1 | TK.00189 | | Trắc nghiệm khách quan toán 4/ B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Lô Thúy Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2008 |
2 | TK.00654 | | Chuyên đề phân số - tỉ số 4 & 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
3 | TK.00655 | | Chuyên đề phân số - tỉ số 4 & 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
4 | TK.00656 | | Chuyên đề phân số - tỉ số 4 & 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
5 | TK.00657 | Huỳnh Bảo Châu | Một số phương pháp và thủ thuật giải toán tiểu học: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4-5/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
6 | TK.00659 | | Toán chọn lọc lớp 4 & 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2008 |
7 | TK.00660 | | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 & 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2008 |
8 | TK.00661 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề Đại lượng và đại đo lượng lớp 4,5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
9 | TK.00662 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề Đại lượng và đại đo lượng lớp 4,5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
10 | TK.00663 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề Đại lượng và đại đo lượng lớp 4,5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
11 | TK.00664 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề Đại lượng và đại đo lượng lớp 4,5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
12 | TK.00665 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề Đại lượng và đại đo lượng lớp 4,5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
13 | TK.00668 | | Các bài toán lí thú ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00669 | | Các bài toán lí thú ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00670 | | Các bài toán lí thú ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00673 | Phạm Đình Thực | Phương pháp dạy toán tiểu học/ Phạm Đình Thực. T.2 | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.00674 | Nguyễn Nam | Toán rèn luyện khả năng suy luận/ Nguyễn Nam biên soạn | Phụ nữ | 2009 |
18 | TK.00675 | Nguyễn Nam | Toán rèn luyện khả năng suy luận/ Nguyễn Nam biên soạn | Phụ nữ | 2009 |
19 | TK.00686 | Đào Thái Lai | Các trò chơi học Toán lớp 1,2,3/ Đào Thái Lai, Vũ Quốc Chung, Nguyễn Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2008 |
20 | TK.00687 | Đào Thái Lai | Các trò chơi học Toán lớp 1,2,3/ Đào Thái Lai, Vũ Quốc Chung, Nguyễn Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2008 |
21 | TK.00688 | | Các trò chơi học toán: Lớp 1, 2, 3/ PGS. TS. Đào Thái Lai, PGS. TS. Vũ Quốc Chung, Ths. Nguyễn Thị Hồng Hà... | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00691 | Võ Đại Mau | Toán nâng cao và phát triển lớp 1-2-3/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thúy Hồng | Trẻ | 2006 |
23 | TK.00692 | Võ Đại Mau | Toán nâng cao và phát triển lớp 1-2-3/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thúy Hồng | Trẻ | 2006 |
24 | TK.00693 | Võ Đại Mau | Toán nâng cao và phát triển lớp 1-2-3/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thúy Hồng | Trẻ | 2006 |
25 | TK.00694 | Võ Đại Mau | Toán nâng cao và phát triển lớp 4-5/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thúy Hồng | Trẻ | 2006 |
26 | TK.00695 | Võ Đại Mau | Toán nâng cao và phát triển lớp 4-5/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thúy Hồng | Trẻ | 2006 |
27 | TK.00696 | Võ Đại Mau | Toán nâng cao và phát triển lớp 4-5/ Võ Đại Mau, Công Huyền Tôn Nữ Thúy Hồng | Trẻ | 2006 |
28 | TK.00766 | Phạm Đình Thực | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2010 |
29 | TK.00863 | Phạm Đình Thực | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2010 |
30 | TK.00864 | Phạm Đình Thực | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2010 |
31 | TK.00865 | Phạm Đình Thực | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2010 |
32 | TK.00866 | Phạm Đình Thực | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.01434 | Phạm Đình Thực | Phương pháp dạy toán tiểu học/ Phạm Đình Thực. T.2 | Giáo dục | 2009 |
34 | TK.01435 | Phạm Đình Thực | Phương pháp dạy toán tiểu học/ Phạm Đình Thực. T.2 | Giáo dục | 2009 |