | TK.00775 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 5/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
145 | TK.00776 | | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 5/ Lê Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
146 | TK.00777 | Nguyễn Thị Ly Kha | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 5 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
147 | TK.00778 | Nguyễn Thị Ly Kha | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 5 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
148 | TK.00779 | Nguyễn Thị Ly Kha | Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng việt 5 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
149 | TK.00780 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
150 | TK.00781 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
151 | TK.00782 | | Hướng dẫn tìm lời giải toán 5/ Nguyễn Thái Hoè, Đặng Thị Bình | Giáo dục | 2010 |
152 | TK.00783 | | Hướng dẫn tìm lời giải toán 5/ Nguyễn Thái Hoè, Đặng Thị Bình | Giáo dục | 2010 |
153 | TK.00784 | | Hướng dẫn tìm lời giải toán 5/ Nguyễn Thái Hoè, Đặng Thị Bình | Giáo dục | 2010 |
154 | TK.00785 | | Hướng dẫn tìm lời giải toán 5/ Nguyễn Thái Hoè, Đặng Thị Bình | Giáo dục | 2010 |
155 | TK.00786 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
156 | TK.00787 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
157 | TK.00788 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
158 | TK.00789 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
159 | TK.00790 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
160 | TK.00791 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
161 | TK.00792 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
162 | TK.00793 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
163 | TK.00794 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
164 | TK.00877 | | Toán 5: = Mathematics 5 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
165 | TK.00878 | | Toán 5: = Mathematics 5 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
166 | TK.00879 | | Toán 5: = Mathematics 5 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
167 | TK.00880 | | Toán 5: = Mathematics 5 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
168 | TK.00881 | | Toán 5: = Mathematics 5 : Song ngữ/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2014 |
169 | TK.01065 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
170 | TK.01066 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
171 | TK.01067 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
172 | TK.01068 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
173 | TK.01069 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
174 | TK.01070 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
175 | TK.01071 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
176 | TK.01072 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
177 | TK.01073 | | Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
178 | TK.02110 | Trần Thị Thanh Huyền | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
179 | TK.02111 | Trần Thị Thanh Huyền | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
180 | TK.02112 | Trần Thị Thanh Huyền | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
181 | TK.02113 | Trần Thị Thanh Huyền | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
182 | TK.02114 | Trần Thị Thanh Huyền | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm, | Giáo dục | 2024 |
183 | TK.02193 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
184 | TK.02194 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
185 | TK.02195 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
186 | TK.02196 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện toán lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
187 | TK.02205 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
188 | TK.02206 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
189 | TK.02207 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
190 | TK.02208 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện tiếng Việt lớp 5: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2017 |
191 | TK.02226 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
192 | TK.02227 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
193 | TK.02228 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
194 | TK.02229 | | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng TP. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
195 | TK.02259 | | Bộ đề luyện thi Violympic tiếng Anh 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
196 | TK.02260 | | Bộ đề luyện thi Violympic tiếng Anh 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
197 | TK.02261 | | Bộ đề luyện thi Violympic tiếng Anh 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
198 | TK.02272 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
199 | TK.02273 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
200 | TK.02274 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
201 | TK.02275 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
202 | TK.02276 | | Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán 5/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |