1 | TN.00001 | Bùi Phương Nga | Tê Tê/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
2 | TN.00002 | Bùi Phương Nga | Tê Tê/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
3 | TN.00003 | Bùi Phương Nga | Tê Tê/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
4 | TN.00004 | Bùi Phương Nga | Vọoc/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
5 | TN.00005 | Bùi Phương Nga | Vọoc/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
6 | TN.00006 | Bùi Phương Nga | Vọoc/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
7 | TN.00007 | Thiên Ân | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Truyện tranh/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
8 | TN.00008 | | Bé tập ứng xử lịch sự khi nói chuyện điện thoại/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
9 | TN.00009 | | Bé tập ứng xử lịch sự khi nói chuyện điện thoại/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
10 | TN.00010 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.7 | Phụ nữ | 2018 |
11 | TN.00011 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
12 | TN.00012 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.28 | Mỹ thuật | 2018 |
13 | TN.00013 | | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
14 | TN.00014 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.6 | Phụ nữ | 2018 |
15 | TN.00015 | | Cùng đánh răng nào: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Lời, tranh: Michiko Nakagawa ; Dịch: Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
16 | TN.00016 | | Ai đáng khen nhiều hơn/ Quỳnh Giang kể chuyện; Quốc Việt, Trí Đức vẽ tranh | Trẻ | 2020 |
17 | TN.00017 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
18 | TN.00018 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao không nên nói dối?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
19 | TN.00019 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
20 | TN.00020 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
21 | TN.00021 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
22 | TN.00022 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến da tớ ngứa ngáy?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
23 | TN.00023 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn: Buổi dã ngoại vui vẻ/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh ; Chi Anh dịch.. T.14 | Phụ nữ | 2018 |
24 | TN.00024 | Nuytten, Boobie | Vân tay vui nhộn tạo hình côn trùng/ Boobie Nuytten; Khả Hân dịch. | Trẻ | 2018 |
25 | TN.00025 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ đau bụng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
26 | TN.00026 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
27 | TN.00027 | Nguyễn Thuỵ Anh | Bé sẽ làm gì nếu bị lạc/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
28 | TN.00028 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Ai khiến vết thương tớ nhức nhối?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2019 |
29 | TN.00029 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
30 | TN.00030 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
31 | TN.00031 | Nhật Linh | Tại sao chỉ có một ngày sinh nhật?: Thứ năm chia sẻ/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
32 | TN.00032 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải uống sữa?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
33 | TN.00033 | | Bé tập ứng xử lịch sự nơi công cộng/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
34 | TN.00034 | Nhật Linh | Tại sao nên ăn nhiều rau?: Thứ hai tò mò/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
35 | TN.00035 | Thiên Ân | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Truyện tranh/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
36 | TN.00036 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải nhường nhịn bạn gái?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
37 | TN.00037 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
38 | TN.00038 | Alfayyad, Arfan | Nhím lông nhọn như kim: Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
39 | TN.00039 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
40 | TN.00040 | Nhật Linh | Tại sao hoa có nhiều màu sắc?: Thứ ba thắc mắc/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
41 | TN.00041 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
42 | TN.00042 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
43 | TN.00043 | Alfayyad, Arfan | Chuột túi - Biểu tượng của nước Úc: Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Arfan Alfayyad ; Minh hoạ: Arrahman Rendi ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
44 | TN.00044 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
45 | TN.00045 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.11 | Phụ nữ | 2018 |
46 | TN.00046 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
47 | TN.00047 | | Trên ngọn táo: Truyện tranh/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh LâmnT.5pCa sĩ siêu sao | Nxb. Trẻ | 2010 |
48 | TN.00048 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.29 | Mỹ thuật | 2018 |
49 | TN.00049 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
50 | TN.00050 | | Trên ngọn táo: Truyện tranh/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh LâmnT.5pCa sĩ siêu sao | Nxb. Trẻ | 2010 |
51 | TN.00051 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
52 | TN.00052 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
53 | TN.00053 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
54 | TN.00054 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao cần nắng?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
55 | TN.00055 | | Trên ngọn táo: Truyện tranh/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh LâmnT.5pCa sĩ siêu sao | Nxb. Trẻ | 2010 |
56 | TN.00056 | | Tuyển tập truyện cổ Ngày xửa ngày xưa. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
57 | TN.00057 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
58 | TN.00058 | Buke, Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2018 |
59 | TN.00059 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
60 | TN.00060 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids dịch.. T.2 | Phụ nữ | 2018 |
61 | TN.00061 | | Tuyển tập truyện cổ Ngày xửa ngày xưa. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
62 | TN.00062 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải tập thể dục?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
63 | TN.00063 | | Bé tập ứng xử lịch sự nơi công cộng/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
64 | TN.00064 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Đỗ Nữ Minh Khai, Nhóm SakuraKids dịch.. T.9 | Phụ nữ | 2018 |
65 | TN.00065 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
66 | TN.00066 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
67 | TN.00067 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải tắm?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
68 | TN.00068 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải tập trung?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
69 | TN.00069 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
70 | TN.00070 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.13 | Phụ nữ | 2018 |
71 | TN.00071 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
72 | TN.00072 | | Trên ngọn táo: Truyện tranh/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh LâmnT.5pCa sĩ siêu sao | Nxb. Trẻ | 2010 |
73 | TN.00073 | | Bé tập ứng xử lịch sự khi nói chuyện điện thoại/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
74 | TN.00074 | | Hoàng tử và người vợ tiên/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
75 | TN.00075 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
76 | TN.00076 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
77 | TN.00077 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải đeo khẩu trang?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
78 | TN.00078 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
79 | TN.00079 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
80 | TN.00080 | | Cò trắng cao sang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
81 | TN.00081 | Nghiêm Hoàng Anh | Tê giác: Truyện tranh/ Nghiêm Hoàng Anh, Bùi Phương Nga, Bùi Ngọc Diệp... | Hồng Đức | 2019 |
82 | TN.00082 | Nghiêm Hoàng Anh | Tê giác: Truyện tranh/ Nghiêm Hoàng Anh, Bùi Phương Nga, Bùi Ngọc Diệp... | Hồng Đức | 2019 |
83 | TN.00083 | Nghiêm Hoàng Anh | Tê giác: Truyện tranh/ Nghiêm Hoàng Anh, Bùi Phương Nga, Bùi Ngọc Diệp... | Hồng Đức | 2019 |
84 | TN.00084 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
85 | TN.00085 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
86 | TN.00086 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
87 | TN.00087 | Thiên Ân | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Truyện tranh/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
88 | TN.00088 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
89 | TN.00089 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
90 | TN.00090 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
91 | TN.00091 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.8 | Giáo dục | 2017 |
92 | TN.00092 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Thế giới trong quả trứng hồng/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
93 | TN.00093 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Thế giới trong quả trứng hồng/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
94 | TN.00094 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Thế giới trong quả trứng hồng/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
95 | TN.00095 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Thế giới trong quả trứng hồng/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
96 | TN.00096 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Thế giới trong quả trứng hồng/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
97 | TN.00097 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
98 | TN.00098 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
99 | TN.00099 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
100 | TN.00100 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
101 | TN.00101 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
102 | TN.00102 | Bùi Phương Nga | Voi: Truyện tranh/ Bùi Phương Nga chủ biên | Hồng Đức | 2019 |
103 | TN.00103 | Bùi Phương Nga | Voi: Truyện tranh/ Bùi Phương Nga chủ biên | Hồng Đức | 2019 |
104 | TN.00104 | Bùi Phương Nga | Voi: Truyện tranh/ Bùi Phương Nga chủ biên | Hồng Đức | 2019 |
105 | TN.00105 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
106 | TN.00106 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
107 | TN.00107 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
108 | TN.00108 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
109 | TN.00109 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
110 | TN.00110 | Bùi Phương Nga | Hổ/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
111 | TN.00111 | Bùi Phương Nga | Hổ/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
112 | TN.00112 | Bùi Phương Nga | Gấu: Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
113 | TN.00113 | Bùi Phương Nga | Gấu: Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
114 | TN.00114 | Bùi Phương Nga | Gấu: Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
115 | TN.00115 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh: ; Chi Anh dịch.. T.12 | Phụ nữ | 2018 |
116 | TN.00116 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
117 | TN.00117 | | Tuyển tập truyện cổ Ngày xửa ngày xưa. T.5 | Nxb. Trẻ | 2010 |
118 | TN.00118 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải dùng kem chống nắng?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
119 | TN.00119 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Tống Hương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.15 | Phụ nữ | 2018 |
120 | TN.00120 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
121 | TN.00121 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
122 | TN.00122 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
123 | TN.00123 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Dương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.3 | Phụ nữ | 2018 |
124 | TN.00124 | Nguyễn Thuỵ Anh | Bác sĩ là bạn của con/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
125 | TN.00125 | Bùi Phương Nga | Thế giới động vật: Truyện tranh/ Bùi Phương Nga chủ biên | Hồng Đức | 2019 |
126 | TN.00126 | Bùi Phương Nga | Thế giới động vật: Truyện tranh/ Bùi Phương Nga chủ biên | Hồng Đức | 2019 |
127 | TN.00127 | Bùi Phương Nga | Thế giới động vật: Truyện tranh/ Bùi Phương Nga chủ biên | Hồng Đức | 2019 |
128 | TN.00128 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids dịch.. T.5 | Phụ nữ | 2018 |
129 | TN.00129 | Nhật Linh | Tại sao phải rửa chân khi đi ngủ?: Thứ tư hỏi han/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
130 | TN.00130 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
131 | TN.00131 | Bùi Phương Nga | Chim Hồng Hoàng/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
132 | TN.00132 | Bùi Phương Nga | Chim Hồng Hoàng/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
133 | TN.00133 | Bùi Phương Nga | Chim Hồng Hoàng/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
134 | TN.00134 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa lời và tranh; Đỗ Nữ Minh Khai - Nhóm SakuraKids dịch.. T.27 | Mỹ thuật | 2018 |
135 | TN.00135 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
136 | TN.00136 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải đi vệ sinh đúng lúc?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
137 | TN.00137 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao bạn ấy khác con?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
138 | TN.00138 | | Cùng học đếm nào: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Lời, tranh: Michiko Nakagawa ; Tống Hương dịch | Phụ nữ | 2018 |
139 | TN.00139 | Bùi Phương Nga | Rùa biển/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
140 | TN.00140 | Bùi Phương Nga | Rùa biển/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
141 | TN.00141 | Bùi Phương Nga | Rùa biển/ Bùi Phương Nga; Bùi Ngọc Diệp | Nxb. Hồng Đức | 2019 |
142 | TN.00142 | Nguyễn Thụy Anh | Tình yêu là gì?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2017 |
143 | TN.00143 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
144 | TN.00144 | Nhật Linh | Ai sinh ra cá ngựa con?: Thứ bảy thông minh/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật | 2019 |
145 | TN.00145 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
146 | TN.00146 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Thiên Ân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
147 | TN.00147 | Nhật Linh | Tại sao lại có ban đêm?: Chủ nhật thư giãn/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
148 | TN.00148 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Thiên Ân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
149 | TN.00149 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải tiết kiệm?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
150 | TN.00150 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Tống Hương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.8 | Phụ nữ | 2018 |
151 | TN.00151 | | BuBu trung thực: Truyện tranh. T1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
152 | TN.00152 | | BuBu trung thực: Truyện tranh. T1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
153 | TN.00153 | | BuBu tìm thấy quả banh đỏ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
154 | TN.00154 | | BuBu tìm thấy quả banh đỏ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
155 | TN.00155 | | BuBu tìm thấy quả banh đỏ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
156 | TN.00156 | | Bubu nhận lỗi: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
157 | TN.00157 | | Bubu nhận lỗi: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
158 | TN.00158 | | Bubu nhận lỗi: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
159 | TN.00159 | | Bubu nhận lỗi: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
160 | TN.00160 | | Bubu nhận lỗi: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
161 | TN.00161 | | Bubu xả rác: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
162 | TN.00162 | | Bubu xả rác: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
163 | TN.00163 | | Bubu xả rác: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
164 | TN.00164 | | Bubu xả rác: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
165 | TN.00165 | | BuBu ích kỷ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
166 | TN.00166 | | BuBu ích kỷ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
167 | TN.00167 | | BuBu làm hoạ sĩ: Truyện tranh : 3+. T6 | Nxb. Trẻ | 2021 |
168 | TN.00168 | | BuBu làm hoạ sĩ: Truyện tranh : 3+. T6 | Nxb. Trẻ | 2021 |
169 | TN.00169 | | BuBu làm hoạ sĩ: Truyện tranh : 3+. T6 | Nxb. Trẻ | 2021 |
170 | TN.00170 | | BuBu tham ăn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
171 | TN.00171 | | BuBu tham ăn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
172 | TN.00172 | | BuBu tham ăn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
173 | TN.00173 | | BuBu tham ăn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
174 | TN.00174 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
175 | TN.00175 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
176 | TN.00176 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
177 | TN.00177 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
178 | TN.00178 | | BuBu không cẩn thận: Truyện tranh. T10 | Nxb. Trẻ | 2018 |
179 | TN.00179 | | Bubu đau răng: Truyện tranh. T11 | Nxb. Trẻ | 2017 |
180 | TN.00180 | | Bubu đau răng: Truyện tranh. T11 | Nxb. Trẻ | 2017 |
181 | TN.00181 | | Bubu đi lạc: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
182 | TN.00182 | | Bubu đi lạc: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
183 | TN.00183 | | Bubu đi lạc: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
184 | TN.00184 | | Bubu đi lạc: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
185 | TN.00185 | | Bubu đi lạc: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
186 | TN.00186 | | BuBu có em: Truyện tranh : 3+. T14 | Nxb. Trẻ | 2021 |
187 | TN.00187 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
188 | TN.00188 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
189 | TN.00189 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
190 | TN.00190 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
191 | TN.00191 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
192 | TN.00192 | | Bubu giận hờn: Truyện tranh. T16 | Nxb. Trẻ | 2019 |
193 | TN.00193 | | Bubu giận hờn: Truyện tranh. T16 | Nxb. Trẻ | 2019 |
194 | TN.00194 | | Bubu giận hờn: Truyện tranh. T16 | Nxb. Trẻ | 2019 |
195 | TN.00195 | | Bubu giận hờn: Truyện tranh. T16 | Nxb. Trẻ | 2019 |
196 | TN.00196 | | Bubu giận hờn: Truyện tranh. T16 | Nxb. Trẻ | 2019 |
197 | TN.00197 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
198 | TN.00198 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
199 | TN.00199 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
200 | TN.00200 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
201 | TN.00201 | | Gà con tìm mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Hoàng Cúc | Nxb. Trẻ | 2018 |
202 | TN.00202 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
203 | TN.00203 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
204 | TN.00204 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
205 | TN.00205 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
206 | TN.00206 | | Những tiếng kêu đáng yêu: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
207 | TN.00207 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
208 | TN.00208 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
209 | TN.00209 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
210 | TN.00210 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
211 | TN.00211 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
212 | TN.00212 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
213 | TN.00213 | | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
214 | TN.00214 | | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
215 | TN.00215 | | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
216 | TN.00216 | | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
217 | TN.00217 | | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
218 | TN.00218 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
219 | TN.00219 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
220 | TN.00220 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
221 | TN.00221 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
222 | TN.00222 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
223 | TN.00223 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
224 | TN.00224 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
225 | TN.00225 | | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
226 | TN.00226 | | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
227 | TN.00227 | | Ba người bạn/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
228 | TN.00228 | | Ba người bạn/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
229 | TN.00229 | | Ba người bạn/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
230 | TN.00230 | | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
231 | TN.00231 | | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
232 | TN.00232 | | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
233 | TN.00233 | | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
234 | TN.00234 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
235 | TN.00235 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
236 | TN.00236 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
237 | TN.00237 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
238 | TN.00238 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
239 | TN.00239 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
240 | TN.00240 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
241 | TN.00241 | | Tình mẹ con: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2018 |
242 | TN.00242 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
243 | TN.00243 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
244 | TN.00244 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
245 | TN.00245 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
246 | TN.00246 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
247 | TN.00247 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
248 | TN.00248 | | Cây táo thần/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
249 | TN.00249 | | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
250 | TN.00250 | | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
251 | TN.00251 | | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
252 | TN.00252 | | Ba người bạn/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
253 | TN.00253 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
254 | TN.00254 | | Món quà của cô giáo/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
255 | TN.00255 | | Món quà của cô giáo/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
256 | TN.00256 | | Món quà của cô giáo/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
257 | TN.00257 | | Món quà của cô giáo/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
258 | TN.00258 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Minh hoạ: Ngô Thanh Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
259 | TN.00259 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Minh hoạ: Ngô Thanh Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
260 | TN.00260 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Minh hoạ: Ngô Thanh Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
261 | TN.00261 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Minh hoạ: Ngô Thanh Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
262 | TN.00262 | | Tình mẹ con: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2018 |
263 | TN.00263 | | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
264 | TN.00264 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
265 | TN.00265 | | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
266 | TN.00266 | | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
267 | TN.00267 | | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
268 | TN.00268 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
269 | TN.00269 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
270 | TN.00270 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
271 | TN.00271 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
272 | TN.00272 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
273 | TN.00273 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
274 | TN.00274 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
275 | TN.00275 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
276 | TN.00276 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
277 | TN.00277 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
278 | TN.00278 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
279 | TN.00279 | | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
280 | TN.00280 | | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
281 | TN.00281 | | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
282 | TN.00282 | | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
283 | TN.00283 | | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
284 | TN.00284 | | Mèo con đánh răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
285 | TN.00285 | | Mèo con đánh răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
286 | TN.00286 | | Mèo con đánh răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
287 | TN.00287 | | Mèo con đánh răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
288 | TN.00288 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
289 | TN.00289 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
290 | TN.00290 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
291 | TN.00291 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
292 | TN.00292 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
293 | TN.00293 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
294 | TN.00294 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
295 | TN.00295 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
296 | TN.00296 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
297 | TN.00297 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
298 | TN.00298 | | Tích Chu: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
299 | TN.00299 | | Tích Chu: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
300 | TN.00300 | | Tích Chu: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
301 | TN.00301 | | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
302 | TN.00302 | | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
303 | TN.00303 | | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
304 | TN.00304 | | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
305 | TN.00305 | | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
306 | TN.00306 | | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
307 | TN.00307 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Lời, tranh: Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
308 | TN.00308 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Lời, tranh: Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
309 | TN.00309 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Lời, tranh: Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
310 | TN.00310 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
311 | TN.00311 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
312 | TN.00312 | | Tình mẹ con: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2018 |
313 | TN.00313 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2015 |
314 | TN.00314 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
315 | TN.00315 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
316 | TN.00316 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
317 | TN.00317 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
318 | TN.00318 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
319 | TN.00319 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
320 | TN.00320 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
321 | TN.00321 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
322 | TN.00322 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
323 | TN.00323 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Minh hoạ: Ngô Thanh Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
324 | TN.00324 | | Gà con tìm mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Hoàng Cúc | Nxb. Trẻ | 2018 |
325 | TN.00325 | | Gà con tìm mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Hoàng Cúc | Nxb. Trẻ | 2018 |
326 | TN.00326 | | Tình mẹ con: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2018 |
327 | TN.00327 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
328 | TN.00328 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
329 | TN.00329 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
330 | TN.00330 | | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
331 | TN.00331 | | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
332 | TN.00332 | | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
333 | TN.00333 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
334 | TN.00334 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
335 | TN.00335 | | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
336 | TN.00336 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
337 | TN.00337 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
338 | TN.00338 | | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
339 | TN.00339 | | Mèo con đánh răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
340 | TN.00340 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
341 | TN.00341 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Lời, tranh: Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
342 | TN.00342 | | Linh dương sợ nắng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
343 | TN.00343 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
344 | TN.00344 | | Những câu chuyện về BuBu: Truyện tranh. T.1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
345 | TN.00345 | | To xác mà ngu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
346 | TN.00346 | | Gà trống kiêu ngạo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
347 | TN.00347 | | Bé chăm sóc bản thân - Uống thuốc đúng cách: = Looking after me - Taking medicines : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
348 | TN.00348 | | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
349 | TN.00349 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
350 | TN.00350 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
351 | TN.00351 | | Tê giác xấu tính/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
352 | TN.00352 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
353 | TN.00353 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
354 | TN.00354 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
355 | TN.00355 | | Chúa tể sơn lâm: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
356 | TN.00356 | | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Ngô Minh Văndịch | Dân trí | 2018 |
357 | TN.00357 | | Nàng công chúa và hạt đậu/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Triết Giang | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
358 | TN.00358 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Nguyễn Đổng Chi | Dân trí | 2020 |
359 | TN.00359 | | Cò trắng cao sang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
360 | TN.00360 | | BuBu đến trường: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
361 | TN.00361 | | Sơn dương biết nghe lời/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
362 | TN.00362 | | Rùa thử việc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
363 | TN.00363 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
364 | TN.00364 | | Con cáo nham hiểm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
365 | TN.00365 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2018 |
366 | TN.00366 | | Sói ngốc mất nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
367 | TN.00367 | | Ông vua "vĩ đại"/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
368 | TN.00368 | | Chuyến phiêu lưu của Chuột nhắt/ Phạm Lãi, Đăng Á ; Dịch: Tuệ Văn... | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2019 |
369 | TN.00369 | | Nguyễn Trãi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
370 | TN.00370 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
371 | TN.00371 | | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
372 | TN.00372 | | Chuyện kỳ lạ nhà cá ngựa/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
373 | TN.00373 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
374 | TN.00374 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
375 | TN.00375 | | Gà trống kiêu ngạo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
376 | TN.00376 | | Thằn lằn con mất đuôi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
377 | TN.00377 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
378 | TN.00378 | | Bubu tia chớp | Nxb. Trẻ | 2014 |
379 | TN.00379 | | Vịt con xấu xí/ Phạm Lãi, Đăng Á ; Dịch: Tuệ Văn... | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2019 |
380 | TN.00380 | | Đàn vĩ cầm của sóc con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
381 | TN.00381 | | Nét đẹp của hươu một mắt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
382 | TN.00382 | | Cáo mẹ và chuột rừng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
383 | TN.00383 | Việt Khương | Ông Sồi thông thái/ Việt Khương; Việt Khương, Phú Khánh vẽ tranh | Trẻ | 2009 |
384 | TN.00384 | | Giày đỏ chuộc lỗi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
385 | TN.00385 | | Quan huyện xử án/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
386 | TN.00386 | | Những mẩu giấy rách/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
387 | TN.00387 | | Nét đẹp của hươu một mắt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
388 | TN.00388 | | Lừa, Gà trống và Sư tử/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
389 | TN.00389 | | Nét đẹp của hươu một mắt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
390 | TN.00390 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
391 | TN.00391 | | Lòng tốt của gấu con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
392 | TN.00392 | Hemma | Sói và bảy chú dê con: Truyện tranh/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí | 2016 |
393 | TN.00393 | | Đàn vĩ cầm của sóc con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
394 | TN.00394 | | Con ếch nham hiểm/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
395 | TN.00395 | | Cò trắng cao sang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
396 | TN.00396 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
397 | TN.00397 | | Chàng mồ côi và chiếc gậy thần: Tranh truyện cổ tích dân gian thế giới | Thanh niên | 2011 |
398 | TN.00398 | | Quái vật heo xanh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
399 | TN.00399 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
400 | TN.00400 | | Chức mừng sinh nhật, Chuột Chũi!: Truyện tranh/ Paula Metcalf, Susan Mitchell ; Soo Ber dịch | Kim Đồng | 2016 |
401 | TN.00401 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
402 | TN.00402 | | Những mẩu giấy rách/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
403 | TN.00403 | | Cáo và Dê/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
404 | TN.00404 | | Dế mèn và kiến/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
405 | TN.00405 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
406 | TN.00406 | | Việc ai nấy làm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
407 | TN.00407 | | Con sói chăn cừu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
408 | TN.00408 | | Rùa thử việc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
409 | TN.00409 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
410 | TN.00410 | | Công chúa và hạt đậu/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
411 | TN.00411 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
412 | TN.00412 | | Chuyện kể của bác Cú Nâu: Con dơi, lừa và bao muối/ Lời kể: Cú Nâu ; Minh hoạ: Anh Thư. T.17 | Nxb. Phương Đông | 2010 |
413 | TN.00413 | | Hổ khờ hơn cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
414 | TN.00414 | | Gấu con siêu dự bị/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
415 | TN.00415 | | Rùa con học bay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
416 | TN.00416 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
417 | TN.00417 | | Trạng nguyên Nguyễn Quốc Trinh: Truyện tranh/ Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
418 | TN.00418 | | Nhận biết thế giới xung quanh: Rèn kỹ năng cho bé/ Lê Bích Ngọc | Phụ nữ | 2010 |
419 | TN.00419 | | Chuyện kỳ lạ nhà cá ngựa/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
420 | TN.00420 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
421 | TN.00421 | | Con quái cây cổ thụ/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
422 | TN.00422 | | Lừa con làm ca sĩ/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
423 | TN.00423 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
424 | TN.00424 | | Gấu con siêu dự bị/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
425 | TN.00425 | Hemma | Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí | 2017 |
426 | TN.00426 | | Ong con định làm việc tốt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
427 | TN.00427 | | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
428 | TN.00428 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Dương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.3 | Phụ nữ | 2018 |
429 | TN.00429 | | Thầy lang bất đắc dĩ: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
430 | TN.00430 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
431 | TN.00431 | | Sự tích cá he/ tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; lời: Vũ Kim Dung | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2020 |
432 | TN.00432 | | Con cáo nham hiểm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
433 | TN.00433 | | Rổ trứng của cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
434 | TN.00434 | | Hoàng tử ếch/ Ngô Minh Vân dịch. | Dân trí | 2018 |
435 | TN.00435 | | Ngọc hoàng và anh học trò nghèo: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
436 | TN.00436 | | Búp bê nhặt được/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
437 | TN.00437 | | Hươu sao đỏm dáng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
438 | TN.00438 | | Dế mèn và kiến/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
439 | TN.00439 | | Những tiếng kêu đáng yêu: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
440 | TN.00440 | | Heo con không có bạn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
441 | TN.00441 | | Sự tích trái sầu riêng: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
442 | TN.00442 | | Tị con rắn tu thân: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
443 | TN.00443 | | Cái mũi của chú lùn: = The dwarf's nose : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
444 | TN.00444 | | Chiếc nồi biết đẻ con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
445 | TN.00445 | | Mèo vàng bướng bỉnh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
446 | TN.00446 | | Chim sẻ lang thang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
447 | TN.00447 | | Sự tích bánh chưng bánh dày/ Nguyễn Hoàng,Quốc việt: Tranh | Nxb.Trẻ | 2010 |
448 | TN.00448 | | Tị con rắn tu thân: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
449 | TN.00449 | | Khỉ vớt trăng/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
450 | TN.00450 | | Hà mã cô đơn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
451 | TN.00451 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
452 | TN.00452 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
453 | TN.00453 | | Mẹ kể con nghe - Chú chó tìm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2020 |
454 | TN.00454 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
455 | TN.00455 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
456 | TN.00456 | Nhật Linh | Tại sao nên ăn nhiều rau?: Thứ hai tò mò/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
457 | TN.00457 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
458 | TN.00458 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
459 | TN.00459 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
460 | TN.00460 | | Cậu bé thông minh: = The smart boy : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
461 | TN.00461 | | Nấm mỡ đi chơi: Truyện tranh/ Kể: Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy K. AT | Nxb. Trẻ | 2016 |
462 | TN.00462 | | Câu chuyện về cục pin/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
463 | TN.00463 | | Nhà mới của chó Ki/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
464 | TN.00464 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
465 | TN.00465 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
466 | TN.00466 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
467 | TN.00469 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
468 | TN.00470 | | Sư tử và chuột/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
469 | TN.00471 | | Abraham Lincôn: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Kim Bôc Jông ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
470 | TN.00472 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
471 | TN.00473 | | Diều hâu và Sơn ca/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
472 | TN.00474 | | Ếch đòi có vua/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
473 | TN.00475 | | Cáo và Cò/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
474 | TN.00476 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
475 | TN.00477 | | Đeo chuông cho mèo/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
476 | TN.00478 | | Cô bé HEIDI/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
477 | TN.00480 | | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2018 |
478 | TN.00481 | | Cáo, thỏ, và gà trống: Truyện tranh thiếu nhi = The fox, the hare and rooster : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
479 | TN.00482 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
480 | TN.00483 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
481 | TN.00484 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
482 | TN.00485 | | Sự tích chim tu hú: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
483 | TN.00486 | | Những mẩu giấy rách/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
484 | TN.00487 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
485 | TN.00488 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
486 | TN.00489 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
487 | TN.00490 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
488 | TN.00491 | | Tinh ranh và mưu mô/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
489 | TN.00492 | | Câu chuyện về giấy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
490 | TN.00493 | | Sự tích chim tu hú: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
491 | TN.00494 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
492 | TN.00495 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
493 | TN.00496 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
494 | TN.00497 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of sword lake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
495 | TN.00498 | | Mẹ kể con nghe - Chú chó tìm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2020 |
496 | TN.00499 | | Mẹ kể con nghe - Chú chó tìm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2020 |
497 | TN.00500 | | Sự lựa chọn của dê núi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
498 | TN.00501 | Trí Đức | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
499 | TN.00502 | | Tóc Vàng và gia đình gấu/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy biên dịch | Dân trí | 2018 |
500 | TN.00503 | | Chú bé gỗ: Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
501 | TN.00504 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
502 | TN.00505 | | Bạch tuộc xây nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
503 | TN.00506 | | Ruồi trâu tự đắc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
504 | TN.00507 | | Mèo con đánh răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
505 | TN.00508 | | Đom đóm và cô tiên/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
506 | TN.00509 | | Mặt trăng chết đuối/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
507 | TN.00510 | | Đồ bỏ đi: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
508 | TN.00511 | | Mèo vàng bướng bỉnh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
509 | TN.00512 | | Tình bạn chân thật/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
510 | TN.00513 | | Bé chăm sóc bản thân - Tập thể dục: = Looking after me - Exercise : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
511 | TN.00514 | | Cáo mẹ và chuột rừng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
512 | TN.00515 | | Lê Lai liều mình cứu Chúa: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
513 | TN.00516 | | Hươu sao đỏm dáng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
514 | TN.00517 | | Men-đê-lê-ép nhà hoá học nổi tiếng/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
515 | TN.00518 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ với tuổi thơ/ Định Hải ; Minh hoạ: Phan Trần Minh Thu | Kim Đồng | 2013 |
516 | TN.00519 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
517 | TN.00520 | | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ Xpác-Ta-Cút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
518 | TN.00521 | | Ba chàng hoàng tử: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
519 | TN.00522 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
520 | TN.00523 | | Những câu chuyện về sự chân thành: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2019 |
521 | TN.00524 | Khải Giang | 999 câu đố luyện trí thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
522 | TN.00525 | | Chuyện kể ở vương quốc hình dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2010 |
523 | TN.00526 | | Gà trống kiêu ngạo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
524 | TN.00527 | | Thỏ con thích ăn kẹo ngọt: = Bunny loves candies : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Kannawan Pannawan ; Linh Chi dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
525 | TN.00528 | | Chiếc đèn thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
526 | TN.00529 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
527 | TN.00531 | | Chàng học trò và con yêu tinh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
528 | TN.00532 | | Vịt con xấu xí/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Triết Giang | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
529 | TN.00533 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
530 | TN.00534 | | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
531 | TN.00535 | | Dế mèn và kiến/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
532 | TN.00536 | | Mặt trăng chết đuối/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
533 | TN.00537 | | Ong con định làm việc tốt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
534 | TN.00538 | | Hai anh em/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
535 | TN.00539 | | Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Hồng Đức | 2015 |
536 | TN.00540 | | Cáo bán đồ dỏm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
537 | TN.00541 | | Bạch Tuyết và Hồng Hoa/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. | Dân Trí | 2018 |
538 | TN.00542 | | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
539 | TN.00543 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
540 | TN.00544 | | Con ếch nham hiểm/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
541 | TN.00546 | | Chiếc đèn thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
542 | TN.00547 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
543 | TN.00548 | | Trư bát giới ăn dưa hấu: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
544 | TN.00549 | | Đàn vĩ cầm của sóc con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
545 | TN.00550 | Vũ, Kim Dũng | Sự tích con dã tràng/ Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh; Vũ Kim Dũng viết lời | Dân trí | 2018 |
546 | TN.00551 | | Vòi voi có ích/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
547 | TN.00552 | | Tinh ranh và mưu mô/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
548 | TN.00553 | | Giày đỏ chuộc lỗi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
549 | TN.00554 | | Chuyện kể của bác Cú Nâu: Con dơi, lừa và bao muối/ Lời kể: Cú Nâu ; Minh hoạ: Anh Thư. T.17 | Nxb. Phương Đông | 2010 |
550 | TN.00555 | | Gà trống kiêu ngạo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
551 | TN.00556 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
552 | TN.00557 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
553 | TN.00558 | | Chú chó trung thành | Hồng Đức | 2014 |
554 | TN.00559 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
555 | TN.00560 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
556 | TN.00561 | ABA | Phát triển triết lý làm chủ: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ ABA ; B.s.: Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2016 |
557 | TN.00562 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
558 | TN.00563 | | Trịnh Tùng/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
559 | TN.00564 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
560 | TN.00565 | | Con quạ ngu ngốc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
561 | TN.00566 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
562 | TN.00568 | | Đeo chuông cho mèo/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
563 | TN.00569 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
564 | TN.00570 | | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: Truyện tranh/ Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
565 | TN.00571 | | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
566 | TN.00572 | | Nhận biết thế giới xung quanh: Rèn kỹ năng cho bé/ Lê Bích Ngọc | Phụ nữ | 2010 |
567 | TN.00574 | | Viên ngọc thần/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
568 | TN.00575 | | Đeo chuông cho mèo/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
569 | TN.00576 | | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
570 | TN.00577 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
571 | TN.00578 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
572 | TN.00580 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
573 | TN.00581 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
574 | TN.00582 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
575 | TN.00583 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
576 | TN.00584 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
577 | TN.00585 | | Quạ con trung thực/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
578 | TN.00586 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
579 | TN.00587 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
580 | TN.00588 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
581 | TN.00589 | | Chú bé gỗ: Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
582 | TN.00590 | | Ngưu lang chức nữ\/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
583 | TN.00591 | | Hổ khờ hơn cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
584 | TN.00592 | | Chúa tể sơn lâm: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
585 | TN.00593 | | Nỗi buồn cá sấu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
586 | TN.00594 | | To xác mà ngu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
587 | TN.00595 | | Giày đỏ chuộc lỗi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
588 | TN.00596 | | Ông vua "vĩ đại"/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
589 | TN.00597 | | Mặt trăng chết đuối/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
590 | TN.00598 | | Hà mã cô đơn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
591 | TN.00599 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
592 | TN.00600 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
593 | TN.00601 | | Tiếng trống nghĩa hiệp/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
594 | TN.00602 | | Búp bê nhặt được/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
595 | TN.00604 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
596 | TN.00605 | | Con sói chăn cừu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
597 | TN.00606 | | Tinh ranh và mưu mô/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
598 | TN.00607 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
599 | TN.00608 | | Quái vật heo xanh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
600 | TN.00609 | Seuss, Dr | Cáo đeo bít tất: Song ngữ Anh _ Việt/ Dr Seuss; Hoàng Phương Thúy dịch | Dân trí; Công ty sách Anphal book, | 2018 |
601 | TN.00610 | | Lưu Bình Dương Lễ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2012 |
602 | TN.00611 | | Đàn vĩ cầm của sóc con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
603 | TN.00612 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
604 | TN.00613 | | Gà trống kiêu ngạo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
605 | TN.00614 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
606 | TN.00615 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
607 | TN.00616 | Hà Yên | Chăm chỉ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
608 | TN.00617 | | Ong con định làm việc tốt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
609 | TN.00619 | | Động vật thời tiền sử/ Ý tưởng : Émilie Beaumont ; Lời: Agnès Vandewiele ; Hình ảnh: Mia-Betti Ferrero ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí | 2014 |
610 | TN.00620 | | Lòng tốt của gấu con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
611 | TN.00621 | | Chim sẻ lang thang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
612 | TN.00622 | | Ba chàng hoàng tử: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
613 | TN.00624 | | Sư tử ăn chay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
614 | TN.00625 | | Linh dương sợ nắng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
615 | TN.00626 | | Ngựa và sư tử/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
616 | TN.00627 | Balick, Aaron | Học cách luôn bình tĩnh: Bí kíp đương đầu với những lo lắng và căng thẳng trong cuộc sống/ Aaron Balick ; Hà Trần dịch | Kim Đồng | 2017 |
617 | TN.00628 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
618 | TN.00629 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.1pNguồn gốc các vị thần | Kim Đồng | 2011 |
619 | TN.00630 | | Sự tích đá vọng phu: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
620 | TN.00631 | | Ễnh ương và bò/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
621 | TN.00632 | | James Watt/ Lý Hương Linh Biên soạn | Nxb Văn hoá văn nghệ | 2018 |
622 | TN.00633 | | Khiêm tốn: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2020 |
623 | TN.00634 | | Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Hồng Đức | 2015 |
624 | TN.00635 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
625 | TN.00636 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
626 | TN.00637 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2015 |
627 | TN.00638 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
628 | TN.00639 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
629 | TN.00640 | | Ai đúng ai sai khi ra ngoài/ Triệu Đông Mai viết lời; Tuệ Văn dịch | Dân trí | 2011 |
630 | TN.00641 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
631 | TN.00642 | | Hội Nghinh Ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
632 | TN.00643 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Ảo ảnh thị giác/ Xact Studio International; Nguyễn Bá Chức dịch.. T.107 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
633 | TN.00644 | | Lê Lai liều mình cứu Chúa: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
634 | TN.00645 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
635 | TN.00646 | | Con chó biết nói: Truyện tranh/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
636 | TN.00648 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
637 | TN.00649 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
638 | TN.00650 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
639 | TN.00651 | | Trịnh Tùng/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
640 | TN.00652 | | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2012 |
641 | TN.00653 | | Người chồng ngốc/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
642 | TN.00654 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
643 | TN.00655 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
644 | TN.00656 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
645 | TN.00657 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Lời, tranh: Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
646 | TN.00658 | | Chiếc đèn thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
647 | TN.00659 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
648 | TN.00660 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
649 | TN.00661 | | Thỏ và chúa sơn lâm/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
650 | TN.00662 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
651 | TN.00663 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
652 | TN.00664 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
653 | TN.00665 | | Ma-Ry-Quy-Ry nhà hóa học và vật lý nổi tiếng: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
654 | TN.00666 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
655 | TN.00667 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hoá độc đáo của đất nước Cam-pu-chia: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
656 | TN.00668 | | Trịnh Tùng/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
657 | TN.00669 | | Ngộ quá lại coi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
658 | TN.00670 | Hoàng Thạch | Nghệ thuật , Thế giới hình ảnh của bé/ Hoàng Thạch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2017 |
659 | TN.00671 | | Mai Hắc Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
660 | TN.00672 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
661 | TN.00673 | | Bồ câu và diều hâu/ Kim Dung tuyển chọn, b.s. | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
662 | TN.00674 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2020 |
663 | TN.00675 | | Tiếng trống nghĩa hiệp/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
664 | TN.00676 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
665 | TN.00677 | | Cậu bé thông minh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
666 | TN.00678 | | Em Tú chăm ngoan/ Nguyễn Tất Lâm, Nguyễn Tất Đạt | Thanh Niên | 2017 |
667 | TN.00680 | | Con chó biết nói: Truyện tranh/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
668 | TN.00681 | | Gióoc-Giơ-Oa-Sinh-Tơn Tổng thống đầu tiên của nước mĩ: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đỗ Thị Hiền Chi ; Tranh: V.COMICS | Giáo dục | 2009 |
669 | TN.00682 | | Nàng Phương Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
670 | TN.00683 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
671 | TN.00684 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
672 | TN.00685 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
673 | TN.00686 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
674 | TN.00687 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
675 | TN.00688 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
676 | TN.00689 | Nguyễn Thuỵ Anh | Bé sẽ làm gì nếu bị lạc/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
677 | TN.00690 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
678 | TN.00691 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
679 | TN.00692 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
680 | TN.00693 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
681 | TN.00694 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
682 | TN.00695 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
683 | TN.00696 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
684 | TN.00697 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
685 | TN.00698 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
686 | TN.00699 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải nhường nhịn bạn gái?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
687 | TN.00700 | | Ngộ quá lại coi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
688 | TN.00701 | | Bubu đi chơi: Truyện tranh. T19 | Nxb. Trẻ | 2018 |
689 | TN.00702 | | BuBu tập trồng cây: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
690 | TN.00703 | | BuBu tập trồng cây: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
691 | TN.00704 | | BuBu tập trồng cây: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
692 | TN.00705 | | BuBu tập trồng cây: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
693 | TN.00706 | | BuBu tập trồng cây: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
694 | TN.00707 | | BuBu thương em: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
695 | TN.00708 | | BuBu thương em: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
696 | TN.00709 | | BuBu thương em: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
697 | TN.00710 | | BuBu thương em: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
698 | TN.00711 | | BuBu thương em: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
699 | TN.00712 | | BuBu thích khủng long: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
700 | TN.00713 | | BuBu thích khủng long: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
701 | TN.00714 | | BuBu thích khủng long: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
702 | TN.00715 | | BuBu thích khủng long: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
703 | TN.00716 | | BuBu thích khủng long: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
704 | TN.00717 | | BuBu học đàn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
705 | TN.00718 | | BuBu học đàn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
706 | TN.00719 | | BuBu học đàn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
707 | TN.00720 | | BuBu học đàn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
708 | TN.00721 | | BuBu giúp mẹ: Truyện tranh. T24 | Nxb. Trẻ | 2018 |
709 | TN.00722 | | BuBu giúp mẹ: Truyện tranh. T24 | Nxb. Trẻ | 2018 |
710 | TN.00723 | | BuBu đi nhổ răng: Truyện tranh. T25 | Nxb. Trẻ | 2018 |
711 | TN.00724 | | BuBu đi nhổ răng: Truyện tranh. T25 | Nxb. Trẻ | 2018 |
712 | TN.00725 | | BuBu đi nhổ răng: Truyện tranh. T25 | Nxb. Trẻ | 2018 |
713 | TN.00726 | | Bubu bị cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
714 | TN.00727 | | Bubu bị cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
715 | TN.00728 | | Bubu bị cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
716 | TN.00729 | | Bubu bị cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
717 | TN.00730 | | BuBu thích ăn kẹo: Truyện tranh. T27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
718 | TN.00731 | | BuBu thích ăn kẹo: Truyện tranh. T27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
719 | TN.00732 | | BuBu thích ăn kẹo: Truyện tranh. T27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
720 | TN.00733 | | Bubu bị cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
721 | TN.00734 | | BuBu đi sở thú: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
722 | TN.00735 | | BuBu đi sở thú: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
723 | TN.00736 | | BuBu đi sở thú: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
724 | TN.00737 | | BuBu đi sở thú: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
725 | TN.00738 | | BuBu đi sở thú: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
726 | TN.00739 | | BuBu về quê: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
727 | TN.00740 | | BuBu về quê: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
728 | TN.00741 | | BuBu về quê: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
729 | TN.00742 | | BuBu về quê: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
730 | TN.00743 | | BuBu thích giày mới: Truyện tranh. T30 | Nxb. Trẻ | 2018 |
731 | TN.00744 | | BuBu thích giày mới: Truyện tranh. T30 | Nxb. Trẻ | 2018 |
732 | TN.00745 | | BuBu thích giày mới: Truyện tranh. T30 | Nxb. Trẻ | 2018 |
733 | TN.00746 | | Bubu và các bạn. T31 | Nxb. Trẻ | 2014 |
734 | TN.00747 | | Bubu và các bạn. T31 | Nxb. Trẻ | 2014 |
735 | TN.00748 | | Bubu và các bạn. T31 | Nxb. Trẻ | 2014 |
736 | TN.00749 | | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh. T32 | Nxb. Trẻ | 2015 |
737 | TN.00750 | | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh. T32 | Nxb. Trẻ | 2015 |
738 | TN.00751 | | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh. T32 | Nxb. Trẻ | 2015 |
739 | TN.00752 | | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh. T32 | Nxb. Trẻ | 2015 |
740 | TN.00753 | | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh. T32 | Nxb. Trẻ | 2015 |
741 | TN.00754 | | Bubu đi ngủ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
742 | TN.00755 | | Bubu đi ngủ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
743 | TN.00756 | | Bubu đi ngủ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
744 | TN.00757 | | Bubu đi ngủ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
745 | TN.00758 | | Bubu đi tựu trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
746 | TN.00759 | | Bubu đi tựu trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
747 | TN.00760 | | Bubu đi tựu trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
748 | TN.00761 | | Bubu đi tựu trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
749 | TN.00762 | | Bubu đi tựu trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
750 | TN.00763 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
751 | TN.00764 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
752 | TN.00765 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
753 | TN.00766 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
754 | TN.00767 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
755 | TN.00768 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
756 | TN.00769 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
757 | TN.00770 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
758 | TN.00771 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
759 | TN.00772 | | Bubu không ý tứ: Truyện tranh. T37 | Nxb. Trẻ | 2018 |
760 | TN.00773 | | Bubu không ý tứ: Truyện tranh. T37 | Nxb. Trẻ | 2018 |
761 | TN.00774 | | Bubu không ý tứ: Truyện tranh. T37 | Nxb. Trẻ | 2018 |
762 | TN.00775 | | Bubu không ý tứ: Truyện tranh. T37 | Nxb. Trẻ | 2018 |
763 | TN.00776 | | BuBu tha thứ: Truyện tranh. T38 | Nxb. Trẻ | 2018 |
764 | TN.00777 | | BuBu tha thứ: Truyện tranh. T38 | Nxb. Trẻ | 2018 |
765 | TN.00778 | | BuBu tha thứ: Truyện tranh. T38 | Nxb. Trẻ | 2018 |
766 | TN.00779 | | Bubu mừng sinh nhật: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
767 | TN.00780 | | Bubu nói dối: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
768 | TN.00781 | | Bubu chậm chạp: Truyện tranh. T45 | Nxb. Trẻ | 2018 |
769 | TN.00782 | | BuBu xin lỗi: Truyện tranh. T46 | Nxb. Trẻ | 2018 |
770 | TN.00783 | | BuBu xin lỗi: Truyện tranh. T46 | Nxb. Trẻ | 2018 |
771 | TN.00784 | | Bubu dũng cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
772 | TN.00785 | | Bubu dũng cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
773 | TN.00786 | | BuBu xin lỗi: Truyện tranh. T46 | Nxb. Trẻ | 2018 |
774 | TN.00787 | | Bubu dũng cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
775 | TN.00788 | | Bubu dũng cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
776 | TN.00789 | | Bubu dũng cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
777 | TN.00790 | | BuBu tò mò: Truyện tranh. T48 | Nxb. Trẻ | 2018 |
778 | TN.00791 | | BuBu tò mò: Truyện tranh. T48 | Nxb. Trẻ | 2018 |
779 | TN.00792 | | BuBu tò mò: Truyện tranh. T48 | Nxb. Trẻ | 2018 |
780 | TN.00793 | | Bubu bực mình: Truyện tranh. T49 | Nxb. Trẻ | 2015 |
781 | TN.00794 | | Bubu bực mình: Truyện tranh. T49 | Nxb. Trẻ | 2015 |
782 | TN.00795 | | Bubu bực mình: Truyện tranh. T49 | Nxb. Trẻ | 2015 |
783 | TN.00796 | | BuBu vẽ tranh: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
784 | TN.00797 | | BuBu vẽ tranh: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
785 | TN.00798 | | BuBu vẽ tranh: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
786 | TN.00799 | | BuBu vẽ tranh: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
787 | TN.00800 | | Bubu ham chơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
788 | TN.00801 | | Bubu ham chơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
789 | TN.00802 | | Bubu tia chớp | Nxb. Trẻ | 2014 |
790 | TN.00803 | | Bubu tia chớp | Nxb. Trẻ | 2014 |
791 | TN.00804 | | Bubu tia chớp | Nxb. Trẻ | 2014 |
792 | TN.00805 | | Bubu ngăn nắp | Nxb. Trẻ | 2014 |
793 | TN.00806 | | Bubu tia chớp | Nxb. Trẻ | 2014 |
794 | TN.00807 | | Bubu ngăn nắp | Nxb. Trẻ | 2014 |
795 | TN.00808 | | Bubu ngăn nắp | Nxb. Trẻ | 2014 |
796 | TN.00809 | | Bubu ngăn nắp | Nxb. Trẻ | 2014 |
797 | TN.00810 | | Bubu ngăn nắp | Nxb. Trẻ | 2014 |
798 | TN.00811 | | Bubu thích làm người lớn: Truyện tranh. T54 | Nxb. Trẻ | 2014 |
799 | TN.00812 | | Bubu thích làm người lớn: Truyện tranh. T54 | Nxb. Trẻ | 2014 |
800 | TN.00813 | | Bubu làm thám tử: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
801 | TN.00814 | | Bubu làm thám tử: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
802 | TN.00815 | | Bubu làm thám tử: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
803 | TN.00816 | | Bubu làm thám tử: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
804 | TN.00817 | | Bubu làm thám tử: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
805 | TN.00818 | | Lớp học của Bubu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
806 | TN.00819 | | Lớp học của Bubu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
807 | TN.00820 | | Lớp học của Bubu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
808 | TN.00821 | | Lớp học của Bubu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
809 | TN.00822 | | Lớp học của Bubu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
810 | TN.00823 | | BuBu nằm mơ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
811 | TN.00824 | | BuBu nằm mơ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
812 | TN.00825 | | BuBu nằm mơ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
813 | TN.00826 | | BuBu nằm mơ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
814 | TN.00827 | | BuBu nằm mơ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
815 | TN.00828 | | Bubu và cái gối nghiền: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
816 | TN.00829 | | Bubu và cái gối nghiền: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
817 | TN.00830 | | Bubu và cái gối nghiền: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
818 | TN.00831 | | Bubu và cái gối nghiền: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
819 | TN.00832 | | Bubu đá bóng: Truyện tranh/ Ngân Phùng | Nxb. Trẻ | 2014 |
820 | TN.00833 | | Bubu đá bóng: Truyện tranh/ Ngân Phùng | Nxb. Trẻ | 2014 |
821 | TN.00834 | | Bubu đá bóng: Truyện tranh/ Ngân Phùng | Nxb. Trẻ | 2014 |
822 | TN.00835 | | Bubu đội mũ bảo hiểm: Truyện tranh/ Ngân Phùng. T60 | Nxb. Trẻ | 2014 |
823 | TN.00838 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
824 | TN.00839 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
825 | TN.00840 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
826 | TN.00846 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
827 | TN.00847 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
828 | TN.00848 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
829 | TN.00849 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
830 | TN.00850 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
831 | TN.00851 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
832 | TN.00852 | | Kết thêm bạn mới?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
833 | TN.00853 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
834 | TN.00854 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
835 | TN.00855 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
836 | TN.00856 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
837 | TN.00857 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
838 | TN.00858 | | Được nhận quà Giáng sinh?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
839 | TN.00859 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
840 | TN.00860 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
841 | TN.00861 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
842 | TN.00862 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
843 | TN.00863 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
844 | TN.00864 | | Gặp bà tiên răng?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
845 | TN.00865 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
846 | TN.00866 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
847 | TN.00867 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
848 | TN.00868 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
849 | TN.00869 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
850 | TN.00870 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh : Dành cho bé 3 - 6 tuổi/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudia Rueda ; Thu Nga dịch | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
851 | TN.00871 | | Bubu thích làm người lớn: Truyện tranh. T54 | Nxb. Trẻ | 2014 |
852 | TN.00872 | | BuBu và mèo con: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
853 | TN.00873 | | BuBu và mèo con: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
854 | TN.00874 | | BuBu và mèo con: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
855 | TN.00875 | | Bubu nói dối: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
856 | TN.00876 | | Bubu nói dối: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
857 | TN.00877 | | BuBu đi bơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
858 | TN.00878 | | BuBu đi bơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
859 | TN.00879 | | BuBu đi bơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
860 | TN.00880 | | BuBu đi bơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
861 | TN.00881 | | BuBu đi bơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
862 | TN.00882 | | BuBu không sạch sẽ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
863 | TN.00883 | | BuBu không sạch sẽ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
864 | TN.00884 | | BuBu không sạch sẽ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
865 | TN.00885 | | Bubu đi tựu trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
866 | TN.00886 | | Bubu bị cảm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
867 | TN.00887 | | BuBu đi nhổ răng: Truyện tranh. T25 | Nxb. Trẻ | 2018 |
868 | TN.00888 | | BuBu tập trồng cây: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
869 | TN.00889 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
870 | TN.00890 | | Bubu đau răng: Truyện tranh. T11 | Nxb. Trẻ | 2017 |
871 | TN.00891 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
872 | TN.00892 | | BuBu tham ăn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
873 | TN.00893 | | BuBu tham ăn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
874 | TN.00894 | | BuBu trung thực: Truyện tranh. T1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
875 | TN.00895 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
876 | TN.00896 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.1 | Phụ nữ | 2018 |
877 | TN.00897 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids dịch.. T.2 | Phụ nữ | 2018 |
878 | TN.00898 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids dịch.. T.2 | Phụ nữ | 2018 |
879 | TN.00899 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Dương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.3 | Phụ nữ | 2018 |
880 | TN.00902 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids dịch.. T.5 | Phụ nữ | 2018 |
881 | TN.00903 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Nguyễn Thị Thu, Nhóm SakuraKids dịch.. T.5 | Phụ nữ | 2018 |
882 | TN.00904 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.6 | Phụ nữ | 2018 |
883 | TN.00905 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.7 | Phụ nữ | 2018 |
884 | TN.00906 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Tống Hương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.8 | Phụ nữ | 2018 |
885 | TN.00907 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Đỗ Nữ Minh Khai, Nhóm SakuraKids dịch.. T.9 | Phụ nữ | 2018 |
886 | TN.00908 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Đỗ Nữ Minh Khai, Nhóm SakuraKids dịch.. T.9 | Phụ nữ | 2018 |
887 | TN.00911 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.11 | Phụ nữ | 2018 |
888 | TN.00912 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.11 | Phụ nữ | 2018 |
889 | TN.00913 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh: ; Chi Anh dịch.. T.12 | Phụ nữ | 2018 |
890 | TN.00914 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh: ; Chi Anh dịch.. T.12 | Phụ nữ | 2018 |
891 | TN.00915 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.13 | Phụ nữ | 2018 |
892 | TN.00916 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.13 | Phụ nữ | 2018 |
893 | TN.00917 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn: Buổi dã ngoại vui vẻ/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh ; Chi Anh dịch.. T.14 | Phụ nữ | 2018 |
894 | TN.00918 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn: Buổi dã ngoại vui vẻ/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh ; Chi Anh dịch.. T.14 | Phụ nữ | 2018 |
895 | TN.00919 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Tống Hương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.15 | Phụ nữ | 2018 |
896 | TN.00947 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
897 | TN.00948 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
898 | TN.00949 | | BuBu có em: Truyện tranh : 3+. T14 | Nxb. Trẻ | 2021 |
899 | TN.00950 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.28 | Giáo dục | 2015 |
900 | TN.00951 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
901 | TN.00952 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
902 | TN.00953 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
903 | TN.00954 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
904 | TN.00955 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2017 |
905 | TN.00956 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2017 |
906 | TN.00957 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2017 |
907 | TN.00958 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2017 |
908 | TN.00959 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2017 |
909 | TN.00960 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2017 |
910 | TN.00961 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2017 |
911 | TN.00962 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2017 |
912 | TN.00963 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.8 | Giáo dục | 2017 |
913 | TN.00964 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2017 |
914 | TN.00965 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2017 |
915 | TN.00966 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
916 | TN.00967 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
917 | TN.00968 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.11 | Giáo dục | 2015 |
918 | TN.00969 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.11 | Giáo dục | 2015 |
919 | TN.00970 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.10 | Giáo dục | 2017 |
920 | TN.00971 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.13 | Giáo dục | 2015 |
921 | TN.00972 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.14 | Giáo dục | 2015 |
922 | TN.00973 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.14 | Giáo dục | 2015 |
923 | TN.00974 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
924 | TN.00975 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
925 | TN.00976 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.16 | Giáo dục | 2015 |
926 | TN.00977 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.16 | Giáo dục | 2015 |
927 | TN.00978 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.16 | Giáo dục | 2015 |
928 | TN.00979 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.16 | Giáo dục | 2015 |
929 | TN.00980 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.18 | Giáo dục | 2015 |
930 | TN.00981 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.18 | Giáo dục | 2015 |
931 | TN.00982 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.18 | Giáo dục | 2015 |
932 | TN.00983 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.20 | Giáo dục | 2015 |
933 | TN.00984 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.20 | Giáo dục | 2015 |
934 | TN.00985 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.20 | Giáo dục | 2015 |
935 | TN.00986 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.20 | Giáo dục | 2015 |
936 | TN.00987 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.21 | Giáo dục | 2015 |
937 | TN.00988 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.21 | Giáo dục | 2015 |
938 | TN.00989 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
939 | TN.00990 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
940 | TN.00991 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
941 | TN.00992 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
942 | TN.00993 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
943 | TN.00994 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
944 | TN.00995 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.27 | Giáo dục | 2015 |
945 | TN.00996 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.27 | Giáo dục | 2015 |
946 | TN.00997 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.27 | Giáo dục | 2015 |
947 | TN.00998 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.27 | Giáo dục | 2015 |
948 | TN.00999 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.27 | Giáo dục | 2015 |
949 | TN.01000 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.28 | Giáo dục | 2015 |
950 | TN.01001 | | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
951 | TN.01003 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
952 | TN.01004 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2008 |
953 | TN.01005 | | BuBu học đàn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
954 | TN.01006 | | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
955 | TN.01007 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2018 |
956 | TN.01008 | | Câu chuyện về nước máy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
957 | TN.01009 | | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
958 | TN.01010 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
959 | TN.01011 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
960 | TN.01012 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
961 | TN.01013 | | Câu chuyện về kẹo cao su/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
962 | TN.01014 | | Câu chuyện về kẹo cao su/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
963 | TN.01015 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
964 | TN.01016 | | Máy bay bay lên trời như thế nào?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
965 | TN.01017 | | Tê giác xấu tính/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
966 | TN.01018 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
967 | TN.01019 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
968 | TN.01020 | | Bà Triệu: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
969 | TN.01021 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
970 | TN.01022 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
971 | TN.01023 | | Ong con định làm việc tốt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
972 | TN.01024 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
973 | TN.01025 | | Tình bạn chân thật/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
974 | TN.01026 | | Hươu sao đỏm dáng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
975 | TN.01027 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
976 | TN.01028 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
977 | TN.01030 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
978 | TN.01031 | | Bà chúa tuyết/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
979 | TN.01032 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
980 | TN.01033 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
981 | TN.01034 | | Hổ khờ hơn cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
982 | TN.01035 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.9pNữ thần sắc đẹp | Kim Đồng | 2011 |
983 | TN.01036 | | Tình bạn chân thật/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
984 | TN.01037 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
985 | TN.01038 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
986 | TN.01039 | | Phan Đăng Lưu nhà trí thức cách mạng kiên cường/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
987 | TN.01040 | Tôn Tĩnh | Hạt trở thành cây như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
988 | TN.01041 | | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
989 | TN.01042 | | G. Men-Đen - cha đẻ của ngành Di truyền học: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
990 | TN.01043 | | Đức vua trẻ tuổi: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
991 | TN.01044 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
992 | TN.01045 | | Những câu chuyện về tấm gương tốt: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2019 |
993 | TN.01046 | Trí Đức | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
994 | TN.01047 | | Mẹ kể con nghe - Chú chó tìm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2020 |
995 | TN.01048 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of sword lake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
996 | TN.01050 | | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
997 | TN.01051 | | Lê Lai liều mình cứu Chúa: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
998 | TN.01052 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
999 | TN.01053 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1000 | TN.01054 | | Mèo vàng bướng bỉnh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1001 | TN.01055 | | Hai con dê/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
1002 | TN.01056 | | Vịt và thiên nga/ Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1003 | TN.01057 | | Thằn lằn con mất đuôi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1004 | TN.01058 | | Chiếc nồi biết đẻ con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1005 | TN.01059 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1006 | TN.01060 | | Những câu chuyện về tấm gương tốt: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2019 |
1007 | TN.01061 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1008 | TN.01062 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1009 | TN.01063 | | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1010 | TN.01064 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1011 | TN.01067 | Hà Yên | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb.Trẻ | 2020 |
1012 | TN.01068 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1013 | TN.01069 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
1014 | TN.01070 | | Lưu Bình Dương Lễ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2012 |
1015 | TN.01071 | | Sơn dương con dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1016 | TN.01072 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1017 | TN.01073 | | Heo con không có bạn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1018 | TN.01074 | | Mèo vàng bướng bỉnh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1019 | TN.01075 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1020 | TN.01076 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1021 | TN.01077 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
1022 | TN.01078 | Phan Lê | Từ phi cơ trực thăng đến phản lực lên thẳng/ Phan Lê b.s | Nxb. Trẻ | 1999 |
1023 | TN.01079 | | Cáo mẹ và chuột rừng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1024 | TN.01080 | | Con ếch nham hiểm/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1025 | TN.01081 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
1026 | TN.01082 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vĩnh Tâm, Ngọc Trân Sưu tầm và biên soạn | Đồng Nai | 2009 |
1027 | TN.01083 | | Thạch Sanh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; lời: Vũ Kim Dũng | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2018 |
1028 | TN.01084 | Khải Giang | 1190 câu đố dân gian Việt Nam/ Khải Giang, Hồng Phượng biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
1029 | TN.01085 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
1030 | TN.01086 | | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1031 | TN.01087 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1032 | TN.01088 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1033 | TN.01089 | | Bồ câu và diều hâu/ Kim Dung tuyển chọn, b.s. | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1034 | TN.01090 | | Em Tú chăm ngoan/ Nguyễn Tất Lâm, Nguyễn Tất Đạt | Thanh Niên | 2017 |
1035 | TN.01091 | | Quạ con trung thực/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1036 | TN.01092 | | Nỗi buồn cá sấu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1037 | TN.01093 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1038 | TN.01094 | Hà Yên | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb.Trẻ | 2020 |
1039 | TN.01095 | | Heo con không có bạn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1040 | TN.01096 | Nhật Linh | Ai sinh ra cá ngựa con?: Thứ bảy thông minh/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật | 2019 |
1041 | TN.01097 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1042 | TN.01098 | | Mẹ kể con nghe - Chú chó tìm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2020 |
1043 | TN.01099 | Nhật Linh | Tại sao hoa có nhiều màu sắc?: Thứ ba thắc mắc/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
1044 | TN.01100 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
1045 | TN.01101 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
1046 | TN.01102 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1047 | TN.01103 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1048 | TN.01104 | | Thỏ và rùa/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
1049 | TN.01105 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1050 | TN.01106 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1051 | TN.01108 | | Chuyện kể của bác Cú Nâu: Con dơi, lừa và bao muối/ Lời kể: Cú Nâu ; Minh hoạ: Anh Thư. T.17 | Nxb. Phương Đông | 2010 |
1052 | TN.01110 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1053 | TN.01111 | | ALIBABA và 40 tên cướp/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1054 | TN.01113 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
1055 | TN.01114 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1056 | TN.01115 | | Công chúa và hạt đậu/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1057 | TN.01116 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
1058 | TN.01118 | | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1059 | TN.01121 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
1060 | TN.01122 | | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle : Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1061 | TN.01123 | | Nét đẹp của hươu một mắt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1062 | TN.01124 | | Lê Lai liều mình cứu Chúa: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1063 | TN.01125 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
1064 | TN.01126 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1065 | TN.01127 | | Những nhạc công thành Breme: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2018 |
1066 | TN.01128 | | Con cáo nham hiểm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1067 | TN.01129 | | Cậu bé chăn cừu/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
1068 | TN.01130 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1069 | TN.01132 | | Sự tích cái bình vôi: Truyện tranh/ Phương Uyên | Hồng Đức | 2015 |
1070 | TN.01133 | | Nàng tiên cá/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Triết Giang | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1071 | TN.01134 | | Con ngỗng vàng/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1072 | TN.01135 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1073 | TN.01136 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1074 | TN.01137 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1075 | TN.01138 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
1076 | TN.01139 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1077 | TN.01140 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1078 | TN.01141 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
1079 | TN.01142 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
1080 | TN.01143 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1081 | TN.01144 | | Cây khế: = The golden star fruit tree : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1082 | TN.01145 | | Bé chăm sóc bản thân - Uống thuốc đúng cách: = Looking after me - Taking medicines : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
1083 | TN.01146 | | Con chim xanh/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1084 | TN.01147 | | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1085 | TN.01148 | Trí đức | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1086 | TN.01149 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1087 | TN.01150 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
1088 | TN.01151 | | Khỉ con hái đào: Truyện tranh/ Tranh và lời: Nhân Văn | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1089 | TN.01152 | Anh Chi | Lê Hoàn cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Anh Chi viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2014 |
1090 | TN.01153 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1091 | TN.01154 | | Câu chuyện về cục pin/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1092 | TN.01155 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
1093 | TN.01156 | Khải Giang | 1101 câu đố vui/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1094 | TN.01157 | | Sói và bầy dê/ Phù Sa | Hồng Đức | 2014 |
1095 | TN.01158 | | To xác mà ngu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1096 | TN.01159 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1097 | TN.01160 | | Sự tích con Muỗi: Sự tích các con vật/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Vũ Kim Dung | Dân Trí | 2020 |
1098 | TN.01161 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1099 | TN.01162 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1100 | TN.01163 | | Chàng đốn củi và con tinh: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Nguyễn Đổng Chi | Dân trí | 2020 |
1101 | TN.01164 | Meens, Estelle | Tớ là sếp/ Estelle Meens; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch. | Trẻ | 2018 |
1102 | TN.01165 | | Bụng làm dạ chịu/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1103 | TN.01166 | | Quạ uống nước/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
1104 | TN.01167 | | Cậu bé thông minh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
1105 | TN.01168 | Ngọc Linh, Song Thiên | Học tiếng Anh qua truyện cổ tích Việt Nam. Song ngữ Việt - Anh : Sự tích dưa hấu: 10 phút mỗi ngày cho con/ Ngọc Linh, Song Thiên | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1106 | TN.01169 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1107 | TN.01170 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1108 | TN.01171 | | Sự tích con sam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1109 | TN.01172 | | Vị quan của nông dân/ Tiểu Giàu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1110 | TN.01173 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1111 | TN.01174 | | Con quái cây cổ thụ/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1112 | TN.01175 | | Gấu đi cắm trại: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
1113 | TN.01176 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1114 | TN.01177 | | Lực đàn hồi là gì?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1115 | TN.01178 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1116 | TN.01179 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1117 | TN.01180 | | Ba con chó thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1118 | TN.01182 | | Vị quan của nông dân/ Tiểu Giàu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1119 | TN.01183 | | Bạch tuộc xây nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1120 | TN.01184 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1121 | TN.01185 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1122 | TN.01186 | | Hoàng tử hạnh phúc: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1123 | TN.01187 | | Khí nhà kính từ đâu đến?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1124 | TN.01188 | | Bạch Tuyết và Hồng Hoa/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. | Dân Trí | 2018 |
1125 | TN.01189 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1126 | TN.01190 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1127 | TN.01191 | | Nỗi buồn cá sấu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1128 | TN.01192 | | Khỉ vớt trăng/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
1129 | TN.01193 | | Gấu đi cắm trại: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
1130 | TN.01194 | | Chử Đồng Tử đầm nhất dạ: Truyện tranh/ Trung Võ | Văn Hóa Sài gòn | 2012 |
1131 | TN.01195 | | Trạng cờ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1132 | TN.01196 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1133 | TN.01197 | | Sự tích cây xương rồng: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
1134 | TN.01198 | | Cô bé tí hon/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1135 | TN.01199 | | BuBu và mèo con: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
1136 | TN.01200 | | Quả trứng không muốn nở/ David Bedford, Karen Sapp ; Tomi dịch | Giáo dục | 2020 |
1137 | TN.01201 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1138 | TN.01202 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1139 | TN.01203 | | Truyền thuyết hạt lúa thần: = Legend of the magical rice : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1140 | TN.01204 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1141 | TN.01205 | | Sự tích chim tu hú: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1142 | TN.01206 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1143 | TN.01207 | | Khúc Hạo (? - 917)/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè | 2016 |
1144 | TN.01208 | | Công chúa hoàn mỹ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1145 | TN.01209 | | Luy-xiêng, cậu sẽ bị ăn thịt mất: Truyện tranh/ Jean-Marc Marthis ; Dịch: Đặng Minh Quân, Lê Chúc An | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2010 |
1146 | TN.01210 | | Phép màu có giá bao nhiêu? | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1147 | TN.01211 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1148 | TN.01212 | | Mặt trăng chết đuối/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1149 | TN.01213 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1150 | TN.01214 | | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
1151 | TN.01215 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1152 | TN.01216 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
1153 | TN.01217 | | Tham thì thâm: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
1154 | TN.01219 | | Thạch Sanh: Truyện tranh cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | 2010 |
1155 | TN.01220 | | Ma-Ry-Quy-Ry nhà hóa học và vật lý nổi tiếng: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1156 | TN.01221 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
1157 | TN.01222 | | Rùa thử việc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1158 | TN.01223 | | BuBu có em: Truyện tranh : 3+. T14 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1159 | TN.01225 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1160 | TN.01226 | | Sự tích chim tu hú: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1161 | TN.01228 | | Mỗi ngày một mẩu chuyện hay: Những chuyện hay tháng 9/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu... ; Minh hoạ: Junpo Cao... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
1162 | TN.01229 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1163 | TN.01230 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1164 | TN.01231 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1165 | TN.01232 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1166 | TN.01233 | | BuBu đi sở thú: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1167 | TN.01234 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1168 | TN.01235 | | Cáo, thỏ, và gà trống: Truyện tranh thiếu nhi = The fox, the hare and rooster : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1169 | TN.01236 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1170 | TN.01237 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1171 | TN.01238 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1172 | TN.01239 | | Câu chuyện về đôi đũa/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1173 | TN.01240 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
1174 | TN.01241 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1175 | TN.01242 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
1176 | TN.01243 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1177 | TN.01244 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1178 | TN.01245 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
1179 | TN.01247 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
1180 | TN.01248 | | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
1181 | TN.01249 | | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc: Tấm cám/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1182 | TN.01251 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
1183 | TN.01252 | Raucy, Elise | Ngày vô tận của mẹ/ Elise Raucy, Estelle Meens; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1184 | TN.01253 | | Câu chuyện về thuỷ tinh/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1185 | TN.01254 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1186 | TN.01255 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1187 | TN.01256 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1188 | TN.01257 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
1189 | TN.01258 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1190 | TN.01259 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
1191 | TN.01260 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1192 | TN.01262 | | Tị con rắn tu thân: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
1193 | TN.01263 | | Chiếc gương ma thuật: Truyện tranh/ Tinman ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
1194 | TN.01264 | | Chu Văn An: Kỉ niệm 650 năm ngày mất danh nhân Chu Văn An : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2020 |
1195 | TN.01265 | | Sói, Dê mẹ và Dê con/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1196 | TN.01266 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Như Hạnh ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1197 | TN.01267 | | Bác thợ giày và hai con yêu tinh/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1198 | TN.01268 | Khải Giang | 1190 câu đố dân gian Việt Nam/ Khải Giang, Hồng Phượng biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
1199 | TN.01269 | | Truyện cổ tích thần tiên: Miếng trầu kỳ diệu/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1200 | TN.01270 | | Chú mèo Đi Hia: Những câu chuyện cổ thế giới/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh và Vân Thúy dịch; | Dân trí | 2018 |
1201 | TN.01271 | Khải Giang | 1190 câu đố dân gian Việt Nam/ Khải Giang, Hồng Phượng biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
1202 | TN.01272 | | Thỏ và rùa/ Minh Tân dịch | Dân Trí | 2020 |
1203 | TN.01273 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1204 | TN.01274 | | Bách khoa thư kỳ diệu cho trẻ em lứa tuổi 7-14: Bản đồ thế giới/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Trâm Phạm, Nhóm Sóc xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2016 |
1205 | TN.01275 | | Cô bé tí hon/ Phù Sa | Hồng Đức | 2014 |
1206 | TN.01277 | Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
1207 | TN.01278 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
1208 | TN.01279 | | Câu chuyện về đôi đũa/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1209 | TN.01280 | | Cứu vật vật trả ơn/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1210 | TN.01281 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
1211 | TN.01282 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
1212 | TN.01283 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1213 | TN.01284 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1214 | TN.01285 | | Cứu vật vật trả ơn/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1215 | TN.01286 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
1216 | TN.01287 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
1217 | TN.01288 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
1218 | TN.01289 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
1219 | TN.01290 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1220 | TN.01291 | | Rổ trứng của cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1221 | TN.01292 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1222 | TN.01293 | | Câu chuyện về nước máy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1223 | TN.01294 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1224 | TN.01295 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1225 | TN.01296 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
1226 | TN.01297 | Nhật Linh | Tại sao chỉ có một ngày sinh nhật?: Thứ năm chia sẻ/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
1227 | TN.01298 | Hà Yên | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
1228 | TN.01299 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Trẻ | 2011 |
1229 | TN.01300 | | Nghìn lẻ một đêm: Tranh truyện màu/ Pak Jung Uk, Heo Sung Bong ; Nguyễn Lan Anh dịch. T.4 | Kim Đồng | 2007 |
1230 | TN.01301 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
1231 | TN.01302 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
1232 | TN.01303 | | Gióoc-Giơ-Oa-Sinh-Tơn Tổng thống đầu tiên của nước mĩ: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đỗ Thị Hiền Chi ; Tranh: V.COMICS | Giáo dục | 2009 |
1233 | TN.01304 | | Lí Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân/ Lương Duyên, Nguyên Thi lời; Khắc Khoan, Hồng Trâm, Duy Thái tranh | Giáo dục Việt Nam, | 2009 |
1234 | TN.01305 | | Gióoc-Giơ-Oa-Sinh-Tơn Tổng thống đầu tiên của nước mĩ: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đỗ Thị Hiền Chi ; Tranh: V.COMICS | Giáo dục | 2009 |
1235 | TN.01306 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
1236 | TN.01308 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1237 | TN.01309 | | Ac-Crai-Tơ - người phát minh máy kéo sợi: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1238 | TN.01310 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Tống Hương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.8 | Phụ nữ | 2018 |
1239 | TN.01311 | | Chiếc đèn thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1240 | TN.01312 | Triệu Thị Mai | Chuyện Chúa Ba - Kim Quế: Truyện cổ dân tộc Tày/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2015 |
1241 | TN.01313 | | Trịnh Tùng/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1242 | TN.01314 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
1243 | TN.01315 | | Thế giới quanh ta: Nước/ Thanh Nghi sưu tầm và biên dịch. T.1 | Trẻ | 1999 |
1244 | TN.01316 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
1245 | TN.01317 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1246 | TN.01318 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1247 | TN.01319 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1248 | TN.01320 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
1249 | TN.01321 | | Chuyện kể ở vương quốc hình dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2010 |
1250 | TN.01322 | | Don Bosco vị thánh của trẻ nhỏ/ Văn Chinh dịch | Hồng Đức | 2018 |
1251 | TN.01323 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1252 | TN.01324 | | Lừa con ham chơi/ Trình bày: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2007 |
1253 | TN.01325 | Hemma | Nàng Bạch Tuyết: Truyện tranh/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí | 2017 |
1254 | TN.01327 | | Vị quan của nông dân/ Tiểu Giàu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1255 | TN.01328 | | Sọ Dừa/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2021 |
1256 | TN.01329 | | Mặt trăng giống cái gì? | Trẻ | 2007 |
1257 | TN.01330 | | Vị quan của nông dân/ Tiểu Giàu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1258 | TN.01331 | | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1259 | TN.01332 | | Asari - Cô bé tinh nghịch: Truyện tranh/ Muroyama Mayumi ; Rin dịch. T.32 | Văn hóa Thông tin | 2016 |
1260 | TN.01333 | | Bụng làm dạ chịu/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1261 | TN.01334 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1262 | TN.01335 | | Người chết chưa hẳn là chết: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Đồng Nai | 2015 |
1263 | TN.01336 | | Thỏ, hổ và gà/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1264 | TN.01337 | | Hậu nghệ và hằng nga/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1265 | TN.01338 | | Hoàng tử " ước gì được nấy": Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1266 | TN.01339 | Tôn Tĩnh | Hạt trở thành cây như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1267 | TN.01340 | | Tiên Dung - Chử Đồng Tử | Trẻ | 2010 |
1268 | TN.01341 | | Bubu chậm chạp: Truyện tranh. T45 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1269 | TN.01343 | | Jack và cây đậu thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1270 | TN.01344 | | BuBu thích ăn kẹo: Truyện tranh. T27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1271 | TN.01345 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1272 | TN.01346 | | BuBu chơi trốn tìm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
1273 | TN.01348 | | A la đanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1274 | TN.01349 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
1275 | TN.01350 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1276 | TN.01351 | | Câu chuyện về đôi đũa/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1277 | TN.01352 | Minh Khang | Mẹ yêu không nào?: Tuyển tập các bài hát dành cho các bé nhà trẻ/ Minh Khang, Mộng Lợi Chung, Đặng Nhất Mai.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
1278 | TN.01353 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1279 | TN.01354 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1280 | TN.01355 | | Tê giác xấu tính/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1281 | TN.01356 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ hắt xì?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
1282 | TN.01357 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1283 | TN.01358 | | Câu chuyện về túi ni-lông/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1284 | TN.01359 | | Ma-Ry-Quy-Ry nhà hóa học và vật lý nổi tiếng: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1285 | TN.01360 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1286 | TN.01361 | | Mai Hắc Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
1287 | TN.01362 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
1288 | TN.01363 | | G. Men-Đen - cha đẻ của ngành Di truyền học: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
1289 | TN.01364 | | Nhìn con đi!: Truyện tranh/ Catherine Metzmeyer, Tanja Wenisch ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1290 | TN.01365 | | Quạ uống nước/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
1291 | TN.01366 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1292 | TN.01367 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
1293 | TN.01368 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
1294 | TN.01369 | | Cái xô không đáy/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1295 | TN.01370 | | Tính cách cương trực của Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1296 | TN.01371 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1297 | TN.01372 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1298 | TN.01373 | | Những câu chuyện về lòng thương người: 12+/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1299 | TN.01374 | Trần Hoàng Hiệp | Hiểm hoạ từ bệnh nhiễm trùng/ Trần Hoàng Hiệp ; H.đ.: Nguyễn Duy Sinh, Nguyễn Hồng Vũ ; Hoạ sĩ: Mai Thanh Phúc Niên | Kim Đồng | 2018 |
1300 | TN.01375 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
1301 | TN.01376 | | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1302 | TN.01377 | | Nam châm là gì?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1303 | TN.01378 | | ALIBABA và 40 tên cướp/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1304 | TN.01379 | | Con quạ ngu ngốc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1305 | TN.01380 | | Con chó biết nói: Truyện tranh/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1306 | TN.01381 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1307 | TN.01382 | | Lừa con làm ca sĩ/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1308 | TN.01383 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1309 | TN.01384 | | Cái xô không đáy/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1310 | TN.01385 | | Hà mã cô đơn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1311 | TN.01386 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
1312 | TN.01387 | | Lừa đội lốt sư tử: truyện ngụ ngôn thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Dân Trí | 2017 |
1313 | TN.01388 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1314 | TN.01389 | | Hổ, voi và thỏ/ Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1315 | TN.01390 | | Cái cân thuỷ ngân: Truyện/ Ngọc Hà sưu tầm | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
1316 | TN.01391 | | Câu chuyện về giày da/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1317 | TN.01392 | Khanh Khanh | Toán học quanh em - vui chơi, phát hiện, tự hỏi, tự giải/ Khanh Khanh. T.3 | Trẻ | 2005 |
1318 | TN.01393 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
1319 | TN.01394 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1320 | TN.01395 | | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ Xpác-Ta-Cút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1321 | TN.01396 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1322 | TN.01397 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
1323 | TN.01398 | | G. Men-Đen - cha đẻ của ngành Di truyền học: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
1324 | TN.01399 | | Thế giới quanh ta: Nước/ Thanh Nghi sưu tầm và biên dịch. T.1 | Trẻ | 1999 |
1325 | TN.01400 | | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ cách mạng quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1326 | TN.01401 | | Con ngỗng vàng/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1327 | TN.01402 | | Sư tử ăn chay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1328 | TN.01403 | | Giai thoại trạng quỳnh/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1329 | TN.01404 | Akiko, Hayashi | Cùng lau cho sạch nào/ Hayashi Akiko; Trần Bảo Ngọc dịch | Văn học | 2017 |
1330 | TN.01405 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
1331 | TN.01406 | | Chú lính chì dũng cảm/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1332 | TN.01407 | | Chúa tể sơn lâm: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
1333 | TN.01408 | | Vị quan của nông dân/ Tiểu Giàu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1334 | TN.01409 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1335 | TN.01410 | | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1336 | TN.01411 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1337 | TN.01412 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1338 | TN.01413 | | Câu chuyện về túi ni-lông/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1339 | TN.01414 | | Con cáo và chùm nho: truyện ngụ ngôn đặc sắc/ Nhiều tác giả; Hoài Nha dịch | Dân Trí | 2017 |
1340 | TN.01415 | | Chồng thử vợ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1341 | TN.01416 | | Thoát hiểm khi ở nhà/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
1342 | TN.01417 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1343 | TN.01418 | | Phương tiện giao thông: 3-5 tuổi/ Quỳnh Vân biên dịch | Kim Đồng | 2011 |
1344 | TN.01419 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
1345 | TN.01420 | | BuBu thích ăn kẹo: Truyện tranh. T27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1346 | TN.01421 | | Câu chuyện về giày da/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1347 | TN.01422 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
1348 | TN.01423 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
1349 | TN.01424 | | Câu chuyện về nước máy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1350 | TN.01425 | | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
1351 | TN.01426 | | Hội Nghinh Ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
1352 | TN.01427 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ với tuổi thơ/ Định Hải ; Minh hoạ: Phan Trần Minh Thu | Kim Đồng | 2013 |
1353 | TN.01428 | | Tuyển tập truyện cổ Ngày xửa ngày xưa. T.3 | Nxb. Trẻ | 2010 |
1354 | TN.01429 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1355 | TN.01430 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
1356 | TN.01431 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
1357 | TN.01432 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1358 | TN.01433 | | Hoàng tử và công chúa út: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1359 | TN.01434 | | Chiếc nồi biết đẻ con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1360 | TN.01435 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
1361 | TN.01436 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
1362 | TN.01437 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
1363 | TN.01438 | | Trịnh Tùng/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1364 | TN.01439 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
1365 | TN.01440 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
1366 | TN.01441 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1367 | TN.01442 | | Bồ câu và diều hâu/ Kim Dung tuyển chọn, b.s. | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1368 | TN.01443 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1369 | TN.01444 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
1370 | TN.01445 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1371 | TN.01446 | | Cùng phiêu lưu Đại ngàn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
1372 | TN.01447 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1373 | TN.01448 | | Em Tú chăm ngoan/ Nguyễn Tất Lâm, Nguyễn Tất Đạt | Thanh Niên | 2017 |
1374 | TN.01449 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1375 | TN.01450 | | Sự tích dầm mực: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1376 | TN.01451 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
1377 | TN.01452 | | Chàng đốn cửi và con tinh: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
1378 | TN.01453 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1379 | TN.01454 | | Chuyện kể ở vương quốc hình dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2010 |
1380 | TN.01455 | | Gái ngoan dạy chồng/ Huy Tiến vẽ tranh | Mỹ thuật | 2005 |
1381 | TN.01456 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1382 | TN.01457 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1383 | TN.01458 | | Chuyện kể của bác Cú Nâu: Con dơi, lừa và bao muối/ Lời kể: Cú Nâu ; Minh hoạ: Anh Thư. T.17 | Nxb. Phương Đông | 2010 |
1384 | TN.01459 | | Lòng tốt của gấu con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1385 | TN.01460 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1386 | TN.01461 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
1387 | TN.01462 | | Đồ bỏ đi: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
1388 | TN.01463 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
1389 | TN.01464 | | Câu chuyện về kẹo cao su/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1390 | TN.01465 | | Em Tú chăm ngoan/ Nguyễn Tất Lâm, Nguyễn Tất Đạt | Thanh Niên | 2017 |
1391 | TN.01466 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1392 | TN.01467 | | Con cáo và chùm nho: truyện ngụ ngôn đặc sắc/ Nhiều tác giả; Hoài Nha dịch | Dân Trí | 2017 |
1393 | TN.01468 | | Chú bé Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Huy Tiến | Thanh niên | 2011 |
1394 | TN.01469 | | Sự tích hồ gươm: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1395 | TN.01470 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1396 | TN.01471 | Khải Giang | 1101 câu đố vui/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1397 | TN.01472 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2008 |
1398 | TN.01473 | | Cái chai kì cục/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1399 | TN.01474 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1400 | TN.01475 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1401 | TN.01476 | | Nhận biết thế giới xung quanh: Rèn kỹ năng cho bé/ Lê Bích Ngọc | Phụ nữ | 2010 |
1402 | TN.01477 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1403 | TN.01478 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1404 | TN.01479 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
1405 | TN.01480 | | Bé chăm sóc bản thân - Tập thể dục: = Looking after me - Exercise : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
1406 | TN.01481 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1407 | TN.01482 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1408 | TN.01483 | | Máy bay bay lên trời như thế nào?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1409 | TN.01484 | | BuBu ích kỷ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1410 | TN.01485 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
1411 | TN.01486 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1412 | TN.01487 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1413 | TN.01488 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1414 | TN.01489 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1415 | TN.01490 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Dương Thanh Huế ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1416 | TN.01491 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1417 | TN.01492 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1418 | TN.01493 | | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1419 | TN.01494 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1420 | TN.01495 | | BuBu thích giày mới: Truyện tranh. T30 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1421 | TN.01496 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1422 | TN.01497 | Triệu Thị Mai | Chuyện Chúa Ba - Kim Quế: Truyện cổ dân tộc Tày/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2015 |
1423 | TN.01498 | | Nhìn con đi!: Truyện tranh/ Catherine Metzmeyer, Tanja Wenisch ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1424 | TN.01499 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1425 | TN.01500 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1426 | TN.01501 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1427 | TN.01502 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1428 | TN.01503 | | Đom đóm và cô tiên/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1429 | TN.01504 | | Câu chuyện về túi ni-lông/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1430 | TN.01505 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
1431 | TN.01506 | | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: Truyện tranh/ Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1432 | TN.01507 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1433 | TN.01508 | | Làm một người biết ơn/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1434 | TN.01509 | | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Quốc Tuấn sưu tầm | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
1435 | TN.01510 | | Không thể to hơn | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
1436 | TN.01511 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1437 | TN.01512 | Vũ, Kim Dũng | Sự tích con dã tràng/ Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh; Vũ Kim Dũng viết lời | Dân trí | 2018 |
1438 | TN.01513 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ thần bí: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1439 | TN.01514 | | Chiếc đèn thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1440 | TN.01515 | | Vì sao ta phải chích ngừa?: Sức khoẻ của bé/ Minh An | Nxb. Trẻ | 2002 |
1441 | TN.01516 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
1442 | TN.01517 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
1443 | TN.01518 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1444 | TN.01519 | | Chó đi tìm bạn/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Đồng Nai | 2015 |
1445 | TN.01521 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao cần nắng?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
1446 | TN.01522 | | Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1447 | TN.01523 | | Sự lựa chọn của dê núi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1448 | TN.01524 | | Thằn lằn con mất đuôi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1449 | TN.01525 | Phạm Hường | Ngoảnh nhìn ấu thơ/ Phạm Hường tác giả, Happy book minh họa | Thanh Niên | 2022 |
1450 | TN.01526 | | Cô bé tí hon/ Phù Sa | Hồng Đức | 2014 |
1451 | TN.01527 | | Bạch Tuyết và Hồng Hoa/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. | Dân Trí | 2018 |
1452 | TN.01528 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Tình cảm gia đình - Công cha nghĩa mẹ/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
1453 | TN.01529 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.7pSố phận và những bi kịch | Kim Đồng | 2011 |
1454 | TN.01530 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1455 | TN.01531 | | Lợn và cừu: Chủ đề nghề nghiệp : Truyện tranh/ Tú Quỳnh minh họa | Nxb. Trẻ | 2007 |
1456 | TN.01532 | | Những nhạc công thành Breme/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1457 | TN.01533 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1458 | TN.01534 | Hà Yên | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
1459 | TN.01535 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hoá độc đáo của đất nước Cam-pu-chia: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1460 | TN.01536 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.10pTiến về Tơ-roa | Kim Đồng | 2014 |
1461 | TN.01537 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1462 | TN.01538 | | Bắc cung hoàng hậu Ngọc Hân/ Lời: Nguyễn Tam Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1463 | TN.01539 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1464 | TN.01540 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Tình cảm gia đình - Công cha nghĩa mẹ/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
1465 | TN.01541 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh, Thanh HảinT.20pÊ-nê và đô thành Rô-ma | Kim Đồng | 2010 |
1466 | TN.01542 | | Cô bé HEIDI/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1467 | TN.01543 | | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1468 | TN.01544 | Hà Yên | Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế | Nxb. Trẻ | 2019 |
1469 | TN.01545 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.11pChiến công của tướng Đi-ô-mét | Kim Đồng | 2012 |
1470 | TN.01547 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1471 | TN.01548 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1472 | TN.01549 | | Sự lựa chọn của dê núi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1473 | TN.01550 | | Hổ, voi và thỏ/ Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1474 | TN.01551 | | Lửa Yên Bái: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Hương Trà ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
1475 | TN.01552 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1476 | TN.01553 | | Bé chăm sóc bản thân - Chăm sóc răng miệng: = Looking after me - Eating well : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
1477 | TN.01554 | | Chuyện kể của bác Cú Nâu: Con dơi, lừa và bao muối/ Lời kể: Cú Nâu ; Minh hoạ: Anh Thư. T.17 | Nxb. Phương Đông | 2010 |
1478 | TN.01555 | | Công chúa hoàn mỹ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1479 | TN.01558 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
1480 | TN.01559 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1481 | TN.01560 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
1482 | TN.01561 | | Chúa tể sơn lâm: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
1483 | TN.01562 | | Câu chuyện về thuỷ tinh/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1484 | TN.01563 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1485 | TN.01564 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
1486 | TN.01565 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
1487 | TN.01566 | | Gấu đi cắm trại: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
1488 | TN.01567 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
1489 | TN.01568 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1490 | TN.01569 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1491 | TN.01570 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
1492 | TN.01571 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1493 | TN.01572 | | Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2018 |
1494 | TN.01573 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1495 | TN.01574 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1496 | TN.01575 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1497 | TN.01576 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1498 | TN.01577 | | Chú bé gỗ: Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1499 | TN.01578 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
1500 | TN.01579 | | Trư bát giới ăn dưa hấu: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
1501 | TN.01580 | | Chú bé tí hon/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1502 | TN.01581 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống muôn màu: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
1503 | TN.01582 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
1504 | TN.01585 | | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1505 | TN.01586 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1506 | TN.01587 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1507 | TN.01588 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1508 | TN.01589 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1509 | TN.01590 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1510 | TN.01591 | | Chiếc nhẫn ốc sên/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1511 | TN.01592 | | Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2015 |
1512 | TN.01593 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1513 | TN.01594 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
1514 | TN.01595 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
1515 | TN.01596 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1516 | TN.01597 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
1517 | TN.01598 | | Truyện cổ tích thần tiên: Từ thức gặp tiên/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1518 | TN.01599 | | Công chúa hoàn mỹ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1519 | TN.01600 | | Lê Thái Tổ: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1520 | TN.01601 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Thần cũng phải sợ/ Huy Tiến vẽ tranh | Thời đại | 2010 |
1521 | TN.01602 | | Trịnh Kiểm: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tam Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1522 | TN.01603 | | Ca mẹ và cá con/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1523 | TN.01604 | | HANSEL và GRETEL/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1524 | TN.01605 | | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc: Đông tiền vạn lịch/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1525 | TN.01606 | | Ba bà kéo sợi/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1526 | TN.01607 | | Cuộc thảm sát kinh hoàng ở Mĩ Lai: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1527 | TN.01608 | | Tiếc da cọp/ Sơn Nam | Thời đại | . |
1528 | TN.01609 | Wenisch, Tanja | Chúng ta không còn là bạn/ Tanja Wenisch; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1529 | TN.01610 | | Chó đi tìm bạn/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Đồng Nai | 2015 |
1530 | TN.01611 | | Cô bé HEIDI/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1531 | TN.01612 | | Lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Anh Vũ | Giáo dục | 2015 |
1532 | TN.01613 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1533 | TN.01614 | | Chú bé gỗ: Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1534 | TN.01615 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
1535 | TN.01616 | | Con chim xanh/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1536 | TN.01617 | | Búp bê nhặt được/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1537 | TN.01618 | | Thượng tướng Nguyễn Xí: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1538 | TN.01619 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
1539 | TN.01620 | Khải Giang | 1270 Câu đố thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
1540 | TN.01621 | Anh Chi | Lê Hoàn cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Anh Chi viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2014 |
1541 | TN.01622 | | Tiếu lâm Việt Nam/ Xuân Hùng tuyển chọn biên soạn | Hải Phòng | 2014 |
1542 | TN.01623 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
1543 | TN.01624 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
1544 | TN.01625 | | Hêlen Kylơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1545 | TN.01626 | | Những câu chuyện về sự chân thành: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2019 |
1546 | TN.01627 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1547 | TN.01628 | | Nàng tiên thứ chín: Vườn cổ tích/ Ngọc Hà sưu tầm | Đồng Nai | 2010 |
1548 | TN.01629 | | Quái vật heo xanh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1549 | TN.01630 | | Sói ngốc mất nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1550 | TN.01631 | | Hổ, voi và thỏ/ Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1551 | TN.01632 | | Trạng cờ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1552 | TN.01633 | | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: Truyện tranh/ Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1553 | TN.01634 | | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: Truyện tranh/ Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1554 | TN.01635 | | Nàng tiên cá/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1555 | TN.01636 | | Hai chị em/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1556 | TN.01637 | | Truyện cổ tích thần tiên: Tú uyên giáng kiều/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1557 | TN.01637. | | Truyện cổ tích thần tiên: Tú uyên giáng kiều/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1558 | TN.01638 | | Guliver lạc vào xứ sở tí hon/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1559 | TN.01639 | | Ca mẹ và cá con/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1560 | TN.01640 | | Công chúa và hạt đậu/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1561 | TN.01641 | | Sự tích con thạch sùng: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1562 | TN.01642 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
1563 | TN.01643 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
1564 | TN.01644 | | Truyền thuyết hạt lúa thần: = Legend of the magical rice : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1565 | TN.01645 | | Lăng minh mạng: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
1566 | TN.01646 | | Ghi nhớ bằng tranh: Cách cư xử với bạn bè: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Aikawa Atsushi b.s. ; Tranh: Toge Toge ; Thu Hằng dịch | Kim Đồng | 2020 |
1567 | TN.01647 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.4pAnh hùng Péc-xê và ác quỉ Mê-đu-zơ | Kim Đồng | 2011 |
1568 | TN.01649 | | Câu chuyện về thuỷ tinh/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1569 | TN.01650 | | Con chim xanh/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1570 | TN.01651 | | Anh học trò nghèo và ngọc hoàng: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Biên soạn: Nguyễn Đổng Chi ; Minh họa:Phạm Tuấn | Dân trí | 2020 |
1571 | TN.01653 | | Sơn dương con dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1572 | TN.01654 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1573 | TN.01655 | | Khởi nghĩa Nam Kì: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
1574 | TN.01656 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Hoài Duy ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1575 | TN.01657 | | Anbớt Sutơ/ Han Kiên tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
1576 | TN.01658 | | Cô gái chăn ngỗng/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
1577 | TN.01659 | | Con sói chăn cừu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1578 | TN.01660 | | Quạ và đại bàng/ Minh Tân dịch | Dân trí | 2020 |
1579 | TN.01661 | | Cáo mẹ và chuột rừng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1580 | TN.01662 | | Bạch tuộc xây nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1581 | TN.01663 | Trí đức | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1582 | TN.01664 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1583 | TN.01665 | | Trên ngọn táo/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh Lâm. T.2 | Nxb. Trẻ | 2010 |
1584 | TN.01666 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1585 | TN.01667 | | Điều ước của em: Truyện tranh/ Estelle Meens ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1586 | TN.01668 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao bạn ấy khác con?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
1587 | TN.01669 | Hà Yên | Không ganh tị: Truyện/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
1588 | TN.01670 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1589 | TN.01671 | | Tiếc da cọp/ Sơn Nam | Thời đại | . |
1590 | TN.01672 | | Chuyện kỳ lạ nhà cá ngựa/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1591 | TN.01673 | | Khỉ vớt trăng/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
1592 | TN.01674 | | Tị con rắn tu thân: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
1593 | TN.01675 | Johnson, Spencer | Phút dành cho mẹ/ Spencer Johnson ; Tổng hợp, biên dịch: Nguyễn Văn Phước.. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1594 | TN.01676 | | Đom đóm và cô tiên/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1595 | TN.01677 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
1596 | TN.01678 | | Ba chàng hoàng tử: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1597 | TN.01679 | | Những câu chuyện đọc trong ba phút/ Thanh Bình dịch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
1598 | TN.01681 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1599 | TN.01682 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2015 |
1600 | TN.01683 | | Rùa con học bay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1601 | TN.01684 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1602 | TN.01685 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1603 | TN.01686 | | Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1604 | TN.01687 | | Chó đi tìm bạn/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Đồng Nai | 2015 |
1605 | TN.01689 | | Rổ trứng của cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1606 | TN.01690 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
1607 | TN.01692 | | Ngủ một mình không khó | Văn học | 2024 |
1608 | TN.01693 | | Đi tìm ánh sáng | Văn học | 2024 |
1609 | TN.01694 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
1610 | TN.01695 | | Sói ngốc mất nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1611 | TN.01696 | | Hổ, voi và thỏ/ Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1612 | TN.01697 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1613 | TN.01698 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1614 | TN.01699 | | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1615 | TN.01700 | | Anh chàng nhanh trí: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
1616 | TN.01701 | | Đồng tiền Vạn Lịch/ Huy Tiến st, bs | Đồng Nai | 2015 |
1617 | TN.01702 | | Nguyễn Trãi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1618 | TN.01703 | Hemma | Vịt con xấu xí/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
1619 | TN.01704 | | Quạ con trung thực/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1620 | TN.01705 | | Con chó biết nói: Truyện tranh/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1621 | TN.01707 | Raucy, Elise | Ngày vô tận của mẹ/ Elise Raucy, Estelle Meens; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1622 | TN.01708 | | Ca mẹ và cá con/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1623 | TN.01709 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1624 | TN.01710 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
1625 | TN.01711 | Meens, Estelle | Tớ là sếp/ Estelle Meens; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch. | Trẻ | 2018 |
1626 | TN.01712 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
1627 | TN.01713 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
1628 | TN.01714 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.8pChuyện tình buồn của chàng Ô-phê | Kim Đồng | 2011 |
1629 | TN.01715 | | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân Sưu tầm và Biên soạn | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
1630 | TN.01716 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
1631 | TN.01717 | | Lý Phật Tử (? - 602)/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè | 2016 |
1632 | TN.01718 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2008 |
1633 | TN.01719 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1634 | TN.01720 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1635 | TN.01721 | | Câu chuyện về giày da/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1636 | TN.01722 | | Hồ Nguyên Trừng - ông tổ nghề đúc súng thần công: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1637 | TN.01723 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1638 | TN.01724 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải dùng kem chống nắng?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
1639 | TN.01725 | | Chiếc nồi biết đẻ con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1640 | TN.01726 | Nhật Linh | Tại sao lại có ban đêm?: Chủ nhật thư giãn/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
1641 | TN.01727 | | Cáo bán đồ dỏm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1642 | TN.01728 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1643 | TN.01729 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
1644 | TN.01730 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1645 | TN.01731 | | Nguyễn Phúc Ánh: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1646 | TN.01732 | | Con gái nàng tiên núi: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1647 | TN.01733 | | Chiếc gùi thần kỳ của ông già Nôen/ Giăng Lu Crêpô ; Đào Hồng Nga dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
1648 | TN.01734 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1649 | TN.01735 | Ngọc Hà | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Ngọc Hà sưu tâm, biên soạn. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
1650 | TN.01736 | | Tị con rắn tu thân: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
1651 | TN.01737 | | Ca mẹ và cá con/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1652 | TN.01740 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1653 | TN.01741 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
1654 | TN.01742 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1655 | TN.01743 | | Đom đóm và cô tiên/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1656 | TN.01744 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
1657 | TN.01745 | | Con chó biết nói: Truyện tranh/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
1658 | TN.01746 | | Đeo chuông cho mèo/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1659 | TN.01747 | | Thỏ, hổ và gà/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1660 | TN.01748 | | Đồ bỏ đi: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
1661 | TN.01749 | | Ong con định làm việc tốt/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1662 | TN.01750 | | Tiếng trống nghĩa hiệp/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1663 | TN.01751 | | Jack và cây đậu thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1664 | TN.01752 | | Chó đi tìm bạn/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Đồng Nai | 2015 |
1665 | TN.01753 | | Câu chuyện về thuỷ tinh/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1666 | TN.01754 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
1667 | TN.01755 | | Câu chuyện về giấy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1668 | TN.01756 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1669 | TN.01757 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1670 | TN.01758 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1671 | TN.01759 | | Napôlêông Bônapát: Tranh truyện/ Lời: Na Ly Thê; tranh: Quân Thê Uôn; Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
1672 | TN.01761 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1673 | TN.01762 | Khải Giang | 1270 Câu đố thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
1674 | TN.01763 | | Linh dương sợ nắng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1675 | TN.01764 | | Người chết chưa hẳn là chết: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Đồng Nai | 2015 |
1676 | TN.01765 | | Công chúa và hạt đậu/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1677 | TN.01766 | | Napôlêông Bônapát: Tranh truyện/ Lời: Na Ly Thê; tranh: Quân Thê Uôn; Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
1678 | TN.01767 | | Abraham Lincôn: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Kim Bôc Jông ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
1679 | TN.01768 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1680 | TN.01769 | | Ông vua "vĩ đại"/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1681 | TN.01770 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Hoài Duy ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1682 | TN.01771 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Bay trên bầu trời 1/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh dịch | Thời đại | 2014 |
1683 | TN.01772 | | Chuyện kể của bác Cú Nâu: Con dơi, lừa và bao muối/ Lời kể: Cú Nâu ; Minh hoạ: Anh Thư. T.17 | Nxb. Phương Đông | 2010 |
1684 | TN.01773 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1685 | TN.01774 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh, Thanh HảinT.18pTrở về I-tác | Kim Đồng | 2008 |
1686 | TN.01775 | | Chim sẻ lang thang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1687 | TN.01776 | | Câu chuyện về thuỷ tinh/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1688 | TN.01777 | | Sơn dương biết nghe lời/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1689 | TN.01778 | | Gấu đi cắm trại: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
1690 | TN.01779 | | Chuyện kỳ lạ nhà cá ngựa/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1691 | TN.01780 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
1692 | TN.01781 | | Hành trình về phía đông | Văn học | 2024 |
1693 | TN.01782 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1694 | TN.01783 | | Cọc nhọn phơi xác thù: Truyện tranh/ Tạ Chí Đông Hải b.s ; Tranh: Trương Quân | Giáo dục | 1999 |
1695 | TN.01784 | | Công chúa ngủ trong rừng/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1696 | TN.01786 | Hemma | Ba chú lợn con/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
1697 | TN.01787 | | Con cáo nham hiểm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1698 | TN.01788 | | Con quạ ngu ngốc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1699 | TN.01789 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
1700 | TN.01790 | | Cho tớ xin lỗi nhé!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Aya Watanabe ; Barbie Ayumi dịch | Kim Đồng | 2019 |
1701 | TN.01791 | | Tinh ranh và mưu mô/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1702 | TN.01792 | | Sự tích chim cuốc/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
1703 | TN.01793 | | Nỗi buồn cá sấu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1704 | TN.01794 | | Cáo bán đồ dỏm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1705 | TN.01795 | | Quái vật heo xanh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1706 | TN.01796 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1707 | TN.01798 | | Ngủ một mình không khó | Văn học | 2024 |
1708 | TN.01799 | | To xác mà ngu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1709 | TN.01800 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1710 | TN.01801 | | Sự tích trầu , cau và vôi: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1711 | TN.01802 | | Giày đỏ chuộc lỗi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1712 | TN.01803 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1713 | TN.01804 | | Rùa thử việc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1714 | TN.01805 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1715 | TN.01806 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.8pChuyện tình buồn của chàng Ô-phê | Kim Đồng | 2011 |
1716 | TN.01807 | Trí Đức | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1717 | TN.01808 | Khải Giang | 1190 câu đố dân gian Việt Nam/ Khải Giang, Hồng Phượng biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
1718 | TN.01809 | Khải Giang | 1270 Câu đố thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
1719 | TN.01810 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.11pChiến công của tướng Đi-ô-mét | Kim Đồng | 2012 |
1720 | TN.01811 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1721 | TN.01812 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1722 | TN.01813 | | Tử cấm thành: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
1723 | TN.01814 | | Có một bày hươu: Truyện tranh/ Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2002 |
1724 | TN.01815 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1725 | TN.01816 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1726 | TN.01817 | | Ôlivơ Tuýt: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Sáclơ Đickenx ; Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
1727 | TN.01818 | | Nhà mới của chó Ki/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1728 | TN.01819 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1729 | TN.01820 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1730 | TN.01821 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1731 | TN.01822 | | Sự tích đá vọng phu: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1732 | TN.01823 | | Khi con cái chúng ta ngổ nghịch/ Phạm Thị Ngọc Ánh biên dịch | Trẻ | 2004 |
1733 | TN.01824 | | Ngủ một mình không khó | Văn học | 2024 |
1734 | TN.01825 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1735 | TN.01826 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1736 | TN.01827 | | Trương chi-Mị nương/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1737 | TN.01828 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1738 | TN.01829 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1739 | TN.01830 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1740 | TN.01831 | | Đi tìm ánh sáng | Văn học | 2024 |
1741 | TN.01832 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1742 | TN.01833 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
1743 | TN.01834 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải tắm?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
1744 | TN.01835 | | Ruồi trâu tự đắc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1745 | TN.01836 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Huy Tiến st, bs | Hồng Đức | 2015 |
1746 | TN.01837 | | Nguyễn Thị Lộ và thảm án Lệ Chi Viên: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1747 | TN.01838 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1748 | TN.01839 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1749 | TN.01840 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1750 | TN.01841 | | Sư tử ăn chay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1751 | TN.01842 | | Sơn dương con dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1752 | TN.01843 | | Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Hồng Đức | 2015 |
1753 | TN.01844 | | Chó đi tìm bạn/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Đồng Nai | 2015 |
1754 | TN.01845 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1755 | TN.01846 | | Ca mẹ và cá con/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1756 | TN.01847 | | Nhạc công rừng xanh/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1757 | TN.01848 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1758 | TN.01849 | | Quạ con trung thực/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1759 | TN.01850 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2014 |
1760 | TN.01851 | | Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội: Cảnh sắc Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc (ch.b.), Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2010 |
1761 | TN.01852 | | Điều ước của em: Truyện tranh/ Estelle Meens ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1762 | TN.01853 | | Hổ khờ hơn cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1763 | TN.01854 | | Con chim xanh/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1764 | TN.01855 | | Việc ai nấy làm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1765 | TN.01856 | | Tê giác xấu tính/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1766 | TN.01857 | | Mèo vàng bướng bỉnh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1767 | TN.01858 | | Heo con không có bạn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1768 | TN.01859 | | Con ếch nham hiểm/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1769 | TN.01860 | | Lừa con làm ca sĩ/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1770 | TN.01861 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1771 | TN.01863 | | Đi tìm ánh sáng | Văn học | 2024 |
1772 | TN.01864 | | Sơn dương con dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1773 | TN.01865 | | Sự tích cây nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1774 | TN.01866 | | Sự lựa chọn của dê núi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1775 | TN.01867 | | Dế mèn và kiến/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1776 | TN.01868 | | Bạch tuộc xây nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1777 | TN.01869 | Hồng Khánh | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ S.t., b.s.: Hồng Khánh, Kỳ Anh | Nxb. Thanh Hoá | 2016 |
1778 | TN.01870 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.3pChuyện tình của thần Ê - rốt | Kim Đồng | 2013 |
1779 | TN.01871 | | Chiếc nồi biết đẻ con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1780 | TN.01872 | | Sư tử ăn chay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1781 | TN.01873 | | Hà mã cô đơn/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1782 | TN.01874 | | Quạ con trung thực/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1783 | TN.01875 | | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1784 | TN.01876 | | Đi tìm ánh sáng | Văn học | 2024 |
1785 | TN.01877 | | Nguyễn Trãi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1786 | TN.01878 | | Vịt và thiên nga/ Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1787 | TN.01879 | Mazure, Colette Nys | Từ ngày hôm ấy/ Colette Nys - Mazure, Estelle Meens; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nhà xuất bản rẻ | 2018 |
1788 | TN.01880 | Hoàng Lân | Bông hoa mừng cô: Tuyển tập các bài hát mẫu giáo 5-6 tuổi (Lớp Lá)/ Hoàng Lân, Trần Đình Duyên, Trần Kiết Tường.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
1789 | TN.01881 | | Giai thoại trạng quỳnh/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1790 | TN.01882 | | Ba con chó thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1791 | TN.01883 | | Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lâm Kim Dung st.b.soạn | Hồng Đức | 2015 |
1792 | TN.01884 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
1793 | TN.01885 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1794 | TN.01886 | | Nhà mới của chó Ki/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1795 | TN.01887 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1796 | TN.01888 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1797 | TN.01889 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1798 | TN.01890 | | Ông vua "vĩ đại"/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1799 | TN.01891 | | Con sói chăn cừu/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1800 | TN.01892 | | Những câu chuyện về phẩm chất đạo đức: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2019 |
1801 | TN.01893 | | Những câu chuyện về phẩm chất đạo đức: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2019 |
1802 | TN.01894 | Wenisch, Tanja | Chúng ta không còn là bạn/ Tanja Wenisch; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
1803 | TN.01895 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1804 | TN.01896 | | Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2018 |
1805 | TN.01897 | | Cứu vật vật trả ơn/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1806 | TN.01898 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1807 | TN.01899 | | Đền thờ quốc mẫu Âu Cơ: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
1808 | TN.01900 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1809 | TN.01901 | | BuBu đi nghỉ mát: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
1810 | TN.01902 | | Hồ gươm: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
1811 | TN.01903 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1812 | TN.01904 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1813 | TN.01905 | | Phùng Hưng Bố Cái đại vương/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2013 |
1814 | TN.01906 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
1815 | TN.01907 | | Sơn dương biết nghe lời/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1816 | TN.01908 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1817 | TN.01909 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
1818 | TN.01910 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1819 | TN.01911 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1820 | TN.01912 | | Chậu A Nụ - người con anh dũng của đất nước Triệu Voi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1821 | TN.01913 | | Hêlen Kylơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1822 | TN.01914 | Khải Giang | 1270 Câu đố thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
1823 | TN.01915 | | Hoàng tử ếch/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
1824 | TN.01916 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
1825 | TN.01917 | | Chim sẻ lang thang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1826 | TN.01918 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
1827 | TN.01919 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
1828 | TN.01920 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
1829 | TN.01921 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
1830 | TN.01922 | Khải Giang | 1101 câu đố vui/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1831 | TN.01923 | | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1832 | TN.01924 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
1833 | TN.01925 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
1834 | TN.01927 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
1835 | TN.01928 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1836 | TN.01929 | | Làm một người biết ơn/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1837 | TN.01930 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.5pHoàng tử I-a-xôn và công chúa Mê-đê | Kim Đồng | 2011 |
1838 | TN.01931 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
1839 | TN.01932 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
1840 | TN.01933 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1841 | TN.01934 | | Vòi voi có ích/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1842 | TN.01935 | | Hành trình về phía đông | Văn học | 2024 |
1843 | TN.01936 | | Sơn dương con dũng cảm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1844 | TN.01937 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
1845 | TN.01938 | | Phan Đăng Lưu nhà trí thức cách mạng kiên cường/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1846 | TN.01939 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
1847 | TN.01940 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ | Kim Đồng | 2011 |
1848 | TN.01941 | | Chú chó trung thành | Hồng Đức | 2014 |
1849 | TN.01942 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1850 | TN.01943 | | Cứu vật vật trả ơn/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1851 | TN.01944 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
1852 | TN.01945 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
1853 | TN.01946 | | các loài thú ăn cỏ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
1854 | TN.01947 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1855 | TN.01949 | | Bubu chậm chạp: Truyện tranh. T45 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1856 | TN.01950 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
1857 | TN.01951 | | Bé tập ứng xử lịch sự khi đi chơi công viên/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
1858 | TN.01952 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
1859 | TN.01953 | | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
1860 | TN.01954 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
1861 | TN.01955 | | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1862 | TN.01956 | | Bé Mi và Mun: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đặng Quế Phương | Nxb. Trẻ | 2011 |
1863 | TN.01957 | | Bé tập ứng xử lịch sự trong phòng ăn trưa/ Amanda Doering Tourville ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
1864 | TN.01958 | | Bubu đội mũ bảo hiểm: Truyện tranh/ Ngân Phùng. T60 | Nxb. Trẻ | 2014 |
1865 | TN.01959 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1866 | TN.01960 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
1867 | TN.01961 | | BuBu tò mò: Truyện tranh. T48 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1868 | TN.01962 | | BuBu trung thực: Truyện tranh. T1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1869 | TN.01963 | | Bubu đội mũ bảo hiểm: Truyện tranh/ Ngân Phùng. T60 | Nxb. Trẻ | 2014 |
1870 | TN.01964 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1871 | TN.01965 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.23 | Giáo dục | 2015 |
1872 | TN.01966 | | BuBu xin lỗi: Truyện tranh. T46 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1873 | TN.01967 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
1874 | TN.01968 | | Đi công viên: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đặng Quế Phương | Nxb. Trẻ | 2011 |
1875 | TN.01969 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
1876 | TN.01970 | | Bubu đi chơi: Truyện tranh. T19 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1877 | TN.01971 | | Bé tập ứng xử lịch sự nơi công cộng/ Carrie Finn ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
1878 | TN.01972 | | Bubu không ý tứ: Truyện tranh. T37 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1879 | TN.01973 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2017 |
1880 | TN.01974 | | BuBu mừng Giáng sinh: Truyện tranh. T17 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1881 | TN.01975 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
1882 | TN.01976 | | BuBu giúp mẹ: Truyện tranh. T24 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1883 | TN.01977 | | BuBu tò mò: Truyện tranh. T48 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1884 | TN.01978 | | Bubu đau răng: Truyện tranh. T11 | Nxb. Trẻ | 2017 |
1885 | TN.01979 | | BuBu làm hoạ sĩ: Truyện tranh : 3+. T6 | Nxb. Trẻ | 2021 |
1886 | TN.01980 | | Cô giáo lớp em: Truyện tranh/ Tranh và lời : Cỏ 4 Lá Illustration | Kim Đồng | 2011 |
1887 | TN.01981 | | Bubu đội mũ bảo hiểm: Truyện tranh/ Ngân Phùng. T60 | Nxb. Trẻ | 2014 |
1888 | TN.01982 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
1889 | TN.01983 | | BuBu xin lỗi: Truyện tranh. T46 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1890 | TN.01984 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
1891 | TN.01985 | | BuBu tìm thấy quả banh đỏ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
1892 | TN.01986 | | Chỉ tại con Vàng/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Nguyễn Văn Hưng | Nxb. Trẻ | 2016 |
1893 | TN.01987 | | BuBu thích ăn kẹo: Truyện tranh. T27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1894 | TN.01988 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1895 | TN.01989 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
1896 | TN.01990 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.29 | Giáo dục | 2015 |
1897 | TN.01991 | | Mèo lại hoàn mèo: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2006 |
1898 | TN.01992 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
1899 | TN.01993 | | BuBu tha thứ: Truyện tranh. T38 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1900 | TN.01994 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
1901 | TN.01995 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
1902 | TN.01996 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.13 | Giáo dục | 2015 |
1903 | TN.01997 | | Bubu đau răng: Truyện tranh. T11 | Nxb. Trẻ | 2017 |
1904 | TN.01998 | | Bubu đội mũ bảo hiểm: Truyện tranh/ Ngân Phùng. T60 | Nxb. Trẻ | 2014 |
1905 | TN.01999 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
1906 | TN.02000 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.24 | Giáo dục | 2015 |
1907 | TN.02001 | | Nguyễn Trãi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1908 | TN.02002 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
1909 | TN.02003 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
1910 | TN.02004 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
1911 | TN.02005 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
1912 | TN.02006 | | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1913 | TN.02007 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1914 | TN.02009 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
1915 | TN.02010 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
1916 | TN.02011 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1917 | TN.02012 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1918 | TN.02013 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
1919 | TN.02014 | | Con chim xanh/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1920 | TN.02015 | | Viên ngọc quý/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1921 | TN.02016 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1922 | TN.02017 | Vương Diễm Nga | 101 truyện hay theo bước bé gái trưởng thành/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2017 |
1923 | TN.02018 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2018 |
1924 | TN.02019 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải tiết kiệm?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
1925 | TN.02020 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
1926 | TN.02021 | | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1927 | TN.02022 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1928 | TN.02023 | | Được đi học thật hạnh phúc/ Phan Đức Lộc | Thanh Niên | 2022 |
1929 | TN.02024 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh/ Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1930 | TN.02025 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1931 | TN.02026 | Hà Yên | Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế | Nxb. Trẻ | 2019 |
1932 | TN.02027 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí | 2019 |
1933 | TN.02028 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
1934 | TN.02029 | | Hai anh em/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
1935 | TN.02030 | Thượng Hồng | Tôi ơi đừng tuyệt vọng: một phút làm thay đổi đời người/ Thượng Hồng, Thiên Thiên và nhóm tác giả trẻ | Thanh niên | 2007 |
1936 | TN.02031 | | Con là bé ngoan: Để bé yêu khôn lớn, phát triển toàn diện và tự tin. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
1937 | TN.02032 | | Làm một người biết ơn/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1938 | TN.02033 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1939 | TN.02034 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
1940 | TN.02035 | Hoàng Sơn | Câu đố vui dân gian Việt Nam dành cho thiếu nhi/ Hoàng Sơn. T.4 | Nxb.Đồng Nai | 2020 |
1941 | TN.02036 | | Truyện cổ Grimm hay nhất: Nàng Bạch Tuyết/ Đinh Thị Liêu dịch | Mỹ thuật | 2008 |
1942 | TN.02037 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
1943 | TN.02038 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1944 | TN.02039 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
1945 | TN.02040 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
1946 | TN.02041 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Hóa học vui/ Tôn Nguyên Vĩ tác giả; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
1947 | TN.02042 | | Gà con tìm mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Hoàng Cúc | Nxb. Trẻ | 2018 |
1948 | TN.02043 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2018 |
1949 | TN.02044 | | Lọ nước thần: Truyện tranh/ Vương Quốc Thịnh. T.19 | Giáo dục | 2009 |
1950 | TN.02045 | | Đền Quán Thánh: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
1951 | TN.02046 | | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
1952 | TN.02047 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
1953 | TN.02048 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
1954 | TN.02049 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
1955 | TN.02050 | | Thế giới tự nhiên/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
1956 | TN.02051 | Đỗ Hồng Ngọc | Có một con mọt sách/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
1957 | TN.02052 | | Mẹ kể con nghe - Chú chó tìm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb.Thanh Hóa | 2020 |
1958 | TN.02053 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.11 | Giáo dục | 2015 |
1959 | TN.02054 | | Những chú công an đường phố/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2011 |
1960 | TN.02055 | | Củ cải trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1961 | TN.02056 | | Viên ngọc quý/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1962 | TN.02057 | | Viên ngọc quý/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1963 | TN.02058 | | Viên ngọc quý/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1964 | TN.02059 | | Viên ngọc quý/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
1965 | TN.02060 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
1966 | TN.02061 | | Chúa thượng Nguyễn Phúc Lan: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1967 | TN.02062 | Hemma | Cô bé Quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí | 2017 |
1968 | TN.02063 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
1969 | TN.02064 | Trí đức | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
1970 | TN.02065 | | Ai đáng khen nhiều hơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
1971 | TN.02066 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1972 | TN.02068 | | Cuộc khởi nghĩa của chàng Lía: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1973 | TN.02069 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
1974 | TN.02070 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
1975 | TN.02071 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
1976 | TN.02072 | | Bầu và bí | Kim Đồng | 2011 |
1977 | TN.02073 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
1978 | TN.02074 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1979 | TN.02075 | Xact Studio International | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Các loại cây cảnh/ Xact Studio International; Lê Thu Phương dịch.. T.111 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 |
1980 | TN.02076 | | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu kỳ lạ | Thanh Niên | 2013 |
1981 | TN.02077 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
1982 | TN.02078 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
1983 | TN.02079 | | BuBu tha thứ: Truyện tranh. T38 | Nxb. Trẻ | 2018 |
1984 | TN.02081 | | Lừa đội lốt sư tử: truyện ngụ ngôn thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Dân Trí | 2017 |
1985 | TN.02082 | | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1986 | TN.02083 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
1987 | TN.02084 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
1988 | TN.02085 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
1989 | TN.02086 | | Dê con được thưởng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
1990 | TN.02087 | | Chử Đồng Tử đầm nhất dạ: Truyện tranh/ Trung Võ | Văn Hóa Sài gòn | 2012 |
1991 | TN.02088 | | Chử Đồng Tử đầm nhất dạ: Truyện tranh/ Trung Võ | Văn Hóa Sài gòn | 2012 |
1992 | TN.02089 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
1993 | TN.02091 | | Nấm mỡ phụ bếp: Truyện tranh/ Kể: Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy K. AT | Nxb. Trẻ | 2016 |
1994 | TN.02092 | | Cửu Đỉnh: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
1995 | TN.02093 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Lời, tranh: Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
1996 | TN.02094 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
1997 | TN.02095 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
1998 | TN.02096 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1999 | TN.02097 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
2000 | TN.02098 | | Cùng phiêu lưu Đại ngàn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2001 | TN.02099 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2002 | TN.02100 | | Ếch xanh làm còi xe: Truyện tranh/ Tú Uyên minh hoạ | Nxb. Trẻ | 2008 |
2003 | TN.02101 | | Tom ngón tay cái/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
2004 | TN.02102 | | Đền thờ quốc mẫu Âu Cơ: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2005 | TN.02103 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.14 | Giáo dục | 2015 |
2006 | TN.02104 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.5 | Nxb. Trẻ | 2012 |
2007 | TN.02105 | Phạm Công Luận | Chú bé Thất Sơn/ Phạm Công Luận | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
2008 | TN.02106 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2009 | TN.02107 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
2010 | TN.02108 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2011 | TN.02109 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2017 |
2012 | TN.02110 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2013 | TN.02111 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
2014 | TN.02112 | | Chiếc nhẫn ốc sên/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2015 | TN.02113 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2016 | TN.02114 | | Bubu mừng sinh nhật: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2017 | TN.02116 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
2018 | TN.02117 | | Ngô Thì Nhậm - nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
2019 | TN.02118 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2020 | TN.02119 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.3 | Giáo dục | 2015 |
2021 | TN.02120 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2022 | TN.02121 | | Chiếc gùi thần kỳ của ông già Nôen/ Giăng Lu Crêpô ; Đào Hồng Nga dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
2023 | TN.02122 | | Bầu và bí | Kim Đồng | 2011 |
2024 | TN.02123 | | Nhà tù Hỏa Lò: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2025 | TN.02124 | | Bubu giận hờn: Truyện tranh. T16 | Nxb. Trẻ | 2019 |
2026 | TN.02125 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
2027 | TN.02126 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2028 | TN.02127 | | Những câu chuyện về tính tiết kiệm: Đèn lồng của đom đóm : Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Liên Hoan, Tâm Hằng | Kim Đồng | 2013 |
2029 | TN.02128 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2030 | TN.02130 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2031 | TN.02131 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
2032 | TN.02132 | | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
2033 | TN.02133 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
2034 | TN.02134 | | Hành trình về phía đông | Văn học | 2024 |
2035 | TN.02135 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2036 | TN.02136 | | Thoát hiểm khi ở nhà/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
2037 | TN.02137 | | Một đòn chết bảy/ Nhiều tác giả; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân Trí | 2018 |
2038 | TN.02138 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2039 | TN.02139 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2040 | TN.02140 | | Hồ gươm: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2041 | TN.02141 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2042 | TN.02142 | | Thử tài tinh mắt: Rèn kỹ năng cho bé/ Lê Bích Ngọc | Phụ nữ | 2010 |
2043 | TN.02143 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2044 | TN.02144 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2045 | TN.02145 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ | Kim Đồng | 2011 |
2046 | TN.02146 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
2047 | TN.02147 | | Cô bé HEIDI/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2048 | TN.02148 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2049 | TN.02149 | | Cứu vật vật trả ơn/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2050 | TN.02150 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2051 | TN.02151 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2052 | TN.02152 | | Dê con được thưởng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2053 | TN.02153 | | Dê con được thưởng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2054 | TN.02154 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2055 | TN.02155 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
2056 | TN.02156 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2057 | TN.02157 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2058 | TN.02158 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
2059 | TN.02159 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
2060 | TN.02160 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.14 | Giáo dục | 2015 |
2061 | TN.02161 | | Lực đàn hồi là gì?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
2062 | TN.02162 | | Bồ câu và diều hâu/ Kim Dung tuyển chọn, b.s. | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2063 | TN.02163 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
2064 | TN.02164 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
2065 | TN.02165 | | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2012 |
2066 | TN.02166 | | Nhạc công rừng xanh/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2067 | TN.02167 | | Bé Mi và Mun: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đặng Quế Phương | Nxb. Trẻ | 2011 |
2068 | TN.02168 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.18 | Giáo dục | 2015 |
2069 | TN.02169 | | Lịch sử loài người - những điều kỳ diệu | Từ điển Bách khoa | 2009 |
2070 | TN.02170 | | Nguyễn Thị Lộ và thảm án Lệ Chi Viên: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2071 | TN.02171 | | BuBu bị bệnh: Truyện tranh. T15 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2072 | TN.02172 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải uống sữa?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
2073 | TN.02173 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
2074 | TN.02174 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
2075 | TN.02175 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2076 | TN.02176 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
2077 | TN.02177 | | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
2078 | TN.02178 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2079 | TN.02179 | | Trương chi-Mị nương/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2080 | TN.02180 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2081 | TN.02181 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
2082 | TN.02182 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
2083 | TN.02183 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2009 |
2084 | TN.02184 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
2085 | TN.02185 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2086 | TN.02186 | | Lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Anh Vũ | Giáo dục | 2015 |
2087 | TN.02187 | | Găng-Đi - nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2009 |
2088 | TN.02188 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2089 | TN.02189 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2090 | TN.02190 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2091 | TN.02191 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2092 | TN.02192 | | Ai đáng khen nhiều hơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2093 | TN.02193 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2094 | TN.02194 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2095 | TN.02195 | | Con quạ ngu ngốc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2096 | TN.02196 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
2097 | TN.02197 | | Búp bê nhặt được/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2098 | TN.02198 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2099 | TN.02199 | Hà Yên | Yêu thương/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2020 |
2100 | TN.02200 | | Trư bát giới ăn dưa hấu: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
2101 | TN.02201 | | Dê con được thưởng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2102 | TN.02202 | | Đền Ngọc Sơn: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2103 | TN.02203 | | Chuyện kể ở vương quốc hình dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2010 |
2104 | TN.02204 | | Ai đáng khen nhiều hơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2105 | TN.02205 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2106 | TN.02206 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
2107 | TN.02207 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2108 | TN.02208 | | Trạng cờ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2109 | TN.02209 | | Chú bé gỗ: Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
2110 | TN.02210 | | Sự tích khoai lang: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
2111 | TN.02211 | | Cuộc khởi nghĩa của Lê Duy Mật: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2112 | TN.02212 | | Dê con được thưởng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2113 | TN.02213 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2114 | TN.02214 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
2115 | TN.02215 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2116 | TN.02216 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
2117 | TN.02217 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2118 | TN.02218 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2119 | TN.02219 | | Râu của Mèo con/ Phạm Lãi, Đăng Á ; Dịch: Tuệ Văn... | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2019 |
2120 | TN.02220 | | Hoan hô bạn hổ: Truyện tranh/ Lời: Yenli ; Tranh: Nhóm HS. Sing | Nxb. Trẻ | 2010 |
2121 | TN.02221 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2122 | TN.02222 | | Bubu mừng sinh nhật: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2123 | TN.02223 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2018 |
2124 | TN.02224 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2018 |
2125 | TN.02225 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
2126 | TN.02226 | | Câu chuyện về giấy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2127 | TN.02227 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2128 | TN.02228 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2129 | TN.02229 | | Jack và cây đậu thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2130 | TN.02230 | | Lưu Bình Dương Lễ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2012 |
2131 | TN.02231 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
2132 | TN.02232 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2017 |
2133 | TN.02233 | | Chuyến phiêu lưu của Chuột nhắt/ Phạm Lãi, Đăng Á ; Dịch: Tuệ Văn... | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2019 |
2134 | TN.02234 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2135 | TN.02235 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2136 | TN.02236 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
2137 | TN.02237 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2138 | TN.02238 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
2139 | TN.02239 | | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2140 | TN.02240 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2141 | TN.02241 | | Ai đáng khen nhiều hơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2142 | TN.02242 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2143 | TN.02243 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2144 | TN.02244 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2145 | TN.02245 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
2146 | TN.02246 | | Nhà mới của chó Ki/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2147 | TN.02247 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
2148 | TN.02248 | | Men-đê-lê-ép nhà hoá học nổi tiếng/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
2149 | TN.02249 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
2150 | TN.02250 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
2151 | TN.02251 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2152 | TN.02252 | | Câu chuyện về giày da/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2153 | TN.02253 | | Đền Đô: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2154 | TN.02254 | | lăng Khải Định: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2155 | TN.02255 | | Trò chơi rèn luyện khả năng tư duy/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch | Phụ nữ | 2018 |
2156 | TN.02256 | | Rùa con học bay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2157 | TN.02257 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2158 | TN.02258 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2159 | TN.02259 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
2160 | TN.02260 | | Cáo bán đồ dỏm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2161 | TN.02261 | | Sự tích mùa xuân/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2162 | TN.02262 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
2163 | TN.02263 | | Có phải hà mã đó không?/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2164 | TN.02264 | | Sơn dương biết nghe lời/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2165 | TN.02265 | | Gấu con siêu dự bị/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2166 | TN.02266 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2167 | TN.02267 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2168 | TN.02268 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
2169 | TN.02269 | | Cóc đóng thuyền/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2170 | TN.02270 | | Món quà của cô giáo/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2171 | TN.02271 | Khải Giang | 1190 câu đố dân gian Việt Nam/ Khải Giang, Hồng Phượng biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
2172 | TN.02272 | | Guliver lạc vào xứ sở tí hon/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2173 | TN.02273 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2174 | TN.02274 | Khải Giang | 1101 câu đố vui/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
2175 | TN.02275 | | Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2015 |
2176 | TN.02276 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
2177 | TN.02278 | Hà Yên | Chăm chỉ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
2178 | TN.02279 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2179 | TN.02280 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
2180 | TN.02281 | | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2018 |
2181 | TN.02282 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2182 | TN.02283 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2183 | TN.02284 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2184 | TN.02285 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2185 | TN.02286 | | Ai đáng khen nhiều hơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2186 | TN.02287 | Hà Yên | Tự tin/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
2187 | TN.02288 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2188 | TN.02289 | | Củ cải trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2189 | TN.02290 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
2190 | TN.02291 | | Thừa Thiên - Huế: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2191 | TN.02292 | Nguyễn Quang Tiến | Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ răng miệng trẻ em/ Nguyễn Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Hoàng Minh Trung, Huỳnh Thuỵ Tiền Giang | Thế giới | 2022 |
2192 | TN.02293 | | Noel miền nhiệt đới/ Đỗ Ngọc Trâm Anh, Kha Nguyễn, Nguyễn Thị Kim Hoà... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung... | Kim Đồng | 2015 |
2193 | TN.02294 | | Bé chăm sóc bản thân - Chăm sóc răng miệng: = Looking after me - Eating well : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2194 | TN.02295 | | Phố Hà Nội: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2195 | TN.02296 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2196 | TN.02297 | | Sư tử ăn chay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2197 | TN.02298 | | Cây táo thần/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2198 | TN.02299 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2199 | TN.02300 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
2200 | TN.02301 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.9pNữ thần sắc đẹp | Kim Đồng | 2011 |
2201 | TN.02302 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2017 |
2202 | TN.02303 | | Cô bé tí hon/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Triết Giang | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
2203 | TN.02304 | | Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2015 |
2204 | TN.02305 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2205 | TN.02306 | | Miếng trầu kì diệu/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
2206 | TN.02307 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2207 | TN.02308 | | Cùng phiêu lưu Đại ngàn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2208 | TN.02309 | Lê Tất Điều | Trung thu của bác Đèn Xếp: Những giọt mực/ Lê Tất Điều lời; Trần Quốc Anh tranh | Nhà xuất bản Mỹ thuật | 2018 |
2209 | TN.02310 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Trẻ | 2011 |
2210 | TN.02311 | | Lừa và hải cẩu: Truyện tranh/ Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch | Nxb. Trẻ | 2008 |
2211 | TN.02312 | | 365 chuyện kể hằng đêm: Mùa thu/ Dịch:Tuệ Văn | Văn học | 2018 |
2212 | TN.02313 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2213 | TN.02314 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
2214 | TN.02315 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2215 | TN.02316 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
2216 | TN.02317 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
2217 | TN.02318 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2218 | TN.02319 | | các loài thú ăn thịt/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
2219 | TN.02320 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2220 | TN.02321 | Xact Studio International | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Các loại cây cảnh/ Xact Studio International; Lê Thu Phương dịch.. T.111 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 |
2221 | TN.02322 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 5 | Kim Đồng | 2008 |
2222 | TN.02323 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 3 | Kim Đồng | 2008 |
2223 | TN.02324 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2224 | TN.02325 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2225 | TN.02326 | | Lý Tự Trọng người thiếu niên quả cảm: Truyện tranh/ Trung Võ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2226 | TN.02327 | | Tiêu diệt mãng xà: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Nguyễn Đổng Chi | Dân trí | 2020 |
2227 | TN.02328 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
2228 | TN.02329 | | Câu chuyện về nước máy/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2229 | TN.02330 | | Lý Tự Trọng người thiếu niên quả cảm: Truyện tranh/ Trung Võ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2230 | TN.02331 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
2231 | TN.02332 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2232 | TN.02333 | Khải Giang | 1270 Câu đố thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Văn hóa Thông tin | 2009 |
2233 | TN.02334 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
2234 | TN.02335 | | Khởi nghĩa Nam Kì: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2235 | TN.02336 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
2236 | TN.02337 | | Vẹt và châu chấu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2009 |
2237 | TN.02338 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
2238 | TN.02339 | | Câu chuyện về kẹo cao su/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2239 | TN.02340 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
2240 | TN.02341 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2241 | TN.02342 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh/ B.s.: Trác Việt (ch.b.), Hương Bình | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
2242 | TN.02343 | | Bé chăm sóc bản thân - Chú ý an toàn: = Looking after me - Safety : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
2243 | TN.02344 | Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
2244 | TN.02345 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
2245 | TN.02346 | | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2012 |
2246 | TN.02347 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2247 | TN.02348 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
2248 | TN.02349 | | Chú bé gỗ: Huy Tiến- Lâm Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
2249 | TN.02350 | | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2250 | TN.02351 | | Từ hiển lâm các đến thế miếu: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2251 | TN.02352 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.4 | Trẻ | 2012 |
2252 | TN.02353 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
2253 | TN.02354 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2254 | TN.02355 | | lăng Khải Định: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2255 | TN.02356 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hoá độc đáo của đất nước Cam-pu-chia: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2256 | TN.02357 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh/ Tranh : Trương Hiếu ; Lời: Nhiên Hiếu | Kim Đồng | 2009 |
2257 | TN.02358 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
2258 | TN.02359 | Nguyễn Thụy Anh | Tình yêu là gì/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh Đức minh họa | Nxb. Trẻ | 2018 |
2259 | TN.02360 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
2260 | TN.02361 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
2261 | TN.02363 | | Khởi nghĩa Nam Kì: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2262 | TN.02364 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2263 | TN.02365 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
2264 | TN.02366 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2265 | TN.02367 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2266 | TN.02368 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Tống Hương, Nhóm SakuraKids dịch.. T.15 | Phụ nữ | 2018 |
2267 | TN.02369 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2268 | TN.02370 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
2269 | TN.02371 | | Chú chó trung thành | Hồng Đức | 2014 |
2270 | TN.02372 | Khải Giang | 999 câu đố luyện trí thông minh/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
2271 | TN.02373 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2272 | TN.02374 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
2273 | TN.02375 | | Bé chăm sóc bản thân - Vệ sinh sạch sẽ: = Looking after me - Keeping clean : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hải Bằng | Giáo dục | 2011 |
2274 | TN.02376 | | Trạng Quỳnh: T.1: Sao sáng xứ Thanh/ tranh và lời Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2021 |
2275 | TN.02377 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.5 | Nxb. Trẻ | 2012 |
2276 | TN.02378 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
2277 | TN.02379 | Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn Big Bang/ Tôn Tĩnh biên soạn; Thiện Minh dịch. | Kim Đồng | 2020 |
2278 | TN.02380 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Dương Thanh Huế ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2279 | TN.02381 | | Chàng học trò và con yêu tinh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2280 | TN.02382 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2281 | TN.02383 | | Ma-Ry-Quy-Ry nhà hóa học và vật lý nổi tiếng: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2282 | TN.02384 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2283 | TN.02385 | | Ngày xưa, có chú thỏ/ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2284 | TN.02386 | | Sói ngốc mất nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2285 | TN.02387 | | Vòi voi có ích/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2286 | TN.02388 | | Trư bát giới ăn dưa hấu: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
2287 | TN.02389 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2288 | TN.02390 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 6 | Kim Đồng | 2008 |
2289 | TN.02391 | Anh Chi | Lê Hoàn cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Anh Chi viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2014 |
2290 | TN.02392 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
2291 | TN.02393 | | Câu chuyện về giày da/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2292 | TN.02394 | | Rùa và thỏ: Giấc mơ cổ tích/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2017 |
2293 | TN.02395 | | Tủ sách danh nhân: Marie Curie/ Thu Dương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2294 | TN.02396 | | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh/ Lời: Đoàng Triệu Long, Trà My ; Tranh: Phạm Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
2295 | TN.02397 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2296 | TN.02398 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2297 | TN.02399 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2298 | TN.02400 | | Cô bé HEIDI/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2299 | TN.02401 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2300 | TN.02402 | | Ánh đèn đom đóm: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
2301 | TN.02403 | | Vịnh Hạ Long: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2302 | TN.02404 | Xact Studio International | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Các loại cây cảnh/ Xact Studio International; Lê Thu Phương dịch.. T.111 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 |
2303 | TN.02405 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2304 | TN.02406 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh, Minh TrangnT.15pHành trình trở về của Ô - đy - xê | Kim Đồng | 2006 |
2305 | TN.02407 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
2306 | TN.02408 | Buke, Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
2307 | TN.02409 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
2308 | TN.02410 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2309 | TN.02411 | | Trần Nhật Duật - danh tướng đời Trần/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2310 | TN.02412 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2311 | TN.02413 | | Từ điển Anh Việt bằng hình ảnh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2312 | TN.02414 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2313 | TN.02415 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2314 | TN.02416 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2315 | TN.02417 | | Cây tùng nhỏ: Truyện tranh/ Lời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Nguyễn Văn Hưng | Nxb. Trẻ | 2015 |
2316 | TN.02418 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
2317 | TN.02419 | Hoàng Oanh | Câu đố dân gian Việt Nam: Tuyển chọn/ Hoàng Oanh sưu tầm | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
2318 | TN.02420 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2319 | TN.02421 | | Cây tre trăm đốt: Cổ tích chọn lọc/ Tiểu giàu | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2320 | TN.02422 | | Đội Cấn và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2012 |
2321 | TN.02423 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
2322 | TN.02424 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ đau bụng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
2323 | TN.02425 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2324 | TN.02426 | Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
2325 | TN.02427 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2326 | TN.02428 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2327 | TN.02429 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.18 | Giáo dục | 2015 |
2328 | TN.02430 | | Tinh ranh và mưu mô/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2329 | TN.02431 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
2330 | TN.02432 | | Cóc kiện Trời: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
2331 | TN.02433 | | Tình đoàn kết: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Nhóm Nagasawa | Giáo dục | 2015 |
2332 | TN.02434 | | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2333 | TN.02435 | | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2334 | TN.02436 | | Hai anh em/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2335 | TN.02437 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2336 | TN.02438 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
2337 | TN.02439 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2338 | TN.02440 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.8 | Giáo dục | 2017 |
2339 | TN.02441 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2340 | TN.02442 | | Men-đê-lê-ép nhà hoá học nổi tiếng/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
2341 | TN.02443 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
2342 | TN.02444 | | Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2015 |
2343 | TN.02445 | | Dế mèn và kiến/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2344 | TN.02446 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
2345 | TN.02447 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2346 | TN.02448 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2347 | TN.02449 | | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2348 | TN.02450 | | Con ếch nham hiểm/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2349 | TN.02451 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2350 | TN.02452 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2351 | TN.02453 | Baum, Lyman Frank | Phù thủy xứ OZ/ Lyman Frank Baum; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
2352 | TN.02454 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2353 | TN.02456 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ với tuổi thơ/ Định Hải ; Minh hoạ: Phan Trần Minh Thu | Kim Đồng | 2013 |
2354 | TN.02457 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
2355 | TN.02458 | | Hổ và mèo: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
2356 | TN.02459 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
2357 | TN.02460 | | Vì sao gia cầm là bạn thân của con người?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
2358 | TN.02461 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
2359 | TN.02462 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2360 | TN.02463 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2361 | TN.02464 | | Lê Lai liều mình cứu Chúa: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2362 | TN.02465 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2363 | TN.02466 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2364 | TN.02467 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
2365 | TN.02468 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
2366 | TN.02469 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 9 | Kim Đồng | 2008 |
2367 | TN.02471 | | Cáo mẹ và chuột rừng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2368 | TN.02472 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
2369 | TN.02473 | | Phố Hà Nội: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2370 | TN.02474 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2371 | TN.02475 | | Con quái cây cổ thụ/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2372 | TN.02476 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2373 | TN.02477 | | Chử Đồng Tử đầm nhất dạ: Truyện tranh/ Trung Võ | Văn Hóa Sài gòn | 2012 |
2374 | TN.02478 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
2375 | TN.02479 | | Lê Lợi - Mười năm đánh quân Minh: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2376 | TN.02480 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2377 | TN.02481 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2378 | TN.02482 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ tự giác: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch | Kim Đồng | 2019 |
2379 | TN.02483 | Nguyễn Thuỵ Anh | Bác sĩ là bạn của con/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2380 | TN.02484 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2381 | TN.02485 | Tiểu Vi Thanh | Bó hoa tặng bà/ Tiểu Vi Thanh | Trẻ | 2007 |
2382 | TN.02486 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
2383 | TN.02487 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
2384 | TN.02488 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2385 | TN.02489 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 12 | Kim Đồng | 2008 |
2386 | TN.02490 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
2387 | TN.02491 | | Sự tích cái chổi/ Thuỵ Anh b.s. ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
2388 | TN.02492 | | Anh chàng nhanh trí: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
2389 | TN.02493 | | Nàng Phương Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2390 | TN.02494 | | Búp bê nhặt được/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2391 | TN.02495 | | Củ cải trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2392 | TN.02496 | Kim, Jin Hwa | Máy bay bong bóng: An toàn trong nhà/ Kim Jin Hwa lời; Hwan Ji Young tranh; Hà Hương dịch | Dân trí | 2015 |
2393 | TN.02497 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
2394 | TN.02498 | | Nhìn kỹ đoán nhanh/ Milan Bataveljic ; Biên dịch: Hoài Nguyên | Nxb Tổng hợp | 2016 |
2395 | TN.02499 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 4 | Kim Đồng | 2008 |
2396 | TN.02500 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
2397 | TN.02501 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2398 | TN.02502 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá Trái đất: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
2399 | TN.02503 | | Sự lựa chọn của dê núi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2400 | TN.02504 | | Bé chăm sóc bản thân - Chăm sóc răng miệng: = Looking after me - Eating well : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2401 | TN.02505 | | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2018 |
2402 | TN.02506 | | ALIBABA và 40 tên cướp/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2403 | TN.02508 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2404 | TN.02509 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2405 | TN.02510 | | Khởi nghĩa Pu-côm-bô và tình đoàn kết Cam-pu-chia - Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2406 | TN.02511 | | Vịnh Hạ Long: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2407 | TN.02512 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hoá độc đáo của đất nước Cam-pu-chia: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2408 | TN.02513 | | Hươu sao đỏm dáng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2409 | TN.02514 | | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2410 | TN.02515 | | Đền Đô: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2411 | TN.02516 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
2412 | TN.02517 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2413 | TN.02518 | | Mình đi nào, bồn tắm!: Cùng bé vệ sinh cá nhân : Truyện tranh/ Lời: Kang Eun Jin ; Tranh: Ryu In Ju ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2414 | TN.02519 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
2415 | TN.02520 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
2416 | TN.02521 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2417 | TN.02522 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Đăng Á | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
2418 | TN.02523 | | Từ Ngọ môn đến thái hòa điện: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2419 | TN.02524 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2420 | TN.02525 | | Lí Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân/ Lương Duyên, Nguyên Thi lời; Khắc Khoan, Hồng Trâm, Duy Thái tranh | Giáo dục Việt Nam, | 2009 |
2421 | TN.02526 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
2422 | TN.02527 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2423 | TN.02528 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2424 | TN.02529 | | Phát minh/ Xact Studio International ; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
2425 | TN.02530 | | Những cô gái thay đổi thế giới | Văn học | 2024 |
2426 | TN.02531 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2427 | TN.02532 | | Trương chi-Mị nương/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2428 | TN.02534 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2429 | TN.02535 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2430 | TN.02536 | | Bé chăm sóc bản thân - Chăm sóc răng miệng: = Looking after me - Eating well : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2431 | TN.02537 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
2432 | TN.02538 | Hồng Khánh | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ S.t., b.s.: Hồng Khánh, Kỳ Anh | Nxb. Thanh Hoá | 2016 |
2433 | TN.02539 | | Kỉ luật và nề nếp/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2014 |
2434 | TN.02540 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.3pChuyện tình của thần Ê - rốt | Kim Đồng | 2013 |
2435 | TN.02541 | | Trên ngọn táo/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh Lâm. T.4 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2436 | TN.02542 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2437 | TN.02543 | | Ngộ quá lại coi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
2438 | TN.02544 | | Lý Tự Trọng người thiếu niên quả cảm: Truyện tranh/ Trung Võ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2439 | TN.02545 | Vân Phàm | Cuộc sống quanh ta/ B.s.: Vân Phàm, Đường Tử Dục ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2012 |
2440 | TN.02546 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
2441 | TN.02547 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
2442 | TN.02548 | | Sự tích chim cuốc/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
2443 | TN.02549 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.5 | Nxb. Trẻ | 2012 |
2444 | TN.02550 | Lưu Diệp | Đạo lý làm người: Lý lẽ nhỏ, trí tuệ lớn/ Lưu Diệp ; Biên dịch: Kiến Văn, Tiểu Hằng | Lao động | 2010 |
2445 | TN.02551 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh : Dựa theo truyện cổ Anđecxen/ Minh Huyền | Hồng Đức | 2015 |
2446 | TN.02552 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2447 | TN.02553 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2448 | TN.02554 | | Truyện vui danh nhân/ Lê Văn Yên sưu tập và tuyển chọn | Văn hóa Thông tin | 2007 |
2449 | TN.02555 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
2450 | TN.02556 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
2451 | TN.02558 | | Bé chăm sóc bản thân - Tập thể dục: = Looking after me - Exercise : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2452 | TN.02559 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2453 | TN.02560 | | BuBu chơi trốn tìm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2454 | TN.02561 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2455 | TN.02562 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2456 | TN.02563 | | BuBu đi nhổ răng: Truyện tranh. T25 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2457 | TN.02564 | | Phan Huy Ích - danh sĩ đời Hậu Lê và Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2458 | TN.02565 | | Ba bà kéo sợi/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2459 | TN.02566 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
2460 | TN.02567 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 11 | Kim Đồng | 2008 |
2461 | TN.02568 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2462 | TN.02569 | | Đối nhân xử thế: Hài hước nhỏ giáo dục lớn/ Kiến Văn, Gia Khanh biên soạn | Lao động xã hội | 2008 |
2463 | TN.02570 | | Chú thỏ tinh khôn/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2464 | TN.02571 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2465 | TN.02572 | | Vì sao gia cầm là bạn thân của con người?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
2466 | TN.02573 | | BuBu làm hoạ sĩ: Truyện tranh : 3+. T6 | Nxb. Trẻ | 2021 |
2467 | TN.02574 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2468 | TN.02575 | Hồng Khánh | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ S.t., b.s.: Hồng Khánh, Kỳ Anh | Nxb. Thanh Hoá | 2016 |
2469 | TN.02576 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2470 | TN.02577 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2471 | TN.02578 | Anh Chi | Lê Hoàn cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Anh Chi viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2014 |
2472 | TN.02579 | | 100 truyện ngụ ngôn hay nhất | Dân trí | 2011 |
2473 | TN.02580 | | Thỏ và rùa/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
2474 | TN.02581 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2475 | TN.02582 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
2476 | TN.02583 | | Anh hùng Cù Chính Lan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2477 | TN.02584 | | Yu-Ri Ga-Ga-Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
2478 | TN.02585 | | Con chim xanh/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2479 | TN.02586 | | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2480 | TN.02587 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 7 | Kim Đồng | 2008 |
2481 | TN.02588 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
2482 | TN.02589 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 10 | Kim Đồng | 2008 |
2483 | TN.02590 | | Gấu đi cắm trại: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2484 | TN.02591 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Như Hạnh ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2485 | TN.02592 | | Đội Cấn và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2012 |
2486 | TN.02593 | | Thế giới tự nhiên/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
2487 | TN.02594 | | Cùng phiêu lưu Đại ngàn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2488 | TN.02595 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2489 | TN.02596 | | Cây tre trăm đốt: Cổ tích chọn lọc/ Tiểu giàu | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2490 | TN.02597 | | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2491 | TN.02598 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
2492 | TN.02599 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Triết Giang | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
2493 | TN.02600 | De Amicis, Edmondo | Tâm hồn cao thượng: = Cuore/ Edmondo de Amicis ; First News biên dịch | Văn học | 2016 |
2494 | TN.02601 | | Câu chuyện về cục pin/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2495 | TN.02602 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2496 | TN.02603 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2497 | TN.02604 | | BuBu và mèo con: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2498 | TN.02605 | | BuBu thương em: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
2499 | TN.02606 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2500 | TN.02607 | | Khí nhà kính từ đâu đến?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
2501 | TN.02608 | | Khúc Hạo (? - 917)/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè | 2016 |
2502 | TN.02609 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2503 | TN.02610 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
2504 | TN.02611 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2505 | TN.02612 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2506 | TN.02613 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
2507 | TN.02614 | | Cùng phiêu lưu bầu trời: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2508 | TN.02615 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
2509 | TN.02616 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2510 | TN.02617 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
2511 | TN.02618 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
2512 | TN.02619 | | Tôi muốn biết ở đâu...?/ Phạm Thiên Tứ dịch | Phụ nữ | 2008 |
2513 | TN.02620 | | các loài chim/ Ý tưởng : Émilie Beaumont ; Lời: Agnès Vandewiele ; Hình ảnh: Mia-Betti Ferrero ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí | 2012 |
2514 | TN.02621 | | Lý Tự Trọng người thiếu niên quả cảm: Truyện tranh/ Trung Võ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2515 | TN.02622 | | Gấu đỏ mê làm toán: Truyện tranh/ Lời: Hà Yên ; Tranh: Tú Uyên | Nxb. Trẻ | 2011 |
2516 | TN.02623 | | Con sư tử bị bệnh | Thế giới | 2015 |
2517 | TN.02624 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2518 | TN.02625 | | Anh hùng Việt Nam: Nguyễn Văn Trỗi (1940-1964) - Hãy nhớ lấy lời tôi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2011 |
2519 | TN.02626 | Xact Studio International | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Các loại cây cảnh/ Xact Studio International; Lê Thu Phương dịch.. T.111 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 |
2520 | TN.02627 | | Sự tích bánh chưng bánh dày/ Nguyễn Hoàng,Quốc việt: Tranh | Nxb.Trẻ | 2010 |
2521 | TN.02628 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2009 |
2522 | TN.02629 | | Cùng phiêu lưu Đại ngàn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2523 | TN.02630 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.28 | Giáo dục | 2015 |
2524 | TN.02631 | Xact Studio International | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Các loại cây cảnh/ Xact Studio International; Lê Thu Phương dịch.. T.111 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 |
2525 | TN.02632 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2526 | TN.02633 | | Hêlen Kylơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
2527 | TN.02634 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2528 | TN.02635 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải đi vệ sinh đúng lúc?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
2529 | TN.02636 | | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2530 | TN.02637 | | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
2531 | TN.02638 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
2532 | TN.02639 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2018 |
2533 | TN.02641 | | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2012 |
2534 | TN.02642 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Minh hoạ: Ngô Thanh Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2535 | TN.02643 | Hồng Hà | Người cha và ba người con trai/ Hồng Hà biên soạn; Hồ Quảng vẽ tranh | Kim Đồng | 2014 |
2536 | TN.02644 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
2537 | TN.02645 | | Lý Tự Trọng người thiếu niên quả cảm: Truyện tranh/ Trung Võ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2012 |
2538 | TN.02646 | | Chiếc gùi thần kỳ của ông già Nôen/ Giăng Lu Crêpô ; Đào Hồng Nga dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
2539 | TN.02647 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2540 | TN.02648 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
2541 | TN.02649 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2542 | TN.02650 | | Nguyễn Chí Diểu - người chiến sĩ cách mạng can trường: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2543 | TN.02651 | | Nhạc công rừng xanh/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2544 | TN.02653 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2545 | TN.02654 | | Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2546 | TN.02655 | | Trư bát giới ăn dưa hấu: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
2547 | TN.02656 | Joanna Que | Đôi tay biết múa: Truyện tranh/ Joanna Que ; Hoạ sĩ: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
2548 | TN.02657 | | Công chúa hoàn mỹ/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2549 | TN.02658 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
2550 | TN.02659 | | Nước ta cuối thời Trần: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2551 | TN.02660 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2552 | TN.02662 | | Đền Vua Đinh Tiên Hoàng: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2553 | TN.02663 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2554 | TN.02664 | | Món quà của cô giáo/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2555 | TN.02665 | | Trư bát giới ăn dưa hấu: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
2556 | TN.02666 | | Sinh thái: Để trả lời cho những thắc mắc của trẻ/ ý tưởng: Émilie Beaumont ; lời: Emmanuelle Paroissien ; hình ảnh: Yves Lequesne, Inklink ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí ; Công ty cổ phần văn hóa Đông A | 2017 |
2557 | TN.02667 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.12pCuộc chiến giữa các vị thần | Kim Đồng | 2012 |
2558 | TN.02668 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
2559 | TN.02669 | Joanna Que | Đôi tay biết múa: Truyện tranh/ Joanna Que ; Hoạ sĩ: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
2560 | TN.02670 | | Cậu bé tích chu/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2561 | TN.02671 | | Sự tích con sam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
2562 | TN.02672 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2563 | TN.02673 | | Anh hùng Việt Nam: Nguyễn Văn Trỗi (1940-1964) - Hãy nhớ lấy lời tôi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2011 |
2564 | TN.02674 | | Hổ con tự cao: Chủ đề động vật : Truyện tranh/ Nhóm An Vinh minh họa | Nxb. Trẻ | 2007 |
2565 | TN.02675 | | Đền vua Lê Đại Hành: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2566 | TN.02676 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
2567 | TN.02677 | | Lừa con làm ca sĩ/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2568 | TN.02678 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2569 | TN.02679 | | Những mẩu giấy rách/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2570 | TN.02680 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
2571 | TN.02681 | Joanna Que | Đôi tay biết múa: Truyện tranh/ Joanna Que ; Hoạ sĩ: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
2572 | TN.02682 | Mazure, Colette Nys | Từ ngày hôm ấy/ Colette Nys - Mazure, Estelle Meens; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nhà xuất bản rẻ | 2018 |
2573 | TN.02683 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
2574 | TN.02684 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải đeo khẩu trang?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
2575 | TN.02685 | | Lọ nước thần: Truyện tranh/ Vương Quốc Thịnh. T.19 | Giáo dục | 2009 |
2576 | TN.02686 | Joanna Que | Đôi tay biết múa: Truyện tranh/ Joanna Que ; Hoạ sĩ: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
2577 | TN.02687 | | Napôlêông Bônapát: Tranh truyện/ Lời: Na Ly Thê; tranh: Quân Thê Uôn; Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2578 | TN.02688 | | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: Truyện tranh/ Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2579 | TN.02689 | | Kỉ luật và nề nếp/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2014 |
2580 | TN.02690 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.11 | Giáo dục | 2015 |
2581 | TN.02691 | | BuBu chơi trốn tìm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2582 | TN.02692 | Hà Yên | Chăm chỉ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
2583 | TN.02693 | | Cây táo thần/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2584 | TN.02694 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2585 | TN.02695 | | Những di tích bên bờ Sông Hương: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2586 | TN.02696 | Joanna Que | Đôi tay biết múa: Truyện tranh/ Joanna Que ; Hoạ sĩ: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
2587 | TN.02697 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
2588 | TN.02698 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
2589 | TN.02699 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2590 | TN.02700 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2591 | TN.02701 | | Bảo tàng mỹ thuật cung đình Huế: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2592 | TN.02702 | | Bin là anh lớn | Văn học | 2024 |
2593 | TN.02703 | | Bạch tuộc xây nhà/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2594 | TN.02704 | | Bin là anh lớn | Văn học | 2024 |
2595 | TN.02705 | | Bubu mừng sinh nhật: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2596 | TN.02706 | | Cò trắng cao sang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2597 | TN.02707 | Hoàng Lân | Bông hoa mừng cô: Tuyển tập các bài hát mẫu giáo 5-6 tuổi (Lớp Lá)/ Hoàng Lân, Trần Đình Duyên, Trần Kiết Tường.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
2598 | TN.02708 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
2599 | TN.02709 | | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ Xpác-Ta-Cút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2600 | TN.02710 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2601 | TN.02711 | | Nhóc khóc nhè/ Bích Khoa tranh và lời | Kim đồng | 2009 |
2602 | TN.02713 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ | Kim Đồng | 2011 |
2603 | TN.02714 | | Quái vật heo xanh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2604 | TN.02715 | | Trương chi-Mị nương/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2605 | TN.02716 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
2606 | TN.02717 | | Bin là anh lớn | Văn học | 2024 |
2607 | TN.02718 | | Trận hải chiến Tsu-Shi-Ma: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2608 | TN.02719 | | Những cô gái thay đổi thế giới | Văn học | 2024 |
2609 | TN.02720 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
2610 | TN.02721 | | Chúa tể sơn lâm: Truyền thuyết 12 con giáp/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2015 |
2611 | TN.02722 | | Bubu không ý tứ: Truyện tranh. T37 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2612 | TN.02724 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2613 | TN.02725 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
2614 | TN.02726 | | BuBu chơi trốn tìm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2615 | TN.02727 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2616 | TN.02728 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2617 | TN.02729 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2618 | TN.02730 | Hoàng Oanh | Câu đố dân gian Việt Nam: Tuyển chọn/ Hoàng Oanh sưu tầm | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
2619 | TN.02731 | | Thằn lằn con mất đuôi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2620 | TN.02732 | | Truyện cổ tích thần tiên: Nợ duyên trong mộng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
2621 | TN.02733 | | Bubu mừng sinh nhật: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2622 | TN.02734 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2623 | TN.02735 | | Linh dương sợ nắng/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2624 | TN.02736 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2018 |
2625 | TN.02737 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
2626 | TN.02738 | Minh Khang | Mẹ yêu không nào?: Tuyển tập các bài hát dành cho các bé nhà trẻ/ Minh Khang, Mộng Lợi Chung, Đặng Nhất Mai.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
2627 | TN.02739 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2628 | TN.02740 | | Chiến thắng Chi Lăng: Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2629 | TN.02741 | | Ối ối ối! Bé Lợn gặp rắc rối: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
2630 | TN.02742 | | Thế giới có gì lạ không?/ Thục Anh sưu tầm. T.2 | Trẻ | 2005 |
2631 | TN.02743 | | Bubu đá bóng: Truyện tranh/ Ngân Phùng | Nxb. Trẻ | 2014 |
2632 | TN.02744 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2633 | TN.02746 | | BuBu chơi trốn tìm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2634 | TN.02747 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2635 | TN.02748 | | Susu và Riri: = Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
2636 | TN.02749 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
2637 | TN.02750 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2638 | TN.02751 | | Bé chăm sóc bản thân - Chăm sóc răng miệng: = Looking after me - Eating well : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2639 | TN.02752 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2018 |
2640 | TN.02753 | Đường Hùng Mạnh | Ba chiến lược dinh dưỡng vàng/ Đường Hùng Mạnh, Lê Ngọc Hồng Phượng ; H.đ.: Nguyễn Duy Sinh, Nguyễn Hồng Vũ ; Hoạ sĩ: Huỳnh Ngọc Kỳ | Kim Đồng | 2018 |
2641 | TN.02754 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2642 | TN.02755 | | Cô bé bán diêm/ Ngô Minh Vân dịch | Dân Trí | 2018 |
2643 | TN.02757 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
2644 | TN.02758 | | Nguyễn Thị Lộ và thảm án Lệ Chi Viên: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2645 | TN.02759 | Trí Đức | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2646 | TN.02760 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh, Thanh HảinT.20pÊ-nê và đô thành Rô-ma | Kim Đồng | 2010 |
2647 | TN.02761 | | Những sự tích Việt Nam hay nhất/ Nguyễn Thùy Linh: sưu tầm và tuyển chọn | Hải Phòng | 2016 |
2648 | TN.02762 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2649 | TN.02763 | | Chử Đồng Tử đầm nhất dạ: Truyện tranh/ Trung Võ | Văn Hóa Sài gòn | 2012 |
2650 | TN.02764 | | Trung tướng Nguyễn Bình: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2651 | TN.02765 | Way, Steve | Ít, ít hơn/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch | Kim Đồng | 2015 |
2652 | TN.02766 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2653 | TN.02767 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
2654 | TN.02768 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
2655 | TN.02769 | | Nước Văn Lang: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2656 | TN.02770 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2657 | TN.02771 | | BuBu không cẩn thận: Truyện tranh. T10 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2658 | TN.02772 | Hà Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
2659 | TN.02773 | | Câu chuyện về túi ni-lông/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2660 | TN.02774 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2661 | TN.02775 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
2662 | TN.02776 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
2663 | TN.02777 | | Câu chuyện về cục pin/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2664 | TN.02778 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2665 | TN.02779 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
2666 | TN.02780 | | Lừa con học đếm/ Minh hoạ: Nhóm An Vinh | Nxb. Trẻ | 2008 |
2667 | TN.02781 | | Bầy chim thiên nga/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Triết Giang | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
2668 | TN.02782 | | Câu chuyện về kẹo cao su/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
2669 | TN.02783 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2017 |
2670 | TN.02784 | | Chử Đồng Tử đầm nhất dạ: Truyện tranh/ Trung Võ | Văn Hóa Sài gòn | 2012 |
2671 | TN.02785 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
2672 | TN.02787 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2673 | TN.02788 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Nhân Văn biên dịch | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
2674 | TN.02790 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2675 | TN.02791 | | Gấu đi cắm trại: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2676 | TN.02792 | | Phò mã Thân Cảnh Phúc - người thủ lĩnh tài ba: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2677 | TN.02793 | Hemma | Nàng tiên cá/ Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí | 2017 |
2678 | TN.02794 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2679 | TN.02795 | | Đêm hội đồ chơi: Truyện tranh/ Phạm Cao Hoàn | Nxb. Phương Đông | 2006 |
2680 | TN.02796 | | Thằn lằn con mất đuôi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2681 | TN.02797 | | Bé học Tiếng Anh qua hình ảnh - Phương tiện vận chuyển: = English for children - Transportations : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi/ First News b.s. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
2682 | TN.02798 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2683 | TN.02799 | | Sự tích cái bình vôi: Truyện tranh/ Phương Uyên | Hồng Đức | 2015 |
2684 | TN.02800 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2685 | TN.02801 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2686 | TN.02802 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2687 | TN.02803 | | Các loài thú kỳ lạ/ Anh Thiên biên soạn | Thanh Niên | 2018 |
2688 | TN.02804 | | Cây táo thần/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2689 | TN.02805 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí/ Tô Hoài; Tạ Huy Long minh họa | Kim Đồng, | 2019 |
2690 | TN.02806 | | Từ hiển lâm các đến thế miếu: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2691 | TN.02807 | | BuBu chơi trốn tìm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2692 | TN.02808 | | Hổ khờ hơn cáo/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2693 | TN.02809 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.10pTiến về Tơ-roa | Kim Đồng | 2014 |
2694 | TN.02810 | | Rùa con học bay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2695 | TN.02811 | | Bin là anh lớn | Văn học | 2024 |
2696 | TN.02812 | | BuBu thích khủng long: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2697 | TN.02813 | | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
2698 | TN.02814 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
2699 | TN.02815 | Tuệ Văn | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ/ Tuệ Văn | Văn học | 2015 |
2700 | TN.02816 | Thượng Hồng | Nhân cách tìm ở đâu: một phút làm thay đổi đời người/ Thượng Hồng, Thiên Thiên và nhóm tác giả trẻ | Thanh niên | 2007 |
2701 | TN.02817 | | Dê và Cáo/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Hồng Đức | 2015 |
2702 | TN.02818 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2703 | TN.02819 | | Không thể to hơn | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
2704 | TN.02820 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Trịnh Việt Đức dịch. T.47 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2705 | TN.02821 | | Những người bạn dễ thương/ Bìa và trình bày: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2008 |
2706 | TN.02822 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Vương Thị Lan dịch | Hồng Đức | 2015 |
2707 | TN.02823 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2024 |
2708 | TN.02824 | | Nhạc công rừng xanh/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2709 | TN.02825 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2710 | TN.02827 | | Bé tập ứng xử lịch sự khi đi xe trường/ Amanda Doering Tourville ; Minh hoạ: Chris Lensch ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2711 | TN.02828 | | Ngày xưa, có chú thỏ/ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2712 | TN.02829 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Trẻ | 2011 |
2713 | TN.02830 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
2714 | TN.02831 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2715 | TN.02832 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
2716 | TN.02833 | | Nguyễn Thiện Thuật và khởi nghĩa Bãi Sậy: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2717 | TN.02834 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2718 | TN.02835 | | Khỉ và châu chấu: Truyện tranh/ Phù Sa | Hồng Đức | 2013 |
2719 | TN.02836 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
2720 | TN.02837 | | Trương chi-Mị nương/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2013 |
2721 | TN.02838 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
2722 | TN.02839 | | Con có biết/ Tuyển chọn: Nhã Nam | Nxb. Trẻ | 2014 |
2723 | TN.02840 | | Bubu chậm chạp: Truyện tranh. T45 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2724 | TN.02841 | | Cuộc khởi nghĩa của chàng Lía: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2725 | TN.02842 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
2726 | TN.02843 | | Anh hùng Việt Nam: Nguyễn Văn Trỗi (1940-1964) - Hãy nhớ lấy lời tôi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2011 |
2727 | TN.02844 | | Nghìn lẻ một đêm: Tranh truyện màu/ Pak Jung Uk, Heo Sung Bong ; Dịch: Lan Anh, Minh Anh. T.2 | Kim Đồng | 2009 |
2728 | TN.02845 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
2729 | TN.02846 | | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
2730 | TN.02847 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
2731 | TN.02848 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
2732 | TN.02849 | Nguyễn Viên Như | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao - một định mệnh/ Nguyễn Viên Như b.s. | Văn học | 2015 |
2733 | TN.02850 | | Ngộ quá lại coi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
2734 | TN.02851 | | Bé chăm sóc bản thân - Tập thể dục: = Looking after me - Exercise : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2735 | TN.02852 | | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2736 | TN.02853 | Xact Studio International | Bách khoa trẻ em kỳ thú - Các loại cây cảnh/ Xact Studio International; Lê Thu Phương dịch.. T.111 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 |
2737 | TN.02854 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2738 | TN.02855 | | Anh hùng Việt Nam: Nguyễn Văn Trỗi (1940-1964) - Hãy nhớ lấy lời tôi: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2011 |
2739 | TN.02856 | | Em Tú chăm ngoan/ Nguyễn Tất Lâm, Nguyễn Tất Đạt | Thanh Niên | 2017 |
2740 | TN.02857 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2018 |
2741 | TN.02858 | | Trâu con cẩn thận/ Hương Bình | Nxb. Trẻ | 2011 |
2742 | TN.02859 | | Con chim xanh/ Huy Tiến st, bs | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2743 | TN.02860 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2744 | TN.02861 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
2745 | TN.02862 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
2746 | TN.02863 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2747 | TN.02864 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2748 | TN.02865 | | Lòng tốt của gấu con/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2749 | TN.02866 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2750 | TN.02867 | | Văn miếu Quốc tử giám: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2751 | TN.02868 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2752 | TN.02869 | | Lửa Yên Bái: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Hương Trà ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
2753 | TN.02870 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.24 | Giáo dục | 2015 |
2754 | TN.02871 | | Bubu mừng sinh nhật: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2755 | TN.02872 | | Tê giác xấu tính/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2756 | TN.02873 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải tập trung/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh Đức minh họa | Nxb. Trẻ | 2019 |
2757 | TN.02874 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
2758 | TN.02875 | | Chú chó trung thành | Hồng Đức | 2014 |
2759 | TN.02876 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
2760 | TN.02877 | | Củ cải trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2761 | TN.02878 | | Củ cải trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2762 | TN.02879 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh/ Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2763 | TN.02880 | | Cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-Ma-Đam: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2764 | TN.02881 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2765 | TN.02882 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
2766 | TN.02883 | | Bầu và bí | Kim Đồng | 2011 |
2767 | TN.02884 | | Tích Chu: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2768 | TN.02885 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2769 | TN.02886 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2770 | TN.02887 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
2771 | TN.02888 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.4 | Nxb. Trẻ | 2008 |
2772 | TN.02889 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
2773 | TN.02891 | | Thế giới tự nhiên/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
2774 | TN.02892 | | Loài vật nào thích sống về đêm?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
2775 | TN.02893 | | BuBu tha thứ: Truyện tranh. T38 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2776 | TN.02894 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
2777 | TN.02895 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2778 | TN.02896 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2779 | TN.02897 | | Những chiến công vang dội của đặc công rừng Sác: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2780 | TN.02898 | | BuBu ganh tỵ: Truyện tranh. T35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
2781 | TN.02899 | | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
2782 | TN.02900 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2783 | TN.02901 | | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2784 | TN.02902 | | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2785 | TN.02903 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
2786 | TN.02904 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2787 | TN.02905 | | Cái chai kì cục/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
2788 | TN.02906 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Hoài Duy ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2789 | TN.02907 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.14 | Giáo dục | 2015 |
2790 | TN.02908 | | Nguyễn Trường Tộ - người mong muốn đổi mới đất nước: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Tâm; Tranh: Lê Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2009 |
2791 | TN.02909 | | Phùng Hưng Bố Cái đại vương/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2013 |
2792 | TN.02910 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
2793 | TN.02911 | | Men-đê-lê-ép nhà hoá học nổi tiếng/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
2794 | TN.02912 | | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Hoài Duy ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2795 | TN.02913 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
2796 | TN.02914 | ABA | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ ABA ; B.s.: Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
2797 | TN.02915 | | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
2798 | TN.02916 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
2799 | TN.02917 | | Chuyện kể ở vương quốc hình dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2010 |
2800 | TN.02918 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Dương Thanh Huế ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2801 | TN.02919 | | Binh đoàn Trường Sơn và con đường huyền thoại: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Dương Thanh Huế ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2802 | TN.02920 | | Gióoc-Giơ-Oa-Sinh-Tơn Tổng thống đầu tiên của nước mĩ: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đỗ Thị Hiền Chi ; Tranh: V.COMICS | Giáo dục | 2009 |
2803 | TN.02921 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2804 | TN.02922 | | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2805 | TN.02923 | | Đom đóm và cô tiên/ Huy Tiến- Kim Dung-Phương Uyên B.soạn.st | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
2806 | TN.02924 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2807 | TN.02925 | | Tổng bí thư Hà Huy Tập: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2808 | TN.02926 | | Gióoc-Giơ-Oa-Sinh-Tơn Tổng thống đầu tiên của nước mĩ: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đỗ Thị Hiền Chi ; Tranh: V.COMICS | Giáo dục | 2009 |
2809 | TN.02927 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
2810 | TN.02928 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2811 | TN.02929 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
2812 | TN.02930 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
2813 | TN.02931 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
2814 | TN.02932 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2815 | TN.02933 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2816 | TN.02934 | | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2817 | TN.02935 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.2pThần A-pô-lông và nàng Đáp-nê | Kim Đồng | 2011 |
2818 | TN.02936 | | Cây táo thần/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2819 | TN.02937 | | Đinh Tiên Hoàng- Hoàng đế cờ lau: Truyện tranh/ Tiểu Giàu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
2820 | TN.02938 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
2821 | TN.02939 | Nguyễn Thị Vi Khanh | Ếch ngồi đáy giếng/ Nguyễn Thị Vi Khanh b.s. | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2016 |
2822 | TN.02940 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2008 |
2823 | TN.02941 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2824 | TN.02942 | | Anbớt Sutơ/ Han Kiên tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
2825 | TN.02943 | | Ruồi trâu tự đắc/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2826 | TN.02944 | Joanna Que | Đôi tay biết múa: Truyện tranh/ Joanna Que ; Hoạ sĩ: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
2827 | TN.02945 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2828 | TN.02946 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học/ Nguyễn Ngọc Ký | Thông tấn | 2011 |
2829 | TN.02947 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2830 | TN.02948 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.24 | Giáo dục | 2015 |
2831 | TN.02949 | | Bé chăm sóc bản thân - Tập thể dục: = Looking after me - Exercise : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2832 | TN.02950 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2833 | TN.02951 | | Bé chăm sóc bản thân - Uống thuốc đúng cách: = Looking after me - Taking medicines : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu | Giáo dục | 2011 |
2834 | TN.02952 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
2835 | TN.02953 | | Chú thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2836 | TN.02954 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2837 | TN.02955 | | Chuyện ông Gióng/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
2838 | TN.02956 | | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
2839 | TN.02957 | Hồng Khánh | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ S.t., b.s.: Hồng Khánh, Kỳ Anh | Nxb. Thanh Hoá | 2016 |
2840 | TN.02958 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2841 | TN.02959 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2842 | TN.02960 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
2843 | TN.02961 | | Lý Thường Kiệt bão táp trên chiến lũy/ Đỗ Biên Thùy tranh và lời | Nhà xuất bản Trẻ | 2016 |
2844 | TN.02962 | | Món quà tặng bạn: Học cách phân loại đồ vật : Truyện tranh/ Lời: Choi Eun Kyu ; Tranh: Lee Eun Seon ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2845 | TN.02963 | | Bin là anh lớn | Văn học | 2024 |
2846 | TN.02964 | Quế Chi | Chốc nữa tao sang: Truyện cười chọn lọc/ Sưu tầm: Quế Chi | Thanh Niên | 1998 |
2847 | TN.02965 | Phan Kế Bính | Truyện Hưng Đạo Vương/ Phan Kế Bính, Lê Văn Phúc | Kim Đồng | 2001 |
2848 | TN.02966 | | Cò trắng cao sang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2849 | TN.02967 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.7 | Phụ nữ | 2018 |
2850 | TN.02968 | | Đi tìm ánh sáng | Văn học | 2024 |
2851 | TN.02969 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
2852 | TN.02970 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2018 |
2853 | TN.02971 | | Gà con tìm mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Hoàng Cúc | Nxb. Trẻ | 2018 |
2854 | TN.02972 | Khanh Khanh | Toán học quanh em - vui chơi, phát hiện, tự hỏi, tự giải/ Khanh Khanh. T.3 | Trẻ | 2005 |
2855 | TN.02973 | | Ả Chức chàng Ngưu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2856 | TN.02974 | | Ba con chó thần/ Phù Sa | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
2857 | TN.02975 | | Toà nhà 100 tầng: Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
2858 | TN.02976 | | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2859 | TN.02977 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2860 | TN.02978 | | Trạng Quỳnh - Trả nợ anh lái đò: Tuyệt tác tuyệt phẩm văn học dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ B.s.: Ngọc Khuê, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Nxb. Thanh Hoá | 2019 |
2861 | TN.02979 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Nadine Brun-Cosme, Anna Aparicio Català ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2024 |
2862 | TN.02980 | Khải Giang | 1101 câu đố vui/ Khải Giang s.t., b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
2863 | TN.02981 | Hà Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
2864 | TN.02982 | | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2012 |
2865 | TN.02983 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
2866 | TN.02984 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
2867 | TN.02985 | Ham Sang Ho | SARTRE câu chuyện về thuyết sinh tồn: Bộ truyện tranh danh nhân thế giới/ Ham Sang Ho lời; Ahn Seong Reong tranh; Tú Anh , Hoàng Văn Việt dịch | Giáo dục | 2007 |
2868 | TN.02986 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
2869 | TN.02987 | | Hoàng Hoa Thám: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2870 | TN.02988 | | Lăng Gia Long: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
2871 | TN.02989 | | BuBu không cẩn thận: Truyện tranh. T10 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2872 | TN.02991 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2873 | TN.02992 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
2874 | TN.02993 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
2875 | TN.02994 | | Trường học thời Hậu Lê: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh | Văn hóa thông tin | 2006 |
2876 | TN.02995 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
2877 | TN.02996 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
2878 | TN.02997 | | Sư tử và lơn rừng. Cuộc chiến giành mặt trời của cây sồi: Những câu chuyện về ganh đua/ Kim Byeong Kyu lời; Heo Su Jin tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2879 | TN.02998 | | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trí Đức sưu tầm | Thanh niên | 2021 |
2880 | TN.02999 | | Việc ai nấy làm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
2881 | TN.03000 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2882 | TN.03001 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
2883 | TN.03002 | | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh. T32 | Nxb. Trẻ | 2015 |
2884 | TN.03003 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.17 | Giáo dục | 2015 |
2885 | TN.03004 | | Bubu đi xe đạp/ Nhiều tác giả. T18 | Nxb Trẻ | 2019 |
2886 | TN.03005 | | Bubu và cái gối nghiền: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
2887 | TN.03006 | | Bubu đau răng: Truyện tranh. T11 | Nxb. Trẻ | 2017 |
2888 | TN.03007 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
2889 | TN.03008 | | Bubu đi chơi: Truyện tranh. T19 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2890 | TN.03009 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
2891 | TN.03010 | | BuBu đến trường: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2021 |
2892 | TN.03011 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.10 | Giáo dục | 2017 |
2893 | TN.03012 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.24 | Giáo dục | 2015 |
2894 | TN.03013 | | BuBu thích giày mới: Truyện tranh. T30 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2895 | TN.03014 | | BuBu có em: Truyện tranh : 3+. T14 | Nxb. Trẻ | 2021 |
2896 | TN.03015 | | Tôi là hổ?: Truyện tranh/ Minh hoạ: Tú Quỳnh, Nhật Yên | Nxb. Trẻ | 2008 |
2897 | TN.03016 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
2898 | TN.03017 | | Bubu bực mình: Truyện tranh. T49 | Nxb. Trẻ | 2015 |
2899 | TN.03018 | | BuBu tìm thấy quả banh đỏ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
2900 | TN.03019 | | BuBu mừng Giáng sinh: Truyện tranh. T17 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2901 | TN.03020 | | BuBu đi nhổ răng: Truyện tranh. T25 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2902 | TN.03021 | | BuBu mừng Giáng sinh: Truyện tranh. T17 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2903 | TN.03022 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
2904 | TN.03023 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.24 | Giáo dục | 2015 |
2905 | TN.03024 | | Bubu thích làm người lớn: Truyện tranh. T54 | Nxb. Trẻ | 2014 |
2906 | TN.03025 | | Bubu và các bạn. T31 | Nxb. Trẻ | 2014 |
2907 | TN.03026 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.28 | Giáo dục | 2015 |
2908 | TN.03027 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
2909 | TN.03028 | | BuBu về quê: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
2910 | TN.03029 | | Bubu đi chơi: Truyện tranh. T19 | Nxb. Trẻ | 2018 |
2911 | TN.03030 | | BuBu ích kỷ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2912 | TN.03031 | | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
2913 | TN.03032 | | Những chú công an đường phố/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2011 |
2914 | TN.03033 | | Nguồn gốc nó ở đâu?: Thế giới của những điều kì thú/ Jane Mogford | Giáo dục | 2009 |
2915 | TN.03034 | Diane Stephens | Thế giới cổ đại: Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kì thú/ Diane Stephens | Giáo dục | 2009 |
2916 | TN.03035 | | Cơ thể con người: Vô vàn dữ kiện về cơ thể chúng ta/ Diane Stephens | Giáo dục | 2009 |
2917 | TN.03036 | Daniels, Caroline | Thế giới tiền sử: Những điều kì thú về thế giới tiền sử/ Caroline Daniels | Giáo dục | 2009 |
2918 | TN.03037 | Daniels, Caroline | Thế giới hiện đại: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Caroline Daniels | Giáo dục | 2009 |
2919 | TN.03038 | | Dưới đáy biển: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Stephens | Giáo dục | 2008 |
2920 | TN.03039 | | Cơ thể con người: Vô vàn dữ kiện về cơ thể chúng ta/ Diane Stephens | Giáo dục | 2009 |
2921 | TN.03040 | Gibbs, Nick | Thế giới vi mô: Thế giới của những điều kì thú/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
2922 | TN.03041 | | Không gian: Hỏi và đáp. Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kỳ thú | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
2923 | TN.03042 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2924 | TN.03043 | | Thế giới chúng ta: Những dữ kiện kì diệu về thế giới của chúng ta/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
2925 | TN.03044 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
2926 | TN.03045 | Diane Stephens | Thế giới cổ đại: Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kì thú/ Diane Stephens | Giáo dục | 2009 |
2927 | TN.03046 | | Không gian: Hỏi và đáp. Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kỳ thú | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
2928 | TN.03047 | Daniels, Caroline | Thế giới hiện đại: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Caroline Daniels | Giáo dục | 2009 |
2929 | TN.03048 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2930 | TN.03049 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2931 | TN.03050 | | Dưới đáy biển: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Stephens | Giáo dục | 2008 |
2932 | TN.03051 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2933 | TN.03052 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2015 |
2934 | TN.03053 | Quách Liêu | Chú bé thổi kèn: Tập truyện thiếu nhi/ Quách Liêu | Nxb. Trẻ | 2006 |
2935 | TN.03054 | Trần Cường | Câu đố lí thú: Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Cường | Giáo dục | 2008 |
2936 | TN.03055 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Trẻ | 2011 |
2937 | TN.03056 | Phan Thị Vàng Anh | Ở nhà/ Phan Thị Vàng Anh | Nxb. Trẻ | 2003 |
2938 | TN.03057 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
2939 | TN.03058 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
2940 | TN.03059 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
2941 | TN.03060 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
2942 | TN.03061 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
2943 | TN.03062 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
2944 | TN.03063 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2945 | TN.03064 | Vân Phàm | Cuộc sống quanh ta/ B.s.: Vân Phàm, Đường Tử Dục ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2012 |
2946 | TN.03065 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
2947 | TN.03066 | | Hoàng tử và người vợ tiên/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
2948 | TN.03067 | | Trạng Quỷnh: T.43: Trạng Nguyên Trạng Mẻ/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2014 |
2949 | TN.03068 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2950 | TN.03069 | Gibbs, Nick | Thế giới vi mô: Thế giới của những điều kì thú/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
2951 | TN.03070 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
2952 | TN.03071 | Schmolke, Diane | Địa cầu tiến hoá: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Schmolke | Giáo dục | 2009 |
2953 | TN.03072 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi: Truyện ngắn/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
2954 | TN.03073 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
2955 | TN.03074 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
2956 | TN.03075 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
2957 | TN.03076 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
2958 | TN.03077 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2959 | TN.03078 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2960 | TN.03079 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
2961 | TN.03080 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2962 | TN.03081 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2963 | TN.03082 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
2964 | TN.03083 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2965 | TN.03084 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
2966 | TN.03085 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
2967 | TN.03086 | | Lòng trung thực: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường | Giáo dục | 2016 |
2968 | TN.03087 | | Lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Anh Vũ | Giáo dục | 2015 |
2969 | TN.03088 | | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
2970 | TN.03089 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
2971 | TN.03090 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
2972 | TN.03091 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
2973 | TN.03092 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ với tuổi thơ/ Định Hải ; Minh hoạ: Phan Trần Minh Thu | Kim Đồng | 2013 |
2974 | TN.03093 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2975 | TN.03094 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
2976 | TN.03095 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
2977 | TN.03096 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2978 | TN.03097 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2020 |
2979 | TN.03098 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
2980 | TN.03099 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
2981 | TN.03100 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2982 | TN.03101 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2983 | TN.03102 | Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử/ Nguyễn Hồng Văn | Kim Đồng | 2015 |
2984 | TN.03103 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
2985 | TN.03104 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2986 | TN.03105 | | Nguồn gốc nó ở đâu?: Thế giới của những điều kì thú/ Jane Mogford | Giáo dục | 2009 |
2987 | TN.03106 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2988 | TN.03107 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
2989 | TN.03108 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
2990 | TN.03109 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
2991 | TN.03110 | | Dưới đáy biển: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Stephens | Giáo dục | 2008 |
2992 | TN.03111 | Gibbs, Nick | Thế giới vi mô: Thế giới của những điều kì thú/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
2993 | TN.03112 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2994 | TN.03113 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
2995 | TN.03114 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2996 | TN.03115 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
2997 | TN.03116 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2998 | TN.03117 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
2999 | TN.03118 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
3000 | TN.03119 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
3001 | TN.03120 | | Không gian: Hỏi và đáp. Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kỳ thú | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
3002 | TN.03121 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
3003 | TN.03122 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
3004 | TN.03123 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
3005 | TN.03124 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
3006 | TN.03125 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3007 | TN.03126 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
3008 | TN.03127 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
3009 | TN.03128 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
3010 | TN.03129 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
3011 | TN.03130 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi: Truyện ngắn/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
3012 | TN.03131 | | Những câu chuyện về lòng thương người: 12+/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3013 | TN.03132 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3014 | TN.03133 | Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử/ Nguyễn Hồng Văn | Kim Đồng | 2015 |
3015 | TN.03134 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
3016 | TN.03135 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3017 | TN.03136 | | Những câu chuyện về lòng thương người: 12+/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3018 | TN.03137 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3019 | TN.03138 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3020 | TN.03139 | Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử/ Nguyễn Hồng Văn | Kim Đồng | 2015 |
3021 | TN.03140 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
3022 | TN.03141 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
3023 | TN.03142 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
3024 | TN.03143 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
3025 | TN.03144 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
3026 | TN.03145 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3027 | TN.03146 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
3028 | TN.03147 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
3029 | TN.03148 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
3030 | TN.03149 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3031 | TN.03150 | Diane Stephens | Thế giới cổ đại: Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kì thú/ Diane Stephens | Giáo dục | 2009 |
3032 | TN.03151 | | Lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Anh Vũ | Giáo dục | 2015 |
3033 | TN.03152 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3034 | TN.03153 | Daniels, Caroline | Thế giới tiền sử: Những điều kì thú về thế giới tiền sử/ Caroline Daniels | Giáo dục | 2009 |
3035 | TN.03154 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3036 | TN.03155 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
3037 | TN.03156 | | Lòng trung thực: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Phạm Cường | Giáo dục | 2016 |
3038 | TN.03157 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
3039 | TN.03158 | | Thế giới chúng ta: Những dữ kiện kì diệu về thế giới của chúng ta/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
3040 | TN.03159 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3041 | TN.03160 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
3042 | TN.03161 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3043 | TN.03162 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3044 | TN.03163 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
3045 | TN.03164 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
3046 | TN.03165 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3047 | TN.03166 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
3048 | TN.03167 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3049 | TN.03168 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3050 | TN.03169 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... ; Tuyển chọn, biên dịch: Nhóm Đậu xanh | Nxb. Trẻ | 2020 |
3051 | TN.03170 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
3052 | TN.03171 | Schmolke, Diane | Địa cầu tiến hoá: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Schmolke | Giáo dục | 2009 |
3053 | TN.03172 | | Thế giới chúng ta: Những dữ kiện kì diệu về thế giới của chúng ta/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
3054 | TN.03173 | | Những câu chuyện về lòng thương người: 12+/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3055 | TN.03174 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
3056 | TN.03175 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3057 | TN.03176 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3058 | TN.03177 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3059 | TN.03178 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3060 | TN.03179 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
3061 | TN.03180 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
3062 | TN.03181 | Daniels, Caroline | Thế giới hiện đại: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Caroline Daniels | Giáo dục | 2009 |
3063 | TN.03182 | | Nguồn gốc nó ở đâu?: Thế giới của những điều kì thú/ Jane Mogford | Giáo dục | 2009 |
3064 | TN.03183 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3065 | TN.03184 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3066 | TN.03185 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3067 | TN.03186 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3068 | TN.03187 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2015 |
3069 | TN.03188 | Schmolke, Diane | Địa cầu tiến hoá: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Schmolke | Giáo dục | 2009 |
3070 | TN.03189 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3071 | TN.03190 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3072 | TN.03191 | Daniels, Caroline | Thế giới tiền sử: Những điều kì thú về thế giới tiền sử/ Caroline Daniels | Giáo dục | 2009 |
3073 | TN.03192 | Mai Thường | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Mai Thường, Suzannah Willing Lan ; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3074 | TN.03193 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3075 | TN.03194 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3076 | TN.03195 | | Cơ thể con người: Vô vàn dữ kiện về cơ thể chúng ta/ Diane Stephens | Giáo dục | 2009 |
3077 | TN.03196 | | Trạng Quỷnh: T.41: Võ quýt dày móng tay nhọn/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2016 |
3078 | TN.03197 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2021 |
3079 | TN.03198 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3080 | TN.03199 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
3081 | TN.03200 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3082 | TN.03201 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3083 | TN.03202 | | Những câu chuyện về lòng thương người: 12+/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3084 | TN.03203 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3085 | TN.03204 | | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
3086 | TN.03205 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
3087 | TN.03206 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
3088 | TN.03207 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
3089 | TN.03208 | Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
3090 | TN.03209 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi: Truyện ngắn/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
3091 | TN.03210 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3092 | TN.03211 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
3093 | TN.03212 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3094 | TN.03213 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3095 | TN.03214 | | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
3096 | TN.03215 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3097 | TN.03216 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
3098 | TN.03217 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
3099 | TN.03218 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3100 | TN.03219 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
3101 | TN.03220 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3102 | TN.03221 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
3103 | TN.03222 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
3104 | TN.03223 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3105 | TN.03224 | | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
3106 | TN.03225 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
3107 | TN.03226 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3108 | TN.03227 | | Bà Triệu: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
3109 | TN.03228 | | Trạng Quỷnh: T.51: Người bạn quí tộc/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2017 |
3110 | TN.03229 | | Bà Triệu: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
3111 | TN.03230 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3112 | TN.03231 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
3113 | TN.03232 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
3114 | TN.03233 | | Những câu chuyện về lòng thương người: 12+/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3115 | TN.03234 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
3116 | TN.03235 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
3117 | TN.03236 | | Trạng Quỷnh: T.42: Thằng Mõ/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2014 |
3118 | TN.03237 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3119 | TN.03238 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2015 |
3120 | TN.03239 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
3121 | TN.03240 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3122 | TN.03241 | | Hồng Tú Toàn và phong trào khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3123 | TN.03242 | | Trạng Quỷnh: T.48: Đứa con trời đánh/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2017 |
3124 | TN.03243 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
3125 | TN.03244 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
3126 | TN.03245 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3127 | TN.03246 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
3128 | TN.03247 | Triệu Thị Mai | Chuyện Chúa Ba - Kim Quế: Truyện cổ dân tộc Tày/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2015 |
3129 | TN.03248 | Phan Thị Vàng Anh | Ở nhà/ Phan Thị Vàng Anh | Nxb. Trẻ | 2003 |
3130 | TN.03249 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
3131 | TN.03250 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
3132 | TN.03251 | | Nguyễn Biểu - danh tướng nhà Hậu Trần: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2009 |
3133 | TN.03252 | | Khởi nghĩa Nam Kì: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
3134 | TN.03253 | | Bubu đá bóng: Truyện tranh/ Ngân Phùng | Nxb. Trẻ | 2014 |
3135 | TN.03254 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
3136 | TN.03255 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2009 |
3137 | TN.03256 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa lời và tranh; Đỗ Nữ Minh Khai - Nhóm SakuraKids dịch.. T.27 | Mỹ thuật | 2018 |
3138 | TN.03257 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.26 | Mỹ thuật | 2018 |
3139 | TN.03258 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3140 | TN.03259 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
3141 | TN.03260 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
3142 | TN.03261 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.29 | Mỹ thuật | 2018 |
3143 | TN.03262 | | Ba người bạn/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
3144 | TN.03263 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
3145 | TN.03264 | | Trên ngọn táo/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh Lâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2010 |
3146 | TN.03265 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.4 | Nxb. Trẻ | 2008 |
3147 | TN.03266 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3148 | TN.03267 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.25 | Mỹ thuật | 2018 |
3149 | TN.03268 | | Trận chiến Xta-lin-grát/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3150 | TN.03269 | | Con quái cây cổ thụ/ Hoa niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3151 | TN.03270 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3152 | TN.03271 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3153 | TN.03272 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
3154 | TN.03273 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
3155 | TN.03274 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3156 | TN.03275 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
3157 | TN.03276 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
3158 | TN.03277 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
3159 | TN.03278 | | Ngày xưa, có chú thỏ/ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3160 | TN.03279 | | Ac-Crai-Tơ - người phát minh máy kéo sợi: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3161 | TN.03280 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3162 | TN.03281 | Hồng Hà | Người cha và ba người con trai/ Hồng Hà biên soạn; Hồ Quảng vẽ tranh | Kim Đồng | 2014 |
3163 | TN.03282 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc! Cá heo - có mái chèo và bơi vèo vèo/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch. | Thanh niên | 2020 |
3164 | TN.03283 | | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
3165 | TN.03284 | | Nguyễn Xí - danh tướng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3166 | TN.03285 | | Chàng học trò và con yêu tinh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
3167 | TN.03286 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3168 | TN.03287 | Hoàng Oanh | Câu đố dân gian Việt Nam: Tuyển chọn/ Hoàng Oanh sưu tầm | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
3169 | TN.03288 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
3170 | TN.03289 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.28 | Mỹ thuật | 2018 |
3171 | TN.03290 | | Việc ai nấy làm/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3172 | TN.03291 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
3173 | TN.03292 | | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2018 |
3174 | TN.03293 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3175 | TN.03294 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3176 | TN.03295 | | Ai đáng khen nhiều hơn/ Quỳnh Giang kể chuyện; Quốc Việt, Trí Đức vẽ tranh | Trẻ | 2020 |
3177 | TN.03296 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.4 | Nxb. Trẻ | 2008 |
3178 | TN.03297 | Feuch, Anke | Felix ở Berlin: Dành cho học sinh tiểu học/ Anke Feuch ; Minh hoạ: Élodie Durand ; Nguyễn Quang Khải dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
3179 | TN.03298 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc! Gấu trúc - Núc na núc ních/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch. | Thanh niên | 2020 |
3180 | TN.03299 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.25 | Mỹ thuật | 2018 |
3181 | TN.03300 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
3182 | TN.03301 | | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
3183 | TN.03302 | Alfayyad, Arfan | Chuột túi - Biểu tượng của nước Úc: Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Arfan Alfayyad ; Minh hoạ: Arrahman Rendi ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3184 | TN.03303 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
3185 | TN.03304 | | Cậu bé mũi dài: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2018 |
3186 | TN.03305 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
3187 | TN.03306 | | Anh chàng nhanh trí: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
3188 | TN.03307 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2018 |
3189 | TN.03308 | | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
3190 | TN.03309 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
3191 | TN.03310 | | Gấu con siêu dự bị/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3192 | TN.03311 | | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3193 | TN.03312 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Chim cánh cụt- Những cư dân địa cực ngộ nghĩnh/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3194 | TN.03313 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
3195 | TN.03314 | | Chim sẻ lang thang/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3196 | TN.03315 | | Gấu con siêu dự bị/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3197 | TN.03316 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3198 | TN.03317 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc! Cá heo - có mái chèo và bơi vèo vèo/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch. | Thanh niên | 2020 |
3199 | TN.03318 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
3200 | TN.03319 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3201 | TN.03320 | | Nguyễn Khoái vị tướng kiệt xuất thời nhà Trần: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3202 | TN.03321 | | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3203 | TN.03322 | Alfayyad, Arfan | Nhím lông nhọn như kim: Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3204 | TN.03323 | | Vòi voi có ích/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3205 | TN.03324 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
3206 | TN.03325 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3207 | TN.03326 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Voi - Voi vỏi vòi voi cái vòi đi trước/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3208 | TN.03327 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Voi - Voi vỏi vòi voi cái vòi đi trước/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3209 | TN.03328 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
3210 | TN.03329 | | Bubu nhận lỗi: Truyện tranh : 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
3211 | TN.03330 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
3212 | TN.03331 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Hổ - Chúa tể muôn loài/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3213 | TN.03332 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3214 | TN.03333 | | Vì sao chúng mình đi vệ sinh?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
3215 | TN.03334 | | Gấu con siêu dự bị/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3216 | TN.03335 | Dương Thanh Huế | Đường Hồ Chí Minh con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Dương Thanh Huế ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3217 | TN.03336 | | Giu-Cốp - vị tướng thiên tài của nước Nga: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3218 | TN.03337 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Quỳnh Giang kể ; Ngọc Duy vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
3219 | TN.03338 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Chi Anh dịch.. T.26 | Mỹ thuật | 2018 |
3220 | TN.03339 | | Sự tích cái chổi/ Thuỵ Anh b.s. ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
3221 | TN.03340 | | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ Xpác-Ta-Cút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3222 | TN.03341 | | Những di tích bên bờ Sông Hương: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
3223 | TN.03342 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Cú- Thợ săn mồi lúc nửa đêm/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3224 | TN.03343 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
3225 | TN.03344 | | Tăng Bạt Hổ người hết lòng vì nghĩa lớn: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
3226 | TN.03345 | | Ba người bạn/ Quỳnh Giang kể ; Nhật Tân, Quang Lân vẽ | Nxb. Trẻ | 2018 |
3227 | TN.03346 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
3228 | TN.03347 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
3229 | TN.03348 | | Cả hai đều giỏi/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3230 | TN.03349 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
3231 | TN.03350 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
3232 | TN.03351 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
3233 | TN.03352 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3234 | TN.03353 | | Sư tử ăn chay/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
3235 | TN.03354 | | Lê Hồng Phong - người con ưu tú của Đảng: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3236 | TN.03355 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Cá sấu- Loài bò sát đáng sợ/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị | 2020 |
3237 | TN.03356 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
3238 | TN.03357 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
3239 | TN.03358 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3240 | TN.03359 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3241 | TN.03360 | | Chàng học trò và con yêu tinh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
3242 | TN.03361 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3243 | TN.03362 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc - Rùa - Chậm mà chắc/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch. | Thanh niên | 2020 |
3244 | TN.03363 | | G. Men-Đen - cha đẻ của ngành Di truyền học: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
3245 | TN.03364 | | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2009 |
3246 | TN.03365 | | Cái xô không đáy/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
3247 | TN.03366 | | Con gái nàng tiên núi: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2014 |
3248 | TN.03367 | Michiko, Nakagawa | Pao và những người bạn/ Michiko Nakagawa viết lời và vẽ tranh; Thùy Vương - Nhóm SakuraKids dịch.. T.25 | Mỹ thuật | 2018 |
3249 | TN.03368 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
3250 | TN.03369 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3251 | TN.03370 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
3252 | TN.03371 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3253 | TN.03372 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3254 | TN.03373 | | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3255 | TN.03374 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3256 | TN.03375 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3257 | TN.03376 | | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3258 | TN.03377 | | Hoàng tử và người vợ tiên/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
3259 | TN.03378 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3260 | TN.03380 | | Nấm mỡ phụ bếp: Truyện tranh/ Kể: Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy K. AT | Nxb. Trẻ | 2016 |
3261 | TN.03381 | | La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
3262 | TN.03382 | | Phạm Phú Thứ - người có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỉ XIX: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3263 | TN.03383 | | Khởi nghĩa Nam Kì: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Cẩm Hà | Giáo dục | 2009 |
3264 | TN.03384 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3265 | TN.03385 | | Người khai sinh Sài Gòn/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2012 |
3266 | TN.03387 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Đào Duy Minh | Giáo dục | 2009 |
3267 | TN.03388 | | Khởi nghĩa Bắc Sơn: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Quang Huy, Việt Bá, Duy Thái | Giáo dục | 2009 |
3268 | TN.03389 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
3269 | TN.03390 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2008 |
3270 | TN.03391 | Nguyễn Thụy Anh | Vì sao phải tập thể dục?/ Nguyễn Thụy Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
3271 | TN.03392 | | Bông hoa bưởi kiêu ngạo | Kim Đồng | 2011 |
3272 | TN.03393 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao không nên nói dối?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
3273 | TN.03394 | | Chiến thắng Vạn Tường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Ngọc Anh, Quốc Thịnh | Giáo dục | 2009 |
3274 | TN.03395 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
3275 | TN.03396 | Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn Big Bang/ Tôn Tĩnh biên soạn; Thiện Minh dịch. | Kim Đồng | 2020 |
3276 | TN.03397 | | SuSu và TuTu: = SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch.. | Nxb. Trẻ | 2007 |
3277 | TN.03398 | | Đội Cung và cuộc binh biến Đô Lương: Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Lê Như Hạnh ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3278 | TN.03399 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
3279 | TN.03400 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
3280 | TN.03401 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2019 |
3281 | TN.03402 | Alfayyad, Arfan | Những loài vật đáng kinh ngạc: Chim cánh cụt- Những cư dân địa cực ngộ nghĩnh/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên; Công ty văn hóa Đinh Tị, | 2020 |
3282 | TN.03403 | Phạm Hổ | Chú bò tìm bạn/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2010 |
3283 | TN.03404 | | Những câu chuyện về tính tiết kiệm: Đèn lồng của đom đóm : Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Liên Hoan, Tâm Hằng | Kim Đồng | 2013 |
3284 | TN.03405 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
3285 | TN.03406 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
3286 | TN.03407 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh/ Tranh : Trương Hiếu ; Lời: Nhiên Hiếu | Kim Đồng | 2009 |
3287 | TN.03408 | | Thiên đường bánh kẹo/ Lời và minh họa: Tú Quỳnh | Trẻ | 2005 |
3288 | TN.03409 | | Trần Khắc Chung - danh tướng đời Trần/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nghị Lực, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
3289 | TN.03410 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3290 | TN.03411 | | Tình đoàn kết: Truyện tranh/ Lời: Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi ; Tranh: Nhóm Nagasawa | Giáo dục | 2015 |
3291 | TN.03412 | Nguyễn Hạnh | Lăng Tự Đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2007 |
3292 | TN.03413 | | Vịt con sợ đi học/ Lời: Hà Yên ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2016 |
3293 | TN.03414 | | BuBu ích kỷ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2019 |
3294 | TN.03415 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3295 | TN.03416 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3296 | TN.03417 | | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
3297 | TN.03418 | | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
3298 | TN.03419 | | Nhà thờ chính toà Phát Diệm/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2006 |
3299 | TN.03420 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
3300 | TN.03421 | | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3301 | TN.03422 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3302 | TN.03423 | | Lê Hoàn - người sáng lập nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2009 |
3303 | TN.03424 | | Chê Guê-Va-Ra - nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La tinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3304 | TN.03425 | | Lăng minh mạng: Bộ sách di tích lịch sử văn hóa - danh thắng (Dành cho học sinh) | Trẻ | 2006 |
3305 | TN.03426 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3306 | TN.03427 | | Có công mài sắt có ngày nên kim/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
3307 | TN.03428 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
3308 | TN.03429 | Hà Yên | Không ganh tị: Truyện/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
3309 | TN.03430 | | Mai Hắc Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
3310 | TN.03431 | | Cuộc khởi nghĩa của Thiên Hộ Dương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung, Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3311 | TN.03432 | | Chó, mèo và chuột xù: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Hồng Phúc | Kim Đồng | 2011 |
3312 | TN.03433 | | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
3313 | TN.03434 | Hà Yên | Hiếu thảo/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2020 |
3314 | TN.03435 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
3315 | TN.03436 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3316 | TN.03437 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
3317 | TN.03438 | | BuBu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
3318 | TN.03439 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
3319 | TN.03440 | | Sứ thần Giang Văn Minh: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2009 |
3320 | TN.03441 | | Khúc Thừa Dụ - người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3321 | TN.03442 | | Ê-Đi-Xơn - nhà phát minh vĩ đại: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
3322 | TN.03443 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3323 | TN.03444 | | Loài vật nào thích sống về đêm?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
3324 | TN.03445 | | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành: Truyện tranh/ Lời: Lê Hoài Duy; Tranh: Nguyễn Thị Hóa | Giáo dục | 2009 |
3325 | TN.03446 | | Đền Bạch Mã/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2006 |
3326 | TN.03447 | | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3327 | TN.03448 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
3328 | TN.03449 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến da tớ ngứa ngáy?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3329 | TN.03450 | | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Truyện tranh/ Lời: Hà Lệ Phương; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3330 | TN.03451 | Hoàng Lân | Bông hoa mừng cô: Tuyển tập các bài hát mẫu giáo 5-6 tuổi (Lớp Lá)/ Hoàng Lân, Trần Đình Duyên, Trần Kiết Tường.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
3331 | TN.03452 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3332 | TN.03453 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
3333 | TN.03454 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
3334 | TN.03455 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
3335 | TN.03456 | | Anh hùng Ngô Mây: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Vương Quốc Thịnh.. | Giáo dục | 2009 |
3336 | TN.03457 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
3337 | TN.03458 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay/ Phương Nam b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2008 |
3338 | TN.03459 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3339 | TN.03460 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
3340 | TN.03461 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
3341 | TN.03462 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
3342 | TN.03463 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
3343 | TN.03464 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
3344 | TN.03465 | Hà Yên | Hiếu thảo/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2020 |
3345 | TN.03466 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
3346 | TN.03467 | | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
3347 | TN.03468 | | Điều binh linh hoạt/ Trần Duy Hưng dịch | Lao động xã hội | 2007 |
3348 | TN.03469 | | Đặng Huy Trứ nhà cải cách, gieo mầm canh tân đất nước thời cận đại: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Huyền Trang | Giáo dục | 2009 |
3349 | TN.03470 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
3350 | TN.03471 | Nhật Linh | Nàng tiên cá là ai?: Thứ sáu khám phá/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
3351 | TN.03472 | | Khiêm tốn: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2020 |
3352 | TN.03473 | | Trên ngọn táo/ Hương Bình, Tú Uyên, Quỳnh Lâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2010 |
3353 | TN.03474 | Hà Yên | Yêu thương/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2020 |
3354 | TN.03475 | | Sự tích cái chổi/ Thuỵ Anh b.s. ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
3355 | TN.03476 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2009 |
3356 | TN.03477 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
3357 | TN.03478 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3358 | TN.03479 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
3359 | TN.03480 | | Tiên Dung - Chử Đồng Tử | Trẻ | 2010 |
3360 | TN.03481 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
3361 | TN.03482 | | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3362 | TN.03483 | | Nguyễn Thị Duệ - nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3363 | TN.03484 | | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
3364 | TN.03485 | | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2018 |
3365 | TN.03486 | | Danh tướng Nguyễn Tri Phương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
3366 | TN.03487 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
3367 | TN.03488 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.1 | Giáo dục | 2018 |
3368 | TN.03489 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.1 | Giáo dục | 2018 |
3369 | TN.03490 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.2 | Giáo dục | 2018 |
3370 | TN.03491 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.3 | Giáo dục | 2018 |
3371 | TN.03492 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.4 | Giáo dục | 2018 |
3372 | TN.03493 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.4 | Giáo dục | 2018 |
3373 | TN.03494 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.5 | Giáo dục | 2018 |
3374 | TN.03495 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.5 | Giáo dục | 2018 |
3375 | TN.03496 | | 101 thí nghiệm tuyệt vời ông mặt trời: = 101 cool science experiments : Càng trải nghiệm - Càng thông minh/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Tống Vũ Thân Dân dịch. T.4 | Giáo dục | 2018 |
3376 | TN.03497 | | 101 thí nghiệm tuyệt vời ông mặt trời: = 101 cool science experiments : Càng trải nghiệm - Càng thông minh/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Tống Vũ Thân Dân dịch. T.4 | Giáo dục | 2018 |
3377 | TN.03498 | | Thái độ tích cực - Miyo thi hát/ Ja-hong Min ; Min-gyeong Kim họa sĩ ; Vũ Kim Ngân dịch | Trẻ | 2021 |
3378 | TN.03499 | | Thái độ tích cực - Miyo thi hát/ Ja-hong Min ; Min-gyeong Kim họa sĩ ; Vũ Kim Ngân dịch | Trẻ | 2021 |
3379 | TN.03500 | | Thái độ tích cực - Miyo thi hát/ Ja-hong Min ; Min-gyeong Kim họa sĩ ; Vũ Kim Ngân dịch | Trẻ | 2021 |
3380 | TN.03501 | | Tạo ra thay đổi - Chung cư động vật hạnh phúc: Truyện tranh/ Da Yoon Oh ; Hoạ sĩ: So Young Kim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3381 | TN.03502 | | Tạo ra thay đổi - Chung cư động vật hạnh phúc: Truyện tranh/ Da Yoon Oh ; Hoạ sĩ: So Young Kim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3382 | TN.03503 | | Tạo ra thay đổi - Chung cư động vật hạnh phúc: Truyện tranh/ Da Yoon Oh ; Hoạ sĩ: So Young Kim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3383 | TN.03504 | | Tinh thần trách nhiệm - Vào ngày tuyết rơi: Truyện tranh/ Jeong Ho Kim ; Hoạ sĩ: So Jeong Ok ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3384 | TN.03505 | | Tinh thần trách nhiệm - Vào ngày tuyết rơi: Truyện tranh/ Jeong Ho Kim ; Hoạ sĩ: So Jeong Ok ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3385 | TN.03506 | | Tinh thần trách nhiệm - Vào ngày tuyết rơi: Truyện tranh/ Jeong Ho Kim ; Hoạ sĩ: So Jeong Ok ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3386 | TN.03507 | | Thực hiện ước mơ - Giấc mơ đến từ châu Phi: Truyện tranh/ Ye Sil Kim ; Hoạ sĩ: Sandra Poirot ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3387 | TN.03508 | | Thực hiện ước mơ - Giấc mơ đến từ châu Phi: Truyện tranh/ Ye Sil Kim ; Hoạ sĩ: Sandra Poirot ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3388 | TN.03509 | | Thực hiện ước mơ - Giấc mơ đến từ châu Phi: Truyện tranh/ Ye Sil Kim ; Hoạ sĩ: Sandra Poirot ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3389 | TN.03510 | | Thiết kế ước mơ - Tôi là phi công nhỏ: Truyện tranh/ Se Sil Kim ; Hoạ sĩ: Laura Orsolini ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3390 | TN.03511 | | Thiết kế ước mơ - Tôi là phi công nhỏ: Truyện tranh/ Se Sil Kim ; Hoạ sĩ: Laura Orsolini ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3391 | TN.03512 | | Thiết kế ước mơ - Tôi là phi công nhỏ: Truyện tranh/ Se Sil Kim ; Hoạ sĩ: Laura Orsolini ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3392 | TN.03513 | | Tính tự chủ - Ban nhạc Réc Réc: Truyện tranh/ Won Gyeong Lee ; Hoạ sĩ: Eun Joo Jang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3393 | TN.03514 | | Tính tự chủ - Ban nhạc Réc Réc: Truyện tranh/ Won Gyeong Lee ; Hoạ sĩ: Eun Joo Jang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3394 | TN.03515 | | Tính tự chủ - Ban nhạc Réc Réc: Truyện tranh/ Won Gyeong Lee ; Hoạ sĩ: Eun Joo Jang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3395 | TN.03516 | | Sự tự tin - Thử vẽ như mình xem: Truyện tranh/ Min Jin Lee ; Hoạ sĩ: Eun Yeong O ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3396 | TN.03517 | | Sự tự tin - Thử vẽ như mình xem: Truyện tranh/ Min Jin Lee ; Hoạ sĩ: Eun Yeong O ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3397 | TN.03518 | | Sự tự tin - Thử vẽ như mình xem: Truyện tranh/ Min Jin Lee ; Hoạ sĩ: Eun Yeong O ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3398 | TN.03519 | | Tinh thần lạc quan - Cuộc chạy thi đầy hy vọng của ngựa vằn/ Ji-yoo Kim ; Jeong-hyeon Son họa sĩ ; Vũ Kim Ngân dịch | Trẻ | 2021 |
3399 | TN.03520 | | Tinh thần lạc quan - Cuộc chạy thi đầy hy vọng của ngựa vằn/ Ji-yoo Kim ; Jeong-hyeon Son họa sĩ ; Vũ Kim Ngân dịch | Trẻ | 2021 |
3400 | TN.03521 | | Tinh thần lạc quan - Cuộc chạy thi đầy hy vọng của ngựa vằn/ Ji-yoo Kim ; Jeong-hyeon Son họa sĩ ; Vũ Kim Ngân dịch | Trẻ | 2021 |
3401 | TN.03522 | | Tinh thần hợp tác - Món súp của mèo: Truyện tranh/ Ran Joo Kim ; Hoạ sĩ: Boo Young Shim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3402 | TN.03523 | | Tinh thần hợp tác - Món súp của mèo: Truyện tranh/ Ran Joo Kim ; Hoạ sĩ: Boo Young Shim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3403 | TN.03524 | | Tinh thần hợp tác - Món súp của mèo: Truyện tranh/ Ran Joo Kim ; Hoạ sĩ: Boo Young Shim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3404 | TN.03525 | | Sáng tạo trong giải quyết vấn đề - Cậu bé tù trưởng: Truyện tranh/ Ji Yoo Kim ; Hoạ sĩ: Yo Seob Hwang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3405 | TN.03526 | | Sáng tạo trong giải quyết vấn đề - Cậu bé tù trưởng: Truyện tranh/ Ji Yoo Kim ; Hoạ sĩ: Yo Seob Hwang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3406 | TN.03527 | | Sáng tạo trong giải quyết vấn đề - Cậu bé tù trưởng: Truyện tranh/ Ji Yoo Kim ; Hoạ sĩ: Yo Seob Hwang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3407 | TN.03528 | | Suy nghĩ cẩn trọng - Túi chuyện của bà: Truyện tranh/ Da Yoon Oh ; Hoạ sĩ: Young Soo Kang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3408 | TN.03529 | | Suy nghĩ cẩn trọng - Túi chuyện của bà: Truyện tranh/ Da Yoon Oh ; Hoạ sĩ: Young Soo Kang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3409 | TN.03530 | | Suy nghĩ cẩn trọng - Túi chuyện của bà: Truyện tranh/ Da Yoon Oh ; Hoạ sĩ: Young Soo Kang ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3410 | TN.03531 | | Sự khiêm tốn - Câu chuyện dàn nhạc nhí: Truyện tranh/ Ye Sil Kim ; Hoạ sĩ: Jae Suk Kim ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3411 | TN.03532 | | Sự khiêm tốn - Câu chuyện dàn nhạc nhí: Truyện tranh/ Ye Sil Kim ; Hoạ sĩ: Jae Suk Kim ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3412 | TN.03533 | | Sự khiêm tốn - Câu chuyện dàn nhạc nhí: Truyện tranh/ Ye Sil Kim ; Hoạ sĩ: Jae Suk Kim ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3413 | TN.03534 | | Nhìn ra điểm mạnh - Một cái tên thật hay: Truyện tranh/ Se Sil Kim ; Hoạ sĩ: Su Jin Han ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3414 | TN.03535 | | Nhìn ra điểm mạnh - Một cái tên thật hay: Truyện tranh/ Se Sil Kim ; Hoạ sĩ: Su Jin Han ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3415 | TN.03536 | | Nhìn ra điểm mạnh - Một cái tên thật hay: Truyện tranh/ Se Sil Kim ; Hoạ sĩ: Su Jin Han ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3416 | TN.03537 | | Biết lập kế hoạch - Bạch tuộc lên sân khấu: Truyện tranh/ Min Jin Le ; Hoạ sĩ: Hong Yeol Kim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3417 | TN.03538 | | Biết lập kế hoạch - Bạch tuộc lên sân khấu: Truyện tranh/ Min Jin Le ; Hoạ sĩ: Hong Yeol Kim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3418 | TN.03539 | | Biết lập kế hoạch - Bạch tuộc lên sân khấu: Truyện tranh/ Min Jin Le ; Hoạ sĩ: Hong Yeol Kim ; Trần Bảo Trân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
3419 | TN.03540 | | Giữ lời hứa - Công chúa ngày xửa - Hoàng tử ngày xưa: Truyện tranh/ Min Jin Lee ; Hoạ sĩ: Wan Jin Kim ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3420 | TN.03541 | | Giữ lời hứa - Công chúa ngày xửa - Hoàng tử ngày xưa: Truyện tranh/ Min Jin Lee ; Hoạ sĩ: Wan Jin Kim ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3421 | TN.03542 | | Giữ lời hứa - Công chúa ngày xửa - Hoàng tử ngày xưa: Truyện tranh/ Min Jin Lee ; Hoạ sĩ: Wan Jin Kim ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3422 | TN.03543 | | Chăm sóc ngoại hình - Bác tiều phu hạnh phúc: Truyện tranh/ Ja Hong Min ; Hoạ sĩ: Yeong Muk Kwon ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3423 | TN.03544 | | Chăm sóc ngoại hình - Bác tiều phu hạnh phúc: Truyện tranh/ Ja Hong Min ; Hoạ sĩ: Yeong Muk Kwon ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3424 | TN.03545 | | Chăm sóc ngoại hình - Bác tiều phu hạnh phúc: Truyện tranh/ Ja Hong Min ; Hoạ sĩ: Yeong Muk Kwon ; Vũ Kim Ngân dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
3425 | TN.03546 | | Bờm của Sư Tử: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3426 | TN.03547 | | Bờm của Sư Tử: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3427 | TN.03548 | | Bờm của Sư Tử: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3428 | TN.03549 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3429 | TN.03550 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3430 | TN.03551 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3431 | TN.03552 | | Tấm chăn thần kì: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3432 | TN.03553 | | Tấm chăn thần kì: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3433 | TN.03554 | | Tấm chăn thần kì: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3434 | TN.03555 | | Cừu con chẳng giống ai: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3435 | TN.03556 | | Cừu con chẳng giống ai: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3436 | TN.03557 | | Cừu con chẳng giống ai: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3437 | TN.03558 | | Hươu cao cổ cao bằng chừng nào: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3438 | TN.03559 | | Hươu cao cổ cao bằng chừng nào: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3439 | TN.03560 | | Hươu cao cổ cao bằng chừng nào: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3440 | TN.03561 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3441 | TN.03562 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3442 | TN.03563 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
3443 | TN.03564 | | Từ điển khoa học của bé - Bé tập khám phá/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3444 | TN.03565 | | Từ điển khoa học của bé - Bé tập khám phá/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3445 | TN.03566 | | Từ điển khoa học của bé - Bé tập khám phá/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3446 | TN.03567 | | Từ điển khoa học của bé - Những câu hỏi thế nào?/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3447 | TN.03568 | | Từ điển khoa học của bé - Những câu hỏi thế nào?/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3448 | TN.03569 | | Từ điển khoa học của bé - Những câu hỏi thế nào?/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3449 | TN.03570 | | Từ điển khoa học của bé - Khoa học thật hấp dẫn/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3450 | TN.03571 | | Từ điển khoa học của bé - Khoa học thật hấp dẫn/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3451 | TN.03572 | | Từ điển khoa học của bé - Khoa học thật hấp dẫn/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3452 | TN.03573 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3453 | TN.03574 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3454 | TN.03575 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3455 | TN.03576 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3456 | TN.03577 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3457 | TN.03578 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3458 | TN.03579 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3459 | TN.03580 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3460 | TN.03581 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3461 | TN.03582 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3462 | TN.03583 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3463 | TN.03584 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
3464 | TN.03585 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.5 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3465 | TN.03586 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.5 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3466 | TN.03587 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.5 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3467 | TN.03588 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.6 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3468 | TN.03589 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.6 | Nxb. Trẻ | 2024 |
3469 | TN.03590 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.6 | Nxb. Trẻ | 2024 |